Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-venu
/
Venu Holding Corp
VENU
13.705
USD
+0.235
+1.74%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
519.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Venu Holding Corp
13.705
+0.235
+1.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-11.18%
3.50M
9.08%
4.27M
39.39%
5.45M
56.14%
4.18M
87.60%
3.94M
--
3.91M
--
3.91M
--
2.67M
--
2.10M
Doanh thu
-11.18%
3.50M
5.31%
4.27M
41.49%
5.45M
59.14%
4.18M
90.47%
3.94M
--
4.05M
--
3.85M
--
2.62M
--
2.07M
Chi phí doanh thu
25.32%
3.60M
31.20%
3.70M
16.42%
3.35M
70.88%
3.09M
115.27%
2.87M
--
2.82M
--
2.87M
--
1.81M
--
1.33M
Chi phí hoạt động
30.37%
22.04M
53.16%
10.65M
36.94%
9.13M
64.00%
8.53M
240.89%
16.91M
--
6.95M
--
6.67M
--
5.20M
--
4.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
126.78%
1.38M
123.63%
1.34M
95.23%
1.10M
55.93%
609.33K
87.54%
606.46K
--
597.73K
--
565.36K
--
390.78K
--
323.38K
Chi phí hoạt động khác
--
--
82.91%
5.12M
60.42%
4.73M
59.73%
4.32M
324.85%
13.10M
--
2.80M
--
2.95M
--
2.70M
--
3.08M
Lợi nhuận hoạt động
-43.00%
-18.54M
-109.86%
-6.38M
-33.47%
-3.68M
-72.32%
-4.35M
-353.49%
-12.97M
--
-3.04M
--
-2.75M
--
-2.53M
--
-2.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
395.46%
127.49K
--
202.77K
--
276.45K
2879.80%
200.78K
91.81%
25.73K
--
--
--
0.00
--
6.74K
--
13.41K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
222.53%
408.76K
135.79%
256.69K
243.45%
311.91K
292.15%
293.63K
127.61%
126.74K
--
108.86K
--
90.82K
--
74.88K
--
55.68K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-130.61%
-641.61K
-1364.78%
-932.42K
-59227.20%
-850.75K
--
-856.59K
-2228.86%
-278.23K
--
-63.66K
--
-1.43K
--
0.00
--
-11.95K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
101.32%
32.50K
-54.29%
32.88K
-9.35%
35.00K
-8.45%
32.50K
-7143.46%
-2.47M
--
71.94K
--
38.61K
--
35.50K
--
35.07K
Thu nhập trước thuế
-22.87%
-19.43M
-133.49%
-7.34M
-61.24%
-4.53M
-105.96%
-5.27M
-449.45%
-15.82M
--
-3.14M
--
-2.81M
--
-2.56M
--
-2.88M
Doanh thu sau thuế
-22.87%
-19.43M
-133.49%
-7.34M
-61.24%
-4.53M
-105.96%
-5.27M
-449.45%
-15.82M
--
-3.14M
--
-2.81M
--
-2.56M
--
-2.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.87%
-19.43M
-133.49%
-7.34M
-61.24%
-4.53M
-105.96%
-5.27M
-449.45%
-15.82M
--
-3.14M
--
-2.81M
--
-2.56M
--
-2.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-530.65%
-1.37M
-223.52%
-1.05M
-1665.96%
-595.25K
-493.55%
-748.07K
42.63%
-217.08K
--
-324.19K
--
-33.71K
--
-126.03K
--
-378.39K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.80%
-18.06M
-123.13%
-6.29M
-41.74%
-3.93M
-85.88%
-4.52M
-523.93%
-15.60M
--
-2.82M
--
-2.77M
--
-2.43M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.80%
-18.06M
-123.13%
-6.29M
-41.74%
-3.93M
-85.88%
-4.52M
-523.93%
-15.60M
--
-2.82M
--
-2.77M
--
-2.43M
--
-2.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-15.14%
-0.48
-95.65%
-0.15
-45.55%
-0.11
-85.87%
-0.12
-523.88%
-0.42
--
-0.08
--
-0.07
--
-0.07
--
-0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-15.14%
-0.48
-95.65%
-0.15
-45.55%
-0.11
-85.87%
-0.12
-523.88%
-0.42
--
-0.08
--
-0.07
--
-0.07
--
-0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký