tradingkey.logo

Venu Holding Corp

VENU
8.080USD
-0.530-6.16%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
352.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Venu Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Venu Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-1.23%5.38M
7.47%4.49M
-11.18%3.50M
9.08%4.27M
39.39%5.45M
56.14%4.18M
87.60%3.94M
--3.91M
--3.91M
--2.67M
--2.10M
Doanh thu
-1.23%5.38M
7.47%4.49M
-11.18%3.50M
5.31%4.27M
41.49%5.45M
59.14%4.18M
90.47%3.94M
--4.05M
--3.85M
--2.62M
--2.07M
Chi phí doanh thu
18.34%3.96M
30.54%4.04M
25.32%3.60M
31.20%3.70M
16.42%3.35M
70.88%3.09M
115.27%2.87M
--2.82M
--2.87M
--1.81M
--1.33M
Chi phí hoạt động
68.23%15.36M
73.49%14.79M
30.37%22.04M
53.16%10.65M
36.94%9.13M
64.00%8.53M
240.89%16.91M
--6.95M
--6.67M
--5.20M
--4.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.58%1.33M
125.56%1.37M
126.78%1.38M
123.63%1.34M
95.23%1.10M
55.93%609.33K
87.54%606.46K
--597.73K
--565.36K
--390.78K
--323.38K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
82.91%5.12M
60.42%4.73M
59.73%4.32M
324.85%13.10M
--2.80M
--2.95M
--2.70M
--3.08M
Lợi nhuận hoạt động
-171.25%-9.97M
-136.81%-10.31M
-43.00%-18.54M
-109.86%-6.38M
-33.47%-3.68M
-72.32%-4.35M
-353.49%-12.97M
---3.04M
---2.75M
---2.53M
---2.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-87.90%24.29K
395.46%127.49K
--202.77K
--276.45K
2879.80%200.78K
91.81%25.73K
----
--0.00
--6.74K
--13.41K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
158.77%759.84K
222.53%408.76K
135.79%256.69K
243.45%311.91K
292.15%293.63K
127.61%126.74K
--108.86K
--90.82K
--74.88K
--55.68K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
59.10%-348.00K
-45.75%-1.25M
-130.61%-641.61K
-1364.78%-932.42K
-59227.20%-850.75K
---856.59K
-2228.86%-278.23K
---63.66K
---1.43K
--0.00
---11.95K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
873.49%340.72K
-139.70%-12.90K
101.32%32.50K
-54.29%32.88K
-9.35%35.00K
-8.45%32.50K
-7143.46%-2.47M
--71.94K
--38.61K
--35.50K
--35.07K
Thu nhập trước thuế
-105.24%-9.29M
-133.50%-12.30M
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Doanh thu sau thuế
-105.24%-9.29M
-133.50%-12.30M
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.24%-9.29M
-133.50%-12.30M
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-392.35%-2.93M
-18.49%-886.36K
-530.65%-1.37M
-223.52%-1.05M
-1665.96%-595.25K
-493.55%-748.07K
42.63%-217.08K
---324.19K
---33.71K
---126.03K
---378.39K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-64.41%-6.46M
-152.16%-11.40M
-15.80%-18.06M
-123.13%-6.29M
-41.74%-3.93M
-85.88%-4.52M
-523.93%-15.60M
---2.82M
---2.77M
---2.43M
---2.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-64.41%-6.46M
-152.16%-11.40M
-15.80%-18.06M
-123.13%-6.29M
-41.74%-3.93M
-85.88%-4.52M
-523.93%-15.60M
---2.82M
---2.77M
---2.43M
---2.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.31%-0.16
-147.43%-0.30
-15.14%-0.48
-95.65%-0.15
-45.55%-0.11
-85.87%-0.12
-523.88%-0.42
---0.08
---0.07
---0.07
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.31%-0.16
-147.43%-0.30
-15.14%-0.48
-95.65%-0.15
-45.55%-0.11
-85.87%-0.12
-523.88%-0.42
---0.08
---0.07
---0.07
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI