tradingkey.logo

Venu Holding Corp

VENU

13.705USD

+0.235+1.74%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
519.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-11.18%3.50M
9.08%4.27M
39.39%5.45M
56.14%4.18M
87.60%3.94M
--3.91M
--3.91M
--2.67M
--2.10M
Doanh thu
-11.18%3.50M
5.31%4.27M
41.49%5.45M
59.14%4.18M
90.47%3.94M
--4.05M
--3.85M
--2.62M
--2.07M
Chi phí doanh thu
25.32%3.60M
31.20%3.70M
16.42%3.35M
70.88%3.09M
115.27%2.87M
--2.82M
--2.87M
--1.81M
--1.33M
Chi phí hoạt động
30.37%22.04M
53.16%10.65M
36.94%9.13M
64.00%8.53M
240.89%16.91M
--6.95M
--6.67M
--5.20M
--4.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
126.78%1.38M
123.63%1.34M
95.23%1.10M
55.93%609.33K
87.54%606.46K
--597.73K
--565.36K
--390.78K
--323.38K
Chi phí hoạt động khác
----
82.91%5.12M
60.42%4.73M
59.73%4.32M
324.85%13.10M
--2.80M
--2.95M
--2.70M
--3.08M
Lợi nhuận hoạt động
-43.00%-18.54M
-109.86%-6.38M
-33.47%-3.68M
-72.32%-4.35M
-353.49%-12.97M
---3.04M
---2.75M
---2.53M
---2.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
395.46%127.49K
--202.77K
--276.45K
2879.80%200.78K
91.81%25.73K
----
--0.00
--6.74K
--13.41K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
222.53%408.76K
135.79%256.69K
243.45%311.91K
292.15%293.63K
127.61%126.74K
--108.86K
--90.82K
--74.88K
--55.68K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-130.61%-641.61K
-1364.78%-932.42K
-59227.20%-850.75K
---856.59K
-2228.86%-278.23K
---63.66K
---1.43K
--0.00
---11.95K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
101.32%32.50K
-54.29%32.88K
-9.35%35.00K
-8.45%32.50K
-7143.46%-2.47M
--71.94K
--38.61K
--35.50K
--35.07K
Thu nhập trước thuế
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Doanh thu sau thuế
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-530.65%-1.37M
-223.52%-1.05M
-1665.96%-595.25K
-493.55%-748.07K
42.63%-217.08K
---324.19K
---33.71K
---126.03K
---378.39K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.80%-18.06M
-123.13%-6.29M
-41.74%-3.93M
-85.88%-4.52M
-523.93%-15.60M
---2.82M
---2.77M
---2.43M
---2.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.80%-18.06M
-123.13%-6.29M
-41.74%-3.93M
-85.88%-4.52M
-523.93%-15.60M
---2.82M
---2.77M
---2.43M
---2.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-15.14%-0.48
-95.65%-0.15
-45.55%-0.11
-85.87%-0.12
-523.88%-0.42
---0.08
---0.07
---0.07
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-15.14%-0.48
-95.65%-0.15
-45.55%-0.11
-85.87%-0.12
-523.88%-0.42
---0.08
---0.07
---0.07
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI