tradingkey.logo

Venu Holding Corp

VENU

13.705USD

+0.235+1.74%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
519.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-233.32%-9.04M
-683.32%-9.58M
347.47%7.22M
566.17%8.83M
-58.78%-2.71M
--1.64M
---2.92M
---1.89M
---1.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
126.78%1.38M
123.63%1.34M
95.23%1.10M
55.93%609.33K
87.54%606.46K
--597.73K
--565.36K
--390.78K
--323.38K
Các mục phi tiền mặt khác
-90.52%952.48K
-1263.49%-5.43M
705.71%981.08K
167.28%1.76M
655.94%10.05M
---398.26K
--121.77K
--656.91K
--1.33M
Thay đổi trong vốn lưu động
-2262.21%-3.27M
-242.48%-6.24M
1122.31%8.99M
2408.28%11.07M
75.41%-138.54K
--4.38M
---879.30K
---479.53K
---563.42K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--1.37M
---1.37M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
175.89%24.26K
128.71%1.59K
-108.43%-15.20K
106.72%6.04K
-884.90%-31.96K
---5.53K
---7.29K
---89.84K
--4.07K
-Thay đổi chi phí trả trước
-191.00%-66.62K
374.73%320.27K
-410.63%-933.91K
-1087.45%-101.30K
169.23%73.20K
---116.58K
--300.65K
--10.26K
---105.75K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
96.16%-141.76K
178.63%7.86K
100.00%0.00
--4.01M
-2558.17%-3.69M
---10.00K
---365.90K
--0.00
--150.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-33.65%1.33M
-75.16%469.05K
2854.16%3.24M
8093.71%1.31M
470.92%2.00M
--1.89M
---117.59K
--15.95K
--350.18K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-233.32%-9.04M
-683.32%-9.58M
347.47%7.22M
566.17%8.83M
-58.78%-2.71M
--1.64M
---2.92M
---1.89M
---1.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
146.44%22.05M
-9.25%10.87M
5156.42%30.36M
970.92%22.31M
-45.87%8.95M
--11.98M
--577.51K
--2.08M
--16.53M
Chi phí vốn
146.44%22.05M
-9.25%10.87M
5156.42%30.36M
970.92%22.31M
-45.87%8.95M
--11.98M
--577.51K
--2.08M
--16.53M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
146.44%22.05M
-9.25%10.87M
5156.42%30.36M
970.92%22.31M
-45.87%8.95M
--11.98M
--577.51K
--2.08M
--16.53M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--74.08K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-168.80%-24.05M
9.25%-10.87M
-5156.42%-30.36M
-967.37%-22.24M
45.87%-8.95M
---11.98M
---577.51K
---2.08M
---16.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-34.64%19.78M
185.59%22.62M
214.81%16.18M
115.90%17.36M
159.29%30.26M
--7.92M
--5.14M
--8.04M
--11.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
5350.70%3.92M
-1.07%-80.81K
9176.27%6.12M
-364.53%-178.39K
-93.34%-74.61K
---79.95K
---67.44K
---38.40K
---38.59K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
549.93%14.19M
385.13%3.68M
-37.43%5.16M
265.09%20.09M
--2.18M
--757.55K
--8.25M
--5.50M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
-100.00%0.00
--12.00
-99.95%40.00
--0.00
--100.00
--0.00
--82.50K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
15.01%-105.43K
-401.35%-51.35K
-68396.70%-621.95K
46.31%-147.08K
54.72%-124.05K
--17.04K
---908.00
---273.96K
---273.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-34.64%19.78M
185.59%22.62M
214.81%16.18M
115.90%17.36M
159.29%30.26M
--7.92M
--5.14M
--8.04M
--11.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
87.96%37.97M
58.29%35.80M
103.90%42.76M
129.54%38.81M
-13.93%20.20M
--22.61M
--20.97M
--16.91M
--23.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-171.52%-13.31M
190.04%2.17M
-523.05%-6.96M
-2.80%3.95M
383.43%18.61M
---2.41M
--1.64M
--4.06M
---6.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.45%24.66M
87.96%37.97M
58.29%35.80M
103.90%42.76M
129.54%38.81M
--20.20M
--22.61M
--20.97M
--16.91M
Dòng tiền tự do
-166.65%-31.09M
-97.87%-20.45M
-562.16%-23.14M
-239.00%-13.48M
36.07%-11.66M
---10.33M
---3.49M
---3.98M
---18.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI