tradingkey.logo

Venu Holding Corp

VENU
8.080USD
-0.530-6.16%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
352.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Venu Holding Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.76%6.30M
-127.72%-2.45M
-233.32%-9.04M
-683.32%-9.58M
347.47%7.22M
566.17%8.83M
-58.78%-2.71M
--1.64M
---2.92M
---1.89M
---1.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.24%-9.29M
-133.50%-12.30M
-22.87%-19.43M
-133.49%-7.34M
-61.24%-4.53M
-105.96%-5.27M
-449.45%-15.82M
---3.14M
---2.81M
---2.56M
---2.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
20.58%1.33M
125.56%1.37M
126.78%1.38M
123.63%1.34M
95.23%1.10M
55.93%609.33K
87.54%606.46K
--597.73K
--565.36K
--390.78K
--323.38K
Các mục phi tiền mặt khác
-115.12%-148.33K
21.59%2.13M
-90.52%952.48K
-1263.49%-5.43M
705.71%981.08K
167.28%1.76M
655.94%10.05M
---398.26K
--121.77K
--656.91K
--1.33M
Thay đổi trong vốn lưu động
57.23%14.13M
-62.36%4.17M
-2262.21%-3.27M
-242.48%-6.24M
1122.31%8.99M
2408.28%11.07M
75.41%-138.54K
--4.38M
---879.30K
---479.53K
---563.42K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
--1.37M
---1.37M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
134.33%5.22K
14.42%6.91K
175.89%24.26K
128.71%1.59K
-108.43%-15.20K
106.72%6.04K
-884.90%-31.96K
---5.53K
---7.29K
---89.84K
--4.07K
-Thay đổi chi phí trả trước
-21.65%-1.14M
-220.40%-324.57K
-191.00%-66.62K
374.73%320.27K
-410.63%-933.91K
-1087.45%-101.30K
169.23%73.20K
---116.58K
--300.65K
--10.26K
---105.75K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-97.10%116.51K
96.16%-141.76K
178.63%7.86K
100.00%0.00
--4.01M
-2558.17%-3.69M
---10.00K
---365.90K
--0.00
--150.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-85.45%471.30K
-116.01%-209.33K
-33.65%1.33M
-75.16%469.05K
2854.16%3.24M
8093.71%1.31M
470.92%2.00M
--1.89M
---117.59K
--15.95K
--350.18K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.76%6.30M
-127.72%-2.45M
-233.32%-9.04M
-683.32%-9.58M
347.47%7.22M
566.17%8.83M
-58.78%-2.71M
--1.64M
---2.92M
---1.89M
---1.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
29.19%39.22M
-32.05%15.16M
146.44%22.05M
-9.25%10.87M
5156.42%30.36M
970.92%22.31M
-45.87%8.95M
--11.98M
--577.51K
--2.08M
--16.53M
Chi phí vốn
29.19%39.22M
-32.05%15.16M
146.44%22.05M
-9.25%10.87M
5156.42%30.36M
970.92%22.31M
-45.87%8.95M
--11.98M
--577.51K
--2.08M
--16.53M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
29.19%39.22M
-32.05%15.16M
146.44%22.05M
-9.25%10.87M
5156.42%30.36M
970.92%22.31M
-45.87%8.95M
--11.98M
--577.51K
--2.08M
--16.53M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--2.63M
----
----
--0.00
--0.00
--74.08K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-20.53%-36.59M
31.79%-15.17M
-168.80%-24.05M
9.25%-10.87M
-5156.42%-30.36M
-967.37%-22.24M
45.87%-8.95M
---11.98M
---577.51K
---2.08M
---16.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
215.47%51.04M
75.04%30.38M
-34.64%19.78M
185.59%22.62M
214.81%16.18M
115.90%17.36M
159.29%30.26M
--7.92M
--5.14M
--8.04M
--11.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
74.42%10.68M
6781.10%11.92M
5350.70%3.92M
-1.07%-80.81K
9176.27%6.12M
-364.53%-178.39K
-93.34%-74.61K
---79.95K
---67.44K
---38.40K
---38.59K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
796.53%32.95M
96.07%10.13M
----
549.93%14.19M
385.13%3.68M
-37.43%5.16M
265.09%20.09M
--2.18M
--757.55K
--8.25M
--5.50M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--345.10K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--12.00
-99.95%40.00
--0.00
--100.00
--0.00
--82.50K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-254.55%-2.21M
0.49%-146.36K
15.01%-105.43K
-401.35%-51.35K
-68396.70%-621.95K
46.31%-147.08K
54.72%-124.05K
--17.04K
---908.00
---273.96K
---273.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
215.47%51.04M
75.04%30.38M
-34.64%19.78M
185.59%22.62M
214.81%16.18M
115.90%17.36M
159.29%30.26M
--7.92M
--5.14M
--8.04M
--11.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.45%37.43M
-36.45%24.66M
87.96%37.97M
58.29%35.80M
103.90%42.76M
129.54%38.81M
-13.93%20.20M
--22.61M
--20.97M
--16.91M
--23.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
398.17%20.75M
223.35%12.77M
-171.52%-13.31M
190.04%2.17M
-523.05%-6.96M
-2.80%3.95M
383.43%18.61M
---2.41M
--1.64M
--4.06M
---6.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
62.53%58.18M
-12.45%37.43M
-36.45%24.66M
87.96%37.97M
58.29%35.80M
103.90%42.76M
129.54%38.81M
--20.20M
--22.61M
--20.97M
--16.91M
Dòng tiền tự do
-42.27%-32.92M
-30.60%-17.61M
-166.65%-31.09M
-97.87%-20.45M
-562.16%-23.14M
-239.00%-13.48M
36.07%-11.66M
---10.33M
---3.49M
---3.98M
---18.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI