Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-venu
/
Venu Holding Corp
VENU
13.690
USD
+0.220
+1.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.400
USD
+13.400
Sau giờ giao dịch (ET)
518.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Venu Holding Corp
13.690
+0.220
+1.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.45%
24.66M
--
37.97M
--
35.80M
--
42.76M
--
38.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.45%
24.66M
--
37.97M
--
35.80M
--
42.76M
--
38.81M
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
1.37M
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
1.37M
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-7.66%
201.03K
--
225.28K
--
226.87K
--
211.67K
--
217.71K
Chi phí trả trước
574.63%
917.57K
--
850.95K
--
1.17M
--
237.31K
--
136.01K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.16%
25.78M
--
39.05M
--
38.57M
--
43.20M
--
39.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
151.88%
184.17M
--
138.57M
--
127.20M
--
97.77M
--
73.12M
-Tài sản cố định
149.38%
192.67M
--
145.71M
--
133.02M
--
102.50M
--
77.26M
-Khấu hao lũy kế
105.33%
8.50M
--
7.14M
--
5.82M
--
4.73M
--
4.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-25.53%
194.60K
--
211.28K
--
227.96K
--
244.64K
--
261.32K
Tài sản dài hạn khác
-32.69%
2.73M
--
43.02K
--
50.88K
--
50.88K
--
4.06M
Tổng tài sản dài hạn
139.89%
187.10M
--
139.37M
--
128.03M
--
98.61M
--
77.99M
Tổng tài sản
81.71%
212.88M
--
178.42M
--
166.60M
--
141.82M
--
117.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
6.53%
988.31K
--
3.82M
--
13.45M
--
789.15K
--
927.72K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.42%
333.82K
--
11.53M
--
8.79M
--
8.22M
--
1.21M
Nợ phải trả hoãn lại
255.86%
2.00M
--
1.53M
--
2.21M
--
1.27M
--
563.32K
Nợ ngắn hạn khác
255.86%
2.00M
--
1.53M
--
2.21M
--
1.27M
--
563.32K
Tổng nợ ngắn hạn
26.88%
9.49M
--
24.53M
--
30.65M
--
20.99M
--
7.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
283.51%
55.26M
--
15.12M
--
15.11M
--
8.71M
--
14.41M
-Nợ dài hạn
392.91%
54.33M
--
14.10M
--
14.00M
--
7.60M
--
11.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-72.54%
930.23K
--
1.02M
--
1.11M
--
1.11M
--
3.39M
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
7.95M
--
6.80M
--
4.50M
--
3.70M
Tổng nợ dài hạn
253.75%
64.06M
--
23.07M
--
21.91M
--
13.21M
--
18.11M
Tổng các khoản nợ
187.46%
73.55M
--
47.60M
--
52.56M
--
34.20M
--
25.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
59.72%
145.25M
--
144.58M
--
121.95M
--
110.11M
--
90.94M
Lợi nhuận giữ lại
-100.56%
-65.42M
--
-47.36M
--
-41.07M
--
-37.14M
--
-32.62M
Vốn dự trữ
59.78%
145.25M
--
144.55M
--
121.91M
--
110.08M
--
90.91M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1973684.21%
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
--
76.00
--
76.00
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
83.38%
60.97M
--
35.09M
--
34.66M
--
34.64M
--
33.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
52.16%
139.33M
--
130.82M
--
114.04M
--
107.62M
--
91.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký