tradingkey.logo

Venu Holding Corp

VENU

13.690USD

+0.220+1.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
518.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.45%24.66M
--37.97M
--35.80M
--42.76M
--38.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.45%24.66M
--37.97M
--35.80M
--42.76M
--38.81M
Các khoản phải thu
----
----
--1.37M
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
--1.37M
----
----
Hàng tồn kho
-7.66%201.03K
--225.28K
--226.87K
--211.67K
--217.71K
Chi phí trả trước
574.63%917.57K
--850.95K
--1.17M
--237.31K
--136.01K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.16%25.78M
--39.05M
--38.57M
--43.20M
--39.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
151.88%184.17M
--138.57M
--127.20M
--97.77M
--73.12M
-Tài sản cố định
149.38%192.67M
--145.71M
--133.02M
--102.50M
--77.26M
-Khấu hao lũy kế
105.33%8.50M
--7.14M
--5.82M
--4.73M
--4.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-25.53%194.60K
--211.28K
--227.96K
--244.64K
--261.32K
Tài sản dài hạn khác
-32.69%2.73M
--43.02K
--50.88K
--50.88K
--4.06M
Tổng tài sản dài hạn
139.89%187.10M
--139.37M
--128.03M
--98.61M
--77.99M
Tổng tài sản
81.71%212.88M
--178.42M
--166.60M
--141.82M
--117.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
6.53%988.31K
--3.82M
--13.45M
--789.15K
--927.72K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.42%333.82K
--11.53M
--8.79M
--8.22M
--1.21M
Nợ phải trả hoãn lại
255.86%2.00M
--1.53M
--2.21M
--1.27M
--563.32K
Nợ ngắn hạn khác
255.86%2.00M
--1.53M
--2.21M
--1.27M
--563.32K
Tổng nợ ngắn hạn
26.88%9.49M
--24.53M
--30.65M
--20.99M
--7.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
283.51%55.26M
--15.12M
--15.11M
--8.71M
--14.41M
-Nợ dài hạn
392.91%54.33M
--14.10M
--14.00M
--7.60M
--11.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-72.54%930.23K
--1.02M
--1.11M
--1.11M
--3.39M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
--7.95M
--6.80M
--4.50M
--3.70M
Tổng nợ dài hạn
253.75%64.06M
--23.07M
--21.91M
--13.21M
--18.11M
Tổng các khoản nợ
187.46%73.55M
--47.60M
--52.56M
--34.20M
--25.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
59.72%145.25M
--144.58M
--121.95M
--110.11M
--90.94M
Lợi nhuận giữ lại
-100.56%-65.42M
---47.36M
---41.07M
---37.14M
---32.62M
Vốn dự trữ
59.78%145.25M
--144.55M
--121.91M
--110.08M
--90.91M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1973684.21%1.50M
--1.50M
--1.50M
--76.00
--76.00
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
83.38%60.97M
--35.09M
--34.66M
--34.64M
--33.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
52.16%139.33M
--130.82M
--114.04M
--107.62M
--91.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI