tradingkey.logo

Venu Holding Corp

VENU

12.630USD

+0.030+0.24%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
511.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.45%37.43M
-36.45%24.66M
--37.97M
--35.80M
--42.76M
--38.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.45%37.43M
-36.45%24.66M
--37.97M
--35.80M
--42.76M
--38.81M
Các khoản phải thu
----
----
----
--1.37M
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--1.37M
----
----
Hàng tồn kho
-8.29%194.12K
-7.66%201.03K
--225.28K
--226.87K
--211.67K
--217.71K
Chi phí trả trước
423.42%1.24M
574.63%917.57K
--850.95K
--1.17M
--237.31K
--136.01K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.04%38.87M
-34.16%25.78M
--39.05M
--38.57M
--43.20M
--39.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
104.95%200.38M
151.88%184.17M
--138.57M
--127.20M
--97.77M
--73.12M
-Tài sản cố định
105.10%210.23M
149.38%192.67M
--145.71M
--133.02M
--102.50M
--77.26M
-Khấu hao lũy kế
108.24%9.85M
105.33%8.50M
--7.14M
--5.82M
--4.73M
--4.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-27.27%177.92K
-25.53%194.60K
--211.28K
--227.96K
--244.64K
--261.32K
Tài sản dài hạn khác
34.17%68.27K
-32.69%2.73M
--43.02K
--50.88K
--50.88K
--4.06M
Tổng tài sản dài hạn
106.04%203.18M
139.89%187.10M
--139.37M
--128.03M
--98.61M
--77.99M
Tổng tài sản
70.67%242.05M
81.71%212.88M
--178.42M
--166.60M
--141.82M
--117.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
782.66%6.97M
6.53%988.31K
--3.82M
--13.45M
--789.15K
--927.72K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-93.17%561.27K
-72.42%333.82K
--11.53M
--8.79M
--8.22M
--1.21M
Nợ phải trả hoãn lại
48.68%1.89M
255.86%2.00M
--1.53M
--2.21M
--1.27M
--563.32K
Nợ ngắn hạn khác
48.68%1.89M
255.86%2.00M
--1.53M
--2.21M
--1.27M
--563.32K
Tổng nợ ngắn hạn
-31.98%14.28M
26.88%9.49M
--24.53M
--30.65M
--20.99M
--7.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
420.39%45.31M
283.51%55.26M
--15.12M
--15.11M
--8.71M
--14.41M
-Nợ dài hạn
485.16%44.47M
392.91%54.33M
--14.10M
--14.00M
--7.60M
--11.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-23.93%842.77K
-72.54%930.23K
--1.02M
--1.11M
--1.11M
--3.39M
Nợ dài hạn khác
88.51%8.48M
-100.00%0.00
--7.95M
--6.80M
--4.50M
--3.70M
Tổng nợ dài hạn
307.31%53.80M
253.75%64.06M
--23.07M
--21.91M
--13.21M
--18.11M
Tổng các khoản nợ
99.04%68.08M
187.46%73.55M
--47.60M
--52.56M
--34.20M
--25.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
53.05%168.53M
59.72%145.25M
--144.58M
--121.95M
--110.11M
--90.94M
Lợi nhuận giữ lại
-106.89%-76.84M
-100.56%-65.42M
---47.36M
---41.07M
---37.14M
---32.62M
Vốn dự trữ
53.07%168.49M
59.78%145.25M
--144.55M
--121.91M
--110.08M
--90.91M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1973684.21%1.50M
1973684.21%1.50M
--1.50M
--1.50M
--76.00
--76.00
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
112.60%73.65M
83.38%60.97M
--35.09M
--34.66M
--34.64M
--33.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
61.66%173.97M
52.16%139.33M
--130.82M
--114.04M
--107.62M
--91.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI