Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-veea
/
Veea Inc
VEEA
1.450
USD
-0.040
-2.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.460
USD
+1.460
Sau giờ giao dịch (ET)
52.99M
Vốn hóa
22.16
P/E TTM
Veea Inc
1.450
-0.040
-2.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-14.96%
14.26K
-99.63%
33.50K
447.69%
50.68K
429.60%
40.81K
-28.33%
16.77K
9645.74%
9.03M
--
9.25K
--
7.71K
--
23.40K
--
92.67K
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-14.96%
14.26K
-99.63%
33.50K
447.69%
50.68K
429.60%
40.81K
-28.33%
16.77K
9645.74%
9.03M
--
9.25K
--
7.71K
--
23.40K
--
92.67K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
-10.45%
72.45K
-81.28%
94.26K
-16.96%
82.73K
-83.38%
99.17K
-5.09%
80.90K
73.08%
503.54K
--
99.63K
--
596.60K
--
85.24K
--
290.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-5.90%
5.75M
119.84%
14.21M
-55.63%
2.51M
29.71%
6.35M
65.06%
6.11M
285.57%
6.47M
793.42%
5.66M
216.96%
4.90M
626.79%
3.70M
10.14%
1.68M
--
633.05K
--
1.54M
--
509.08K
--
1.52M
Chi phí R&D
128.79%
215.57K
1208.52%
220.42K
92.05%
356.76K
402.34%
701.95K
-73.16%
94.22K
-97.34%
16.84K
--
185.76K
--
139.73K
--
351.11K
--
632.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-37.11%
148.07K
-45.66%
156.21K
-41.77%
154.88K
-73.64%
155.26K
-49.78%
235.46K
-69.60%
287.49K
--
266.00K
--
589.02K
--
468.90K
--
945.57K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
36.32%
789.24K
-20.30%
919.13K
-27.03%
1.01M
-44.18%
353.37K
-62.52%
578.95K
126.54%
1.15M
-8.85%
1.39M
--
633.05K
--
1.54M
--
509.08K
--
1.52M
Lợi nhuận hoạt động
5.88%
-5.73M
-652.62%
-14.18M
56.45%
-2.46M
-29.08%
-6.31M
-65.66%
-6.09M
261.98%
2.57M
-791.96%
-5.65M
-216.46%
-4.89M
-622.20%
-3.68M
-4.05%
-1.58M
--
-633.05K
--
-1.54M
--
-509.08K
--
-1.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
-37.07%
394.13K
-86.54%
415.92K
-78.54%
486.00
-99.90%
1.46K
38.14%
626.32K
11756.47%
3.09M
-62.58%
2.27K
--
1.44M
--
453.40K
--
26.05K
--
6.05K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
107.21%
946.48K
-49.00%
455.42K
-74.75%
451.88K
-78.11%
444.17K
-24.72%
456.77K
-61.41%
893.05K
--
1.79M
--
2.03M
--
606.77K
--
2.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
158.57%
1.28M
--
--
--
--
--
--
--
-2.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
10.97M
--
13.94M
--
-31.67M
47.63%
3.86M
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-12.09%
2.61M
-168.91%
-2.66M
-100.00%
0.00
--
1.67M
--
2.97M
--
3.85M
--
2.85M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1497.62%
3.52K
97.44%
-235.39K
-99.91%
8.70K
102.34%
3.60K
98.51%
-252.00
-18260.44%
-9.19M
--
9.40M
--
-153.71K
--
-16.94K
--
-50.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
165.66%
4.30M
85.12%
-927.15K
-1862.40%
-34.57M
4.54%
-6.75M
-52.26%
-6.55M
-1.45%
-6.23M
-21.06%
1.96M
-476.22%
-7.07M
-227.56%
-4.30M
-562.06%
-6.14M
--
2.49M
--
1.88M
--
3.37M
--
1.33M
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
--
-1.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
165.66%
4.30M
85.12%
-927.15K
-1798.62%
-33.32M
4.54%
-6.75M
-52.26%
-6.55M
-1.45%
-6.23M
-21.06%
1.96M
-476.22%
-7.07M
-227.56%
-4.30M
-562.06%
-6.14M
--
2.49M
--
1.88M
--
3.37M
--
1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
165.66%
4.30M
85.12%
-927.15K
-1798.62%
-33.32M
4.54%
-6.75M
-52.26%
-6.55M
-1.45%
-6.23M
-21.06%
1.96M
-476.22%
-7.07M
-227.56%
-4.30M
-562.06%
-6.14M
--
2.49M
--
1.88M
--
3.37M
--
1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-133.81%
-204.28K
--
204.28K
--
--
--
--
--
-87.37K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
165.66%
4.30M
84.61%
-927.15K
-1996.05%
-33.32M
4.54%
-6.75M
-52.26%
-6.55M
0.46%
-6.03M
-29.28%
1.76M
-476.22%
-7.07M
-227.56%
-4.30M
-555.48%
-6.05M
--
2.49M
--
1.88M
--
3.37M
--
1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
165.66%
4.30M
84.61%
-927.15K
-1996.05%
-33.32M
4.54%
-6.75M
-52.26%
-6.55M
0.46%
-6.03M
-29.28%
1.76M
-476.22%
-7.07M
-227.56%
-4.30M
-555.48%
-6.05M
--
2.49M
--
1.88M
--
3.37M
--
1.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
164.31%
0.12
-239.12%
-0.57
-1992.54%
-0.93
4.54%
-0.19
-52.26%
-0.18
0.46%
-0.17
-20.78%
0.05
-521.46%
-0.20
-242.90%
-0.12
-610.30%
-0.17
--
0.06
--
0.05
--
0.08
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
163.93%
0.12
-239.12%
-0.57
-1992.54%
-0.93
4.54%
-0.19
-52.26%
-0.18
0.46%
-0.17
-20.78%
0.05
-521.46%
-0.20
-242.90%
-0.12
-610.30%
-0.17
--
0.06
--
0.05
--
0.08
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký