tradingkey.logo

Veea Inc

VEEA
0.730USD
+0.078+12.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Veea Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Veea Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
185.95%144.93K
78.69%72.93K
-14.96%14.26K
-99.63%33.50K
447.69%50.68K
429.60%40.81K
-28.33%16.77K
9645.74%9.03M
--9.25K
--7.71K
--23.40K
--92.67K
----
----
----
----
Doanh thu
185.95%144.93K
78.69%72.93K
-14.96%14.26K
-99.63%33.50K
447.69%50.68K
429.60%40.81K
-28.33%16.77K
9645.74%9.03M
--9.25K
--7.71K
--23.40K
--92.67K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
225.70%269.44K
50.44%149.19K
-10.45%72.45K
-81.28%94.26K
-16.96%82.73K
-83.38%99.17K
-5.09%80.90K
73.08%503.54K
--99.63K
--596.60K
--85.24K
--290.93K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
91.57%4.81M
-21.20%5.00M
-5.90%5.75M
119.84%14.21M
-55.63%2.51M
29.71%6.35M
65.06%6.11M
285.57%6.47M
793.42%5.66M
216.96%4.90M
626.79%3.70M
10.14%1.68M
--633.05K
--1.54M
--509.08K
--1.52M
Chi phí R&D
-100.00%0.00
-92.39%53.42K
128.79%215.57K
1208.52%220.42K
92.05%356.76K
402.34%701.95K
-73.16%94.22K
-97.34%16.84K
--185.76K
--139.73K
--351.11K
--632.24K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
39.74%216.44K
-6.86%144.61K
-37.11%148.07K
-45.66%156.21K
-41.77%154.88K
-73.64%155.26K
-49.78%235.46K
-69.60%287.49K
--266.00K
--589.02K
--468.90K
--945.57K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
-98.73%10.00K
----
----
----
36.32%789.24K
-20.30%919.13K
-27.03%1.01M
-44.18%353.37K
-62.52%578.95K
126.54%1.15M
-8.85%1.39M
--633.05K
--1.54M
--509.08K
--1.52M
Lợi nhuận hoạt động
-89.63%-4.66M
21.84%-4.93M
5.88%-5.73M
-652.62%-14.18M
56.45%-2.46M
-29.08%-6.31M
-65.66%-6.09M
261.98%2.57M
-791.96%-5.65M
-216.46%-4.89M
-622.20%-3.68M
-4.05%-1.58M
---633.05K
---1.54M
---509.08K
---1.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-37.07%394.13K
-86.54%415.92K
-78.54%486.00
-99.90%1.46K
38.14%626.32K
11756.47%3.09M
-62.58%2.27K
--1.44M
--453.40K
--26.05K
--6.05K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.99%442.87K
-2.49%433.10K
107.21%946.48K
-49.00%455.42K
-74.75%451.88K
-78.11%444.17K
-24.72%456.77K
-61.41%893.05K
--1.79M
--2.03M
--606.77K
--2.31M
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
158.57%1.28M
----
----
----
---2.19M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
116.66%5.28M
-152.77%-2.03M
--10.97M
--13.94M
---31.67M
47.63%3.86M
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-12.09%2.61M
-168.91%-2.66M
-100.00%0.00
--1.67M
--2.97M
--3.85M
--2.85M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-310.00%-18.28K
-438.07%-12.17K
1497.62%3.52K
97.44%-235.39K
-99.91%8.70K
102.34%3.60K
98.51%-252.00
-18260.44%-9.19M
--9.40M
---153.71K
---16.94K
---50.04K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
100.44%151.97K
-9.80%-7.41M
165.66%4.30M
85.12%-927.15K
-1862.40%-34.57M
4.54%-6.75M
-52.26%-6.55M
-1.45%-6.23M
-21.06%1.96M
-476.22%-7.07M
-227.56%-4.30M
-562.06%-6.14M
--2.49M
--1.88M
--3.37M
--1.33M
Thuế thu nhập
2.23%-1.22M
----
----
--0.00
---1.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
104.13%1.38M
-9.80%-7.41M
165.66%4.30M
85.12%-927.15K
-1798.62%-33.32M
4.54%-6.75M
-52.26%-6.55M
-1.45%-6.23M
-21.06%1.96M
-476.22%-7.07M
-227.56%-4.30M
-562.06%-6.14M
--2.49M
--1.88M
--3.37M
--1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.13%1.38M
-9.80%-7.41M
165.66%4.30M
85.12%-927.15K
-1798.62%-33.32M
4.54%-6.75M
-52.26%-6.55M
-1.45%-6.23M
-21.06%1.96M
-476.22%-7.07M
-227.56%-4.30M
-562.06%-6.14M
--2.49M
--1.88M
--3.37M
--1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
-133.81%-204.28K
--204.28K
----
----
---87.37K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
104.13%1.38M
-9.80%-7.41M
165.66%4.30M
84.61%-927.15K
-1996.05%-33.32M
4.54%-6.75M
-52.26%-6.55M
0.46%-6.03M
-29.28%1.76M
-476.22%-7.07M
-227.56%-4.30M
-555.48%-6.05M
--2.49M
--1.88M
--3.37M
--1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
104.13%1.38M
-9.80%-7.41M
165.66%4.30M
84.61%-927.15K
-1996.05%-33.32M
4.54%-6.75M
-52.26%-6.55M
0.46%-6.03M
-29.28%1.76M
-476.22%-7.07M
-227.56%-4.30M
-555.48%-6.05M
--2.49M
--1.88M
--3.37M
--1.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
103.23%0.03
-0.76%-0.19
164.31%0.12
-239.12%-0.57
-1992.54%-0.93
4.54%-0.19
-52.26%-0.18
0.46%-0.17
-20.78%0.05
-521.46%-0.20
-242.90%-0.12
-610.30%-0.17
--0.06
--0.05
--0.08
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
103.22%0.03
-0.76%-0.19
163.93%0.12
-239.12%-0.57
-1992.54%-0.93
4.54%-0.19
-52.26%-0.18
0.46%-0.17
-20.78%0.05
-521.46%-0.20
-242.90%-0.12
-610.30%-0.17
--0.06
--0.05
--0.08
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI