tradingkey.logo

Veea Inc

VEEA
0.730USD
+0.078+12.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Veea Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-61.79%1.07M
-72.63%238.01K
--247.34K
-71.95%1.69M
140.68%2.80M
--869.59K
3133.29%6.01M
685.98%1.16M
--185.88K
--148.17K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.79%1.07M
-72.63%238.01K
--247.34K
-71.95%1.69M
140.68%2.80M
--869.59K
3133.29%6.01M
685.98%1.16M
--185.88K
--148.17K
Các khoản phải thu
74.05%147.44K
-7.28%48.23K
--82.13K
60.22%84.66K
74.13%84.71K
--52.02K
111.39%52.84K
--48.65K
--25.00K
--0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
74.05%147.44K
-7.28%48.23K
--82.13K
60.22%84.66K
74.13%84.71K
--52.02K
111.39%52.84K
--48.65K
--25.00K
--0.00
Hàng tồn kho
19.87%9.56M
18.49%9.41M
--7.78M
1.13%7.46M
6.39%7.98M
--7.94M
-2.28%7.38M
25.97%7.50M
--7.55M
--5.95M
Chi phí trả trước
2044.23%5.54M
1.90%5.54M
--5.55M
-39.21%312.24K
2.17%258.18K
--5.44M
311.31%513.67K
92.45%252.70K
--124.89K
--131.30K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--5.34M
--27.04M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-57.25%16.32M
6.55%15.24M
--13.66M
6.64%14.88M
325.73%38.16M
--14.30M
76.97%13.95M
43.84%8.96M
--7.88M
--6.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-75.17%113.47K
-76.84%137.22K
--171.37K
-64.43%327.99K
-60.64%457.07K
--592.46K
-51.87%922.08K
-46.21%1.16M
--1.92M
--2.16M
-Tài sản cố định
-11.36%1.44M
-15.64%1.43M
--1.42M
--1.54M
--1.62M
--1.70M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
13.70%1.32M
17.11%1.30M
--1.25M
--1.21M
--1.16M
--1.11M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
118.85%12.77M
135.81%12.96M
--4.92M
2.58%5.57M
11.54%5.83M
--5.49M
-3.82%5.43M
-3.26%5.23M
--5.64M
--5.41M
Tài sản dài hạn khác
-61.14%33.88K
-59.74%34.45K
--117.23K
-0.11%85.50K
-0.90%87.17K
--85.57K
-11.10%85.59K
-5.87%87.96K
--96.29K
--93.44K
Tổng tài sản dài hạn
92.53%13.15M
101.72%13.36M
--6.35M
-9.74%6.21M
-3.89%6.83M
--6.62M
-16.84%6.89M
-14.24%7.11M
--8.28M
--8.29M
Tổng tài sản
-34.51%29.47M
36.67%28.60M
--20.01M
1.23%21.09M
179.96%45.00M
--20.93M
28.92%20.84M
10.69%16.07M
--16.16M
--14.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--350.00K
-39.56%4.77M
-33.22%4.56M
--7.27M
19.95%7.89M
-59.58%6.83M
--6.58M
--16.89M
Chi phí trích trước
-28.90%1.20M
58.99%1.85M
--4.83M
-10.37%1.05M
104.87%1.69M
--1.17M
80.71%1.17M
18.09%825.81K
--646.84K
--699.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
36.32%17.31M
-10.23%19.39M
--14.48M
-41.20%12.70M
-59.57%12.70M
--21.60M
-35.37%21.60M
-63.39%31.41M
--33.42M
--85.80M
-Nợ ngắn hạn
36.32%17.31M
-10.23%19.39M
--14.48M
-41.20%12.70M
-59.57%12.70M
--21.60M
-35.37%21.60M
-63.39%31.41M
--33.42M
--85.80M
Nợ phải trả hoãn lại
1004.19%2.26M
--2.26M
--2.30M
--204.44K
--204.44K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-52.60%2.26M
-68.93%2.26M
--3.07M
-36.97%4.98M
-30.23%4.76M
--7.27M
19.95%7.89M
-59.58%6.83M
--6.58M
--16.89M
Tổng nợ ngắn hạn
35.14%28.38M
-3.14%31.60M
--25.42M
-37.44%20.14M
-50.38%21.00M
--32.63M
-29.90%32.19M
-60.36%42.33M
--45.91M
--106.77M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--438.70K
--328.68K
-18.51%97.32K
63.54%339.51K
--0.00
-78.22%119.42K
-72.37%207.60K
--548.44K
--751.28K
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--438.70K
--328.68K
--97.32K
--339.51K
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-78.22%119.42K
-72.37%207.60K
--548.44K
--751.28K
Chi phí phải trả dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.48M
--1.55M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-82.23%5.35M
--7.50M
--5.03M
--16.40M
--30.11M
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-83.28%5.35M
--7.93M
--6.26M
14957.73%17.98M
15312.54%32.00M
--0.00
-78.22%119.42K
-72.37%207.60K
--548.44K
--751.28K
Tổng các khoản nợ
-36.35%33.73M
21.18%39.53M
--31.68M
18.00%38.12M
24.61%53.00M
--32.63M
-30.47%32.30M
-60.44%42.53M
--46.46M
--107.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.03%214.94M
21.87%209.69M
--201.70M
25.83%200.67M
53.61%210.67M
--172.05M
28.84%159.48M
156.59%137.14M
--123.78M
--53.45M
Lợi nhuận giữ lại
-1.23%-219.57M
-20.35%-220.94M
---213.53M
-27.92%-217.83M
-31.96%-216.90M
---183.58M
-10.11%-170.28M
-10.62%-164.37M
---154.64M
---148.59M
Vốn dự trữ
2.03%214.94M
21.87%209.68M
--201.70M
25.83%200.67M
53.61%210.67M
--172.05M
28.84%159.48M
156.59%137.14M
--123.78M
--53.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
120.25%358.48K
286.66%323.38K
--154.80K
120.47%135.39K
-362.35%-1.77M
---173.25K
-185.66%-661.35K
-69.74%674.89K
--772.03K
--2.23M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
203.68%91.01K
---205.56K
---87.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
46.72%-4.27M
6.54%-10.93M
---11.68M
-48.47%-17.02M
69.75%-8.01M
---11.70M
62.15%-11.47M
71.55%-26.46M
---30.30M
---93.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI