Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-veea
/
Veea Inc
VEEA
1.450
USD
-0.040
-2.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.460
USD
+1.460
Sau giờ giao dịch (ET)
52.99M
Vốn hóa
22.16
P/E TTM
Veea Inc
1.450
-0.040
-2.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
247.34K
-71.95%
1.69M
140.68%
2.80M
--
869.59K
3133.29%
6.01M
685.98%
1.16M
--
185.88K
--
148.17K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
247.34K
-71.95%
1.69M
140.68%
2.80M
--
869.59K
3133.29%
6.01M
685.98%
1.16M
--
185.88K
--
148.17K
Các khoản phải thu
--
82.13K
60.22%
84.66K
74.13%
84.71K
--
52.02K
111.39%
52.84K
--
48.65K
--
25.00K
--
0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
82.13K
60.22%
84.66K
74.13%
84.71K
--
52.02K
111.39%
52.84K
--
48.65K
--
25.00K
--
0.00
Hàng tồn kho
--
7.78M
1.13%
7.46M
6.39%
7.98M
--
7.94M
-2.28%
7.38M
25.97%
7.50M
--
7.55M
--
5.95M
Chi phí trả trước
--
5.55M
-39.21%
312.24K
2.17%
258.18K
--
5.44M
311.31%
513.67K
92.45%
252.70K
--
124.89K
--
131.30K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
5.34M
--
27.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
13.66M
6.64%
14.88M
325.73%
38.16M
--
14.30M
76.97%
13.95M
43.84%
8.96M
--
7.88M
--
6.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
171.37K
-64.43%
327.99K
-60.64%
457.07K
--
592.46K
-51.87%
922.08K
-46.21%
1.16M
--
1.92M
--
2.16M
-Tài sản cố định
--
1.42M
--
1.54M
--
1.62M
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
1.25M
--
1.21M
--
1.16M
--
1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
4.92M
2.58%
5.57M
11.54%
5.83M
--
5.49M
-3.82%
5.43M
-3.26%
5.23M
--
5.64M
--
5.41M
Tài sản dài hạn khác
--
117.23K
-0.11%
85.50K
-0.90%
87.17K
--
85.57K
-11.10%
85.59K
-5.87%
87.96K
--
96.29K
--
93.44K
Tổng tài sản dài hạn
--
6.35M
-9.74%
6.21M
-3.89%
6.83M
--
6.62M
-16.84%
6.89M
-14.24%
7.11M
--
8.28M
--
8.29M
Tổng tài sản
--
20.01M
1.23%
21.09M
179.96%
45.00M
--
20.93M
28.92%
20.84M
10.69%
16.07M
--
16.16M
--
14.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
770.50K
-39.56%
4.77M
-33.22%
4.56M
--
7.27M
19.95%
7.89M
-59.58%
6.83M
--
6.58M
--
16.89M
Chi phí trích trước
--
4.83M
-10.37%
1.05M
104.87%
1.69M
--
1.17M
80.71%
1.17M
18.09%
825.81K
--
646.84K
--
699.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
14.48M
-41.20%
12.70M
-59.57%
12.70M
--
21.60M
-35.37%
21.60M
-63.39%
31.41M
--
33.42M
--
85.80M
-Nợ ngắn hạn
--
14.48M
-41.20%
12.70M
-59.57%
12.70M
--
21.60M
-35.37%
21.60M
-63.39%
31.41M
--
33.42M
--
85.80M
Nợ phải trả hoãn lại
--
2.30M
--
204.44K
--
204.44K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
3.07M
-36.97%
4.98M
-30.23%
4.76M
--
7.27M
19.95%
7.89M
-59.58%
6.83M
--
6.58M
--
16.89M
Tổng nợ ngắn hạn
--
25.42M
-37.44%
20.14M
-50.38%
21.00M
--
32.63M
-29.90%
32.19M
-60.36%
42.33M
--
45.91M
--
106.77M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
328.68K
-18.51%
97.32K
63.54%
339.51K
--
0.00
-78.22%
119.42K
-72.37%
207.60K
--
548.44K
--
751.28K
-Nợ dài hạn
--
328.68K
--
97.32K
--
339.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-78.22%
119.42K
-72.37%
207.60K
--
548.44K
--
751.28K
Chi phí phải trả dài hạn
--
0.00
--
1.48M
--
1.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
5.03M
--
16.40M
--
30.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
6.26M
14957.73%
17.98M
15312.54%
32.00M
--
0.00
-78.22%
119.42K
-72.37%
207.60K
--
548.44K
--
751.28K
Tổng các khoản nợ
--
31.68M
18.00%
38.12M
24.61%
53.00M
--
32.63M
-30.47%
32.30M
-60.44%
42.53M
--
46.46M
--
107.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
201.70M
25.83%
200.67M
53.61%
210.67M
--
172.05M
28.84%
159.48M
156.59%
137.14M
--
123.78M
--
53.45M
Lợi nhuận giữ lại
--
-213.53M
-27.92%
-217.83M
-31.96%
-216.90M
--
-183.58M
-10.11%
-170.28M
-10.62%
-164.37M
--
-154.64M
--
-148.59M
Vốn dự trữ
--
201.70M
25.83%
200.67M
53.61%
210.67M
--
172.05M
28.84%
159.48M
156.59%
137.14M
--
123.78M
--
53.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
154.80K
120.47%
135.39K
-362.35%
-1.77M
--
-173.25K
-185.66%
-661.35K
-69.74%
674.89K
--
772.03K
--
2.23M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
203.68%
91.01K
--
-205.56K
--
-87.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-11.68M
-48.47%
-17.02M
69.75%
-8.01M
--
-11.70M
62.15%
-11.47M
71.55%
-26.46M
--
-30.30M
--
-93.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký