Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-veea
/
Veea Inc
VEEA
1.460
USD
-0.030
-2.01%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
53.35M
Vốn hóa
22.32
P/E TTM
Veea Inc
1.460
-0.030
-2.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.42%
-3.70M
-4.79%
-5.77M
-423.16%
-4.84M
-2129.07%
-4.30M
-4382.46%
-10.69M
3.92%
-5.50M
-330.15%
-924.29K
0.57%
-192.88K
29.72%
-238.59K
-2094.03%
-5.73M
--
-214.88K
--
-193.98K
--
-339.51K
--
-260.99K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
165.66%
4.30M
85.12%
-927.15K
-1798.62%
-33.32M
-258.13%
-6.75M
-1458.73%
-6.55M
-1.45%
-6.23M
-21.06%
1.96M
127.12%
4.27M
-112.46%
-420.05K
-562.06%
-6.14M
--
2.49M
--
1.88M
--
3.37M
--
1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-37.11%
148.07K
-45.66%
156.21K
-41.77%
154.88K
--
155.26K
--
235.46K
-69.60%
287.49K
--
266.00K
--
--
--
--
--
945.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
208.52%
1.11M
796.36%
3.44M
2405.44%
53.09M
--
284.63K
209.15%
358.52K
70.94%
-493.66K
--
2.12M
--
0.00
--
-328.47K
-6653.76%
-1.70M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
25.92K
Thay đổi trong vốn lưu động
135.54%
1.71M
-531.48%
-793.39K
88.39%
-544.81K
350.25%
1.74M
-625.20%
-4.80M
97.30%
-125.64K
-1222.15%
-4.69M
-71.41%
386.08K
439.42%
914.69K
-469.04%
-4.66M
--
418.17K
--
1.35M
--
169.57K
--
1.26M
-Thay đổi các khoản phải thu
205.93%
18.26K
99.05%
-40.00
76.56%
-32.56K
--
18.06K
--
-17.24K
91.16%
-4.19K
--
-138.93K
--
--
--
--
--
-47.44K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-405.55%
-318.48K
81.22%
-37.10K
-130.20%
-34.77K
--
-504.47K
--
-63.00K
89.91%
-197.58K
--
115.15K
--
--
--
--
--
-1.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
102.05%
100.49K
88.32%
-30.30K
-1082.59%
-110.26K
-139.06%
-19.57K
-8164.21%
-4.90M
-1703.45%
-259.41K
-85.87%
11.22K
-41.79%
50.09K
-156.78%
-59.35K
-105.37%
-14.38K
--
79.41K
--
86.06K
--
104.53K
--
267.88K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
99.02%
535.68K
-42.93%
538.73K
9207.04%
610.63K
--
122.74K
--
269.16K
--
944.04K
--
6.56K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-1.70K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
698.56%
3.33K
--
-3.99M
--
--
--
--
--
-557.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1922.19%
606.66K
--
--
--
--
-41.26%
39.26K
0.00%
30.00K
141.08%
72.33K
-342.87%
-72.86K
122.75%
66.83K
0.00%
30.00K
-20.82%
30.00K
--
30.00K
--
30.00K
--
30.00K
--
37.89K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.42%
-3.70M
-4.79%
-5.77M
-423.16%
-4.84M
-2129.07%
-4.30M
-4382.46%
-10.69M
3.92%
-5.50M
-330.15%
-924.29K
0.57%
-192.88K
29.72%
-238.59K
-2094.03%
-5.73M
--
-214.88K
--
-193.98K
--
-339.51K
--
-260.99K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
78.18%
131.97K
3.47%
57.75K
510.76%
74.39K
--
59.24K
--
74.07K
-23.31%
55.81K
--
12.18K
--
--
--
--
--
72.78K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
78.18%
131.97K
3.47%
57.75K
392.68%
74.39K
--
59.24K
--
74.07K
-23.31%
55.81K
--
15.10K
--
--
--
--
--
72.78K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-33.91%
12.77K
-97.07%
442.00
--
3.48K
--
29.52K
-3.65%
19.32K
--
15.10K
--
--
--
--
--
20.05K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
196.26%
131.97K
23.25%
44.98K
2633.16%
73.94K
--
55.77K
--
44.55K
-30.78%
36.50K
--
-2.92K
--
--
--
--
--
52.73K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
43.75%
-90.00K
71.88%
-135.00K
--
-45.00K
--
-455.00K
--
-160.00K
--
-480.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
294.25M
--
--
--
-273.11M
--
273.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-78.18%
-131.97K
-3.47%
-57.75K
-510.76%
-74.39K
62.97%
-59.24K
-100.03%
-74.07K
23.31%
-55.81K
--
-12.18K
--
-160.00K
--
272.63M
--
-72.78K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-77.08%
2.39M
-51.32%
5.04M
568.62%
6.55M
-259.58%
-440.36K
103.83%
10.43M
76.86%
10.35M
291.85%
979.62K
--
275.94K
-54576.46%
-272.38M
--
5.85M
--
250.00K
--
0.00
--
500.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
1.79M
159.00%
5.29M
538.38%
6.25M
--
0.00
-100.00%
0.00
-1154.03%
-8.96M
291.84%
979.61K
--
0.00
-50.00%
250.00K
--
850.00K
--
250.00K
--
0.00
--
500.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
604.43K
--
-242.25K
148.26%
10.20M
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-21.14M
--
0.00
--
-273.11M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
475.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
11.00
--
0.00
1349900.00%
54.00K
--
25.48K
--
--
--
0.00
--
4.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-100.04%
-7.74K
-1337.44%
-9.96M
-268.82%
-465.85K
2072.33%
10.43M
326.64%
19.31M
--
805.00K
--
275.94K
--
480.00K
--
4.53M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-77.08%
2.39M
-51.32%
5.04M
568.62%
6.55M
-259.58%
-440.36K
103.83%
10.43M
76.86%
10.35M
291.85%
979.62K
--
275.94K
-54576.46%
-272.38M
--
5.85M
--
250.00K
--
0.00
--
500.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.95%
1.69M
140.68%
2.80M
-22.37%
869.59K
5675.23%
5.65M
6856.02%
6.01M
685.98%
1.16M
1419.25%
1.12M
-63.46%
97.81K
-19.42%
86.40K
-59.76%
148.17K
--
73.74K
--
267.72K
--
107.22K
--
368.21K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-298.13%
-1.44M
-123.06%
-1.12M
4257.39%
1.93M
-6112.34%
-4.78M
-3266.22%
-361.27K
12749.64%
4.85M
26.33%
44.37K
60.34%
-76.93K
-92.89%
11.41K
114.45%
37.71K
--
35.12K
--
-193.98K
--
160.49K
--
-260.99K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
115.15%
2.98K
-679.64%
-330.16K
23872.30%
293.42K
--
19.71K
--
-19.71K
525.11%
56.96K
--
1.22K
--
--
--
--
--
-13.40K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-95.62%
247.34K
-71.95%
1.69M
140.68%
2.80M
4064.72%
869.59K
5675.23%
5.65M
3133.29%
6.01M
969.83%
1.16M
-71.68%
20.88K
-63.46%
97.81K
73.36%
185.88K
--
108.86K
--
73.74K
--
267.72K
--
107.22K
Dòng tiền tự do
64.43%
-3.83M
-4.78%
-5.82M
-422.67%
-4.91M
-2159.78%
-4.36M
-4413.50%
-10.77M
4.16%
-5.56M
-337.17%
-939.39K
0.57%
-192.88K
29.72%
-238.59K
-2121.92%
-5.80M
--
-214.88K
--
-193.98K
--
-339.51K
--
-260.99K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký