tradingkey.logo

Vacasa Inc

VCSA
5.390USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Vacasa Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Vacasa Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-22.23%137.99M
-17.15%314.05M
-18.26%248.98M
-18.45%209.47M
-18.66%177.44M
-8.03%379.08M
-1.86%304.58M
3.88%256.85M
--218.16M
--412.18M
--310.35M
--247.26M
Doanh thu
-22.23%137.99M
-17.15%314.05M
-18.26%248.98M
-18.45%209.47M
-18.66%177.44M
-8.03%379.08M
-1.86%304.58M
3.88%256.85M
--218.16M
--412.18M
--310.35M
--247.26M
Chi phí doanh thu
-32.76%80.09M
-22.12%133.38M
-23.41%124.70M
-17.55%118.77M
-13.21%119.11M
-12.17%171.26M
-5.61%162.82M
0.77%144.04M
--137.24M
--194.99M
--172.49M
--142.94M
Chi phí hoạt động
-28.50%180.49M
-22.73%254.38M
-18.73%254.29M
-9.50%261.99M
-14.09%252.42M
-16.93%329.21M
-8.13%312.91M
-4.22%289.49M
--293.81M
--396.29M
--340.58M
--302.24M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-72.79%4.49M
-66.01%6.96M
-73.82%5.39M
-36.56%13.12M
-20.97%16.51M
-1.90%20.47M
0.90%20.58M
-2.34%20.69M
--20.89M
--20.87M
--20.40M
--21.18M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
43.32%-42.50M
19.65%59.67M
36.23%-5.31M
-60.91%-52.51M
0.89%-74.98M
213.77%49.87M
72.45%-8.33M
40.64%-32.64M
---75.65M
--15.89M
---30.24M
---54.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.41%875.00K
-25.93%1.74M
-44.53%1.16M
-48.99%805.00K
29.57%999.00K
201.54%2.35M
419.85%2.10M
4052.63%1.58M
--771.00K
--779.00K
--403.00K
--38.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
258.89%2.06M
415.51%2.89M
-27.33%428.00K
-27.39%525.00K
-7.27%574.00K
-7.43%561.00K
-20.51%589.00K
18.52%723.00K
--619.00K
--606.00K
--741.00K
--610.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-995.65%-6.05M
98.89%-5.08M
-49858.82%-8.49M
-541.03%-87.34M
99.78%-552.00K
-749183.61%-457.06M
71.19%-17.00K
-3136.34%-13.63M
---245.43M
---61.00K
---59.00K
---421.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2017.57%-9.93M
152.22%4.60M
-92.64%119.00K
-96.48%76.00K
-97.26%518.00K
8026.09%1.82M
-96.03%1.62M
156.18%2.16M
--18.91M
---23.00K
--40.68M
--842.00K
Thu nhập trước thuế
20.01%-59.67M
114.38%58.03M
-147.96%-12.95M
-222.55%-139.50M
75.30%-74.59M
-2625.06%-403.58M
-151.99%-5.22M
21.56%-43.25M
---302.02M
--15.98M
--10.05M
---55.13M
Thuế thu nhập
-73.02%520.00K
-9.17%-1.23M
-64.92%147.00K
290.63%1.42M
3878.43%1.93M
-760.59%-1.12M
319.00%419.00K
-54.79%363.00K
---51.00K
--170.00K
--100.00K
--803.00K
Doanh thu sau thuế
21.34%-60.19M
114.72%59.26M
-132.15%-13.10M
-223.11%-140.92M
74.66%-76.52M
-2645.11%-402.46M
-156.73%-5.64M
22.04%-43.61M
---301.97M
--15.81M
--9.95M
---55.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.34%-60.19M
114.72%59.26M
-132.15%-13.10M
-223.11%-140.92M
74.66%-76.52M
-2645.11%-402.46M
-156.73%-5.64M
22.04%-43.61M
---301.97M
--15.81M
--9.95M
---55.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
45.08%-18.08M
110.22%17.81M
-68.46%-4.25M
-178.67%-55.23M
76.28%-32.92M
-2426.96%-174.27M
-151.41%-2.52M
28.85%-19.82M
---138.79M
--7.49M
--4.90M
---27.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.42%-42.11M
115.28%34.87M
-183.60%-8.85M
-260.13%-85.68M
73.28%-43.60M
-2841.37%-228.19M
-161.90%-3.12M
15.28%-23.79M
---163.18M
--8.32M
--5.04M
---28.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.42%-42.11M
115.28%34.87M
-183.60%-8.85M
-260.13%-85.68M
73.28%-43.60M
-2841.37%-228.19M
-161.90%-3.12M
15.28%-23.79M
---163.18M
--8.32M
--5.04M
---28.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
22.52%-2.71
112.08%2.22
-127.57%-0.59
-216.85%-6.36
74.95%-3.49
-2603.33%-18.37
-155.92%-0.26
23.15%-2.01
---13.94
--0.73
--0.46
---2.61
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.52%-2.71
111.44%2.10
-127.57%-0.59
-216.85%-6.36
74.95%-3.49
-2635.10%-18.37
-156.82%-0.26
23.15%-2.01
---13.94
--0.72
--0.46
---2.61
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI