tradingkey.logo

Vacasa Inc

VCSA

5.390USD

+0.020+0.37%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--88.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--88.54M
Các khoản phải thu
--17.82M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--17.82M
Chi phí trả trước
--30.96M
Tài sản ngắn hạn khác
--113.30M
Tổng tài sản ngắn hạn
--250.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--72.54M
-Tài sản cố định
--165.00M
-Khấu hao lũy kế
--92.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--187.15M
Tài sản dài hạn khác
--25.61M
Tổng tài sản dài hạn
--285.31M
Tổng tài sản
--535.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--147.83M
Chi phí trích trước
--55.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--6.52M
-Nợ ngắn hạn
--6.52M
Nợ phải trả hoãn lại
--79.07M
Nợ ngắn hạn khác
--226.90M
Tổng nợ ngắn hạn
--327.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--130.48M
-Nợ dài hạn
--115.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--14.71M
Nợ dài hạn khác
--11.03M
Tổng nợ dài hạn
--174.59M
Tổng các khoản nợ
--501.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.37B
Lợi nhuận giữ lại
---1.33B
Vốn dự trữ
--1.37B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---2.35M
Tổng vốn chủ sở hữu
--34.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI