Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vcsa
/
Vacasa Inc
VCSA
5.390
USD
+0.020
+0.37%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
84.81M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vacasa Inc
5.390
+0.020
+0.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.32%
-49.43M
20.12%
-224.17M
-52.97%
70.75M
-41.48%
92.83M
-36.06%
-80.14M
18.47%
-280.63M
-27.93%
150.43M
11.33%
158.64M
--
-58.90M
--
-344.23M
--
208.73M
--
142.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.34%
-60.19M
114.72%
59.26M
-132.15%
-13.10M
-223.11%
-140.92M
74.66%
-76.52M
-2645.11%
-402.46M
-156.73%
-5.64M
22.04%
-43.61M
--
-301.97M
--
15.81M
--
9.95M
--
-55.94M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-72.79%
4.49M
-98.54%
6.96M
-73.82%
5.39M
289.63%
97.12M
-93.77%
16.51M
2188.27%
477.47M
0.90%
20.58M
17.68%
24.93M
--
264.88M
--
20.87M
--
20.40M
--
21.18M
Thuế hoãn lại
-100.10%
-1.00K
--
1.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
140.68%
1.02M
--
0.00
91.67%
-14.00K
-98.67%
8.00K
--
-2.52M
--
0.00
--
-168.00K
--
601.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-9.49%
4.15M
39.83%
3.86M
55.55%
3.91M
20.32%
3.59M
71.98%
4.58M
-47.31%
2.76M
-63.58%
2.51M
128.11%
2.98M
--
2.67M
--
5.24M
--
6.90M
--
-10.61M
Thay đổi trong vốn lưu động
64.89%
-10.21M
19.14%
-292.29M
-44.53%
72.39M
-24.50%
129.91M
-89.97%
-29.08M
8.98%
-361.47M
-37.54%
130.49M
-2.45%
172.06M
--
-15.31M
--
-397.12M
--
208.92M
--
176.37M
-Thay đổi các khoản phải thu
68.76%
-1.56M
-64.28%
879.00K
-219750.00%
-8.79M
171.40%
1.22M
-128.16%
-4.99M
-91.57%
2.46M
-100.02%
-4.00K
-96.66%
451.00K
--
17.72M
--
29.19M
--
22.75M
--
13.49M
-Thay đổi chi phí trả trước
-282.83%
-5.40M
180.89%
2.84M
570.79%
7.26M
-108.76%
-1.12M
118.19%
2.95M
64.46%
-3.52M
116.67%
1.08M
227.30%
12.79M
--
-16.23M
--
-9.89M
--
-6.49M
--
-10.05M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
388.01%
7.25M
20.18%
-255.47M
-44.06%
64.35M
-24.55%
99.65M
-42.22%
1.48M
10.37%
-320.05M
-29.18%
115.03M
-5.85%
132.06M
--
2.57M
--
-357.06M
--
162.43M
--
140.26M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
38.32%
-49.43M
20.12%
-224.17M
-52.97%
70.75M
-41.48%
92.83M
-36.06%
-80.14M
18.47%
-280.63M
-27.93%
150.43M
11.33%
158.64M
--
-58.90M
--
-344.23M
--
208.73M
--
142.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-35.09%
1.96M
-21.00%
2.12M
-35.11%
2.13M
-47.30%
1.96M
5.64%
3.02M
-36.12%
2.68M
-38.64%
3.29M
-40.24%
3.72M
--
2.86M
--
4.20M
--
5.36M
--
6.22M
Chi phí vốn
-35.09%
1.96M
-21.00%
2.12M
-35.11%
2.13M
-47.30%
1.96M
5.64%
3.02M
-36.12%
2.68M
-38.64%
3.29M
-40.24%
3.72M
--
2.86M
--
4.20M
--
5.36M
--
6.22M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-37.94%
790.00K
-89.12%
116.00K
-49.83%
896.00K
-53.67%
530.00K
187.36%
1.27M
-35.39%
1.07M
-33.95%
1.79M
-71.49%
1.14M
--
443.00K
--
1.65M
--
2.70M
--
4.01M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-33.01%
1.17M
23.96%
2.00M
-17.59%
1.24M
-44.46%
1.43M
-27.71%
1.75M
-36.59%
1.61M
-43.42%
1.50M
16.58%
2.57M
--
2.41M
--
2.55M
--
2.65M
--
2.21M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.98%
71.00K
99.78%
-148.00K
95.59%
-587.00K
--
-1.84M
--
-7.26M
--
-67.13M
--
-13.31M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
35.09%
-1.96M
18.85%
-2.12M
37.90%
-2.13M
54.48%
-1.96M
35.81%
-3.02M
77.22%
-2.61M
95.26%
-3.44M
77.97%
-4.30M
--
-4.70M
--
-11.46M
--
-72.48M
--
-19.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.17%
-3.32M
745.46%
28.03M
865.67%
75.20M
45.17%
-5.05M
46.22%
-4.69M
62.44%
-4.34M
9.06%
-9.82M
-15.14%
-9.20M
--
-8.71M
--
-11.56M
--
-10.80M
--
-7.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.92%
-34.00K
2370.83%
29.11M
5216.87%
79.47M
7.94%
-1.66M
-259.61%
-1.10M
--
-1.28M
-1142.40%
-1.55M
-1340.80%
-1.80M
--
-307.00K
--
0.00
--
-125.00K
--
-125.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.78%
1.00K
133.33%
1.00K
-100.85%
-2.00K
-108.70%
-42.00K
-69.71%
452.00K
--
-3.00K
--
236.00K
--
483.00K
--
1.49M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.57%
4.00K
-16.67%
55.00K
-53.57%
26.00K
174.74%
261.00K
-39.66%
35.00K
1550.00%
66.00K
--
56.00K
--
95.00K
--
58.00K
--
4.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
19.06%
-3.29M
67.24%
-1.09M
49.98%
-4.27M
57.23%
-3.40M
59.21%
-4.06M
71.53%
-3.32M
20.44%
-8.54M
-1.00%
-7.95M
--
-9.95M
--
-11.66M
--
-10.73M
--
-7.87M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.17%
-3.32M
745.46%
28.03M
865.67%
75.20M
45.17%
-5.05M
46.22%
-4.69M
62.44%
-4.34M
9.06%
-9.82M
-15.14%
-9.20M
--
-8.71M
--
-11.56M
--
-10.80M
--
-7.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.07%
256.94M
-24.34%
455.09M
-32.92%
311.40M
-29.35%
225.84M
-19.96%
313.62M
-20.79%
601.50M
-26.80%
464.25M
-38.42%
319.66M
--
391.82M
--
759.38M
--
634.25M
--
519.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
37.23%
-55.10M
31.17%
-198.15M
4.69%
143.68M
-40.82%
85.57M
-21.64%
-87.78M
21.68%
-287.88M
9.67%
137.24M
25.62%
144.59M
--
-72.16M
--
-367.56M
--
125.14M
--
115.11M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-703.08%
-392.00K
139.19%
116.00K
-285.29%
-126.00K
52.06%
-256.00K
-57.52%
65.00K
7.50%
-296.00K
122.08%
68.00K
-460.81%
-534.00K
--
153.00K
--
-320.00K
--
-308.00K
--
148.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.62%
201.84M
-18.07%
256.94M
-24.34%
455.09M
-32.92%
311.40M
-29.35%
225.84M
-19.96%
313.62M
-20.79%
601.50M
-26.80%
464.25M
--
319.66M
--
391.82M
--
759.38M
--
634.25M
Dòng tiền tự do
38.21%
-51.39M
20.13%
-226.29M
-53.37%
68.61M
-41.34%
90.87M
-34.65%
-83.16M
18.69%
-283.31M
-27.65%
147.14M
13.69%
154.92M
--
-61.76M
--
-348.42M
--
203.38M
--
136.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký