Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Voyager Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Voyager Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
-23.32%405.81K
374.21%240.94K
409.24%265.01K
--70.88K
--529.23K
--50.81K
--52.04K
Lợi nhuận hoạt động
23.32%-405.81K
-374.21%-240.94K
-409.24%-265.01K
---70.88K
---529.23K
---50.81K
---52.04K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.95%840.00
--3.58K
--6.55K
--2.94M
--1.73M
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--2.76M
--2.73M
--2.69M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--59.27K
--99.80K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.86%840.00
----
----
---10.72K
--20.27K
----
----
Thu nhập trước thuế
78.45%2.36M
5004.73%2.49M
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Doanh thu sau thuế
78.45%2.36M
5004.73%2.49M
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.45%2.36M
5004.73%2.49M
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.45%2.36M
5004.73%2.49M
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.45%2.36M
5004.73%2.49M
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.15%0.07
4359.46%0.08
4170.90%0.08
--0.05
--0.07
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.15%0.07
4359.46%0.08
4170.90%0.08
--0.05
--0.07
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.