tradingkey.logo

Voyager Acquisition Corp

VACH
10.600USD
+0.030+0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
335.22MVốn hóa
35.31P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Voyager Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
126.04%159.86K
---353.00K
---222.79K
---89.61K
---613.86K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.45%2.36M
5004.73%2.49M
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Các mục phi tiền mặt khác
---1.00
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
638.45%564.82K
-327.61%-115.65K
-31.46%35.67K
---8.01K
---104.90K
--50.81K
--52.04K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
--27.05K
---27.05K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--0.00
--0.00
---11.54K
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1139.29%259.82K
-60.25%-35.32K
-32.13%35.32K
---4.95K
---25.00K
---22.04K
--52.04K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
677.12%305.00K
-210.27%-80.33K
--11.89K
--43.91K
---52.85K
--72.85K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
126.04%159.86K
---353.00K
---222.79K
---89.61K
---613.86K
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
---254.26M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---254.26M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
----
---1.00
--255.61M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--52.86K
--247.92M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
---52.86K
--7.69M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
----
---1.00
--255.61M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
269.98%92.49K
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-78.19%159.86K
---353.00K
-991.17%-222.79K
---89.61K
--732.89K
--0.00
--25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.70%252.35K
269.98%92.49K
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
Dòng tiền tự do
----
----
----
---89.61K
---613.86K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI