tradingkey.logo

Voyager Acquisition Corp

VACH

10.400USD

+0.015+0.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
328.90MVốn hóa
49.63P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---222.79K
---89.61K
---613.86K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4775.53%2.43M
--2.92M
--1.32M
---50.81K
---52.04K
Thay đổi trong vốn lưu động
-31.46%35.67K
---8.01K
---104.90K
--50.81K
--52.04K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--27.05K
---27.05K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---11.54K
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-32.13%35.32K
---4.95K
---25.00K
---22.04K
--52.04K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--11.89K
--43.91K
---52.85K
--72.85K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---222.79K
---89.61K
---613.86K
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
---254.26M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
--0.00
---254.26M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
---1.00
--255.61M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--52.86K
--247.92M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---52.86K
--7.69M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
---1.00
--255.61M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-991.17%-222.79K
---89.61K
--732.89K
--0.00
--25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
Dòng tiền tự do
----
---89.61K
---613.86K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI