tradingkey.logo

Voyager Acquisition Corp

VACH
10.600USD
+0.030+0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
335.22MVốn hóa
35.31P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Voyager Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.70%252.35K
269.98%92.49K
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.70%252.35K
269.98%92.49K
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
--199.35K
--44.03K
--44.03K
--27.05K
----
----
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--199.35K
--44.03K
--44.03K
--27.05K
----
----
Chi phí trả trước
--11.54K
--11.54K
--11.54K
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
--211.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
-66.38%263.89K
1113.54%303.38K
111.46%501.06K
--712.31K
--784.95K
--25.00K
--236.96K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--367.38K
----
Tổng tài sản dài hạn
4.37%267.28M
71901.75%264.52M
--261.79M
--259.10M
--256.10M
--367.38K
----
Tổng tài sản
4.15%267.55M
67391.58%264.82M
110592.93%262.29M
--259.81M
--256.88M
--392.38K
--236.96K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1032.23%226.44K
--120.80K
--45.80K
--33.91K
--20.00K
----
----
Chi phí trích trước
----
----
----
----
--0.00
--211.96K
--211.96K
Nợ ngắn hạn khác
1032.23%226.44K
--120.80K
--45.80K
--33.91K
--20.00K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
1537.74%491.32K
-73.52%125.85K
-67.96%86.17K
--38.97K
--30.00K
--475.23K
--269.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%12.04M
--12.04M
--12.04M
--12.04M
--12.04M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%12.04M
--12.04M
--12.04M
--12.04M
--12.04M
----
----
Tổng các khoản nợ
3.82%12.54M
2461.05%12.17M
4409.81%12.13M
--12.08M
--12.07M
--475.23K
--269.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.37%267.28M
1057985.47%264.52M
1047068.08%261.79M
--259.10M
--256.10M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-8.70%-12.27M
-10904.47%-11.87M
-20290.52%-11.63M
---11.37M
---11.29M
---107.85K
---57.04K
Vốn dự trữ
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--24.37K
--24.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.17%255.01M
305060.01%252.65M
780877.99%250.16M
--247.73M
--244.81M
---82.85K
---32.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI