tradingkey.logo

Voyager Acquisition Corp

VACH

10.450USD

+0.010+0.10%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
330.48MVốn hóa
36.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
269.98%92.49K
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
269.98%92.49K
1681.97%445.49K
--668.28K
--757.89K
--25.00K
--25.00K
Các khoản phải thu
--199.35K
--44.03K
--44.03K
--27.05K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--199.35K
--44.03K
--44.03K
--27.05K
----
----
Chi phí trả trước
--11.54K
--11.54K
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--211.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
1113.54%303.38K
111.46%501.06K
--712.31K
--784.95K
--25.00K
--236.96K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
--367.38K
----
Tổng tài sản dài hạn
71901.75%264.52M
--261.79M
--259.10M
--256.10M
--367.38K
----
Tổng tài sản
67391.58%264.82M
110592.93%262.29M
--259.81M
--256.88M
--392.38K
--236.96K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--120.80K
--45.80K
--33.91K
--20.00K
----
----
Chi phí trích trước
----
----
----
--0.00
--211.96K
--211.96K
Nợ ngắn hạn khác
--120.80K
--45.80K
--33.91K
--20.00K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-73.52%125.85K
-67.96%86.17K
--38.97K
--30.00K
--475.23K
--269.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--12.04M
--12.04M
--12.04M
--12.04M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--12.04M
--12.04M
--12.04M
--12.04M
----
----
Tổng các khoản nợ
2461.05%12.17M
4409.81%12.13M
--12.08M
--12.07M
--475.23K
--269.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1057985.47%264.52M
1047068.08%261.79M
--259.10M
--256.10M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-10904.47%-11.87M
-20290.52%-11.63M
---11.37M
---11.29M
---107.85K
---57.04K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--24.37K
--24.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
305060.01%252.65M
780877.99%250.16M
--247.73M
--244.81M
---82.85K
---32.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI