Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vach
/
Voyager Acquisition Corp
VACH
10.400
USD
+0.015
+0.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.400
USD
+10.400
Sau giờ giao dịch (ET)
328.90M
Vốn hóa
49.63
P/E TTM
Voyager Acquisition Corp
10.400
+0.015
+0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1681.97%
445.49K
--
668.28K
--
757.89K
--
25.00K
--
25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1681.97%
445.49K
--
668.28K
--
757.89K
--
25.00K
--
25.00K
Các khoản phải thu
--
44.03K
--
44.03K
--
27.05K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
44.03K
--
44.03K
--
27.05K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
11.54K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
211.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
111.46%
501.06K
--
712.31K
--
784.95K
--
25.00K
--
236.96K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
367.38K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
261.79M
--
259.10M
--
256.10M
--
367.38K
--
--
Tổng tài sản
110592.93%
262.29M
--
259.81M
--
256.88M
--
392.38K
--
236.96K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
45.80K
--
33.91K
--
20.00K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
0.00
--
211.96K
--
211.96K
Nợ ngắn hạn khác
--
45.80K
--
33.91K
--
20.00K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-67.96%
86.17K
--
38.97K
--
30.00K
--
475.23K
--
269.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
12.04M
--
12.04M
--
12.04M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
12.04M
--
12.04M
--
12.04M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
4409.81%
12.13M
--
12.08M
--
12.07M
--
475.23K
--
269.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1047068.08%
261.79M
--
259.10M
--
256.10M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-20290.52%
-11.63M
--
-11.37M
--
-11.29M
--
-107.85K
--
-57.04K
Vốn dự trữ
--
--
--
0.00
--
0.00
--
24.37K
--
24.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
780877.99%
250.16M
--
247.73M
--
244.81M
--
-82.85K
--
-32.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký