tradingkey.logo

US GoldMining Inc

USGO
10.000USD
+0.240+2.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của US GoldMining Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của US GoldMining Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-36.02%2.83M
-42.60%921.93K
19.24%1.31M
-55.20%1.74M
68.52%4.42M
-32.04%1.61M
24.58%1.10M
332.54%3.89M
449.31%2.63M
816.88%2.36M
983.19%884.88K
--898.68K
--477.97K
--257.79K
--81.69K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.00%35.44K
19.10%35.44K
41.91%35.43K
14.46%35.44K
--35.44K
--29.75K
--24.97K
60.78%30.96K
----
----
----
--19.25K
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--811.21K
--1.10K
-70.62%24.15K
----
----
----
--82.19K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
36.02%-2.83M
42.60%-921.93K
-19.24%-1.31M
55.20%-1.74M
-68.52%-4.42M
32.04%-1.61M
-24.58%-1.10M
-332.54%-3.89M
-449.31%-2.63M
-816.88%-2.36M
-983.19%-884.88K
---898.68K
---477.97K
---257.79K
---81.69K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-73.85%22.50K
-76.27%29.80K
-77.90%31.90K
-72.14%45.62K
-56.13%86.02K
87.13%125.60K
--144.35K
--163.72K
--196.08K
--67.12K
----
----
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-9.16%-6.42K
-254.27%-12.83K
-29.23%-5.73K
184.85%5.10K
2.82%-5.88K
30.76%-3.62K
-12208.33%-4.43K
14.58%-6.01K
0.82%-6.05K
-10.01%-5.23K
99.22%-36.00
---7.03K
---6.11K
---4.75K
---4.63K
Thu nhập trước thuế
35.21%-2.81M
39.03%-904.96K
-33.86%-1.29M
54.66%-1.69M
-78.38%-4.34M
35.52%-1.48M
-8.76%-962.45K
-311.77%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
-97.91%61.00
--3.30K
-83.82%799.00
--1.25K
--2.92K
----
--4.94K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
35.23%-2.81M
39.15%-905.02K
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.23%-2.81M
39.15%-905.02K
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
35.23%-2.81M
39.15%-905.02K
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
35.23%-2.81M
39.15%-905.02K
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.75%-0.22
39.68%-0.07
-33.57%-0.10
54.84%-0.14
-78.35%-0.35
35.66%-0.12
-6.45%-0.08
-303.63%-0.30
-392.65%-0.20
-761.55%-0.19
-925.60%-0.07
---0.07
---0.04
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.75%-0.22
39.68%-0.07
-33.57%-0.10
54.84%-0.14
-78.35%-0.35
35.66%-0.12
-6.45%-0.08
-303.63%-0.30
-392.65%-0.20
-761.55%-0.19
-925.60%-0.07
---0.07
---0.04
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI