tradingkey.logo

US GoldMining Inc

USGO

8.260USD

+0.500+6.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
19.24%1.31M
-55.20%1.74M
68.52%4.42M
-32.04%1.61M
24.58%1.10M
332.54%3.89M
449.31%2.63M
816.88%2.36M
983.19%884.88K
--898.68K
--477.97K
--257.79K
--81.69K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
41.91%35.43K
14.46%35.44K
--35.44K
--29.75K
--24.97K
60.78%30.96K
----
----
----
--19.25K
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-70.62%24.15K
----
----
----
--82.19K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-19.24%-1.31M
55.20%-1.74M
-68.52%-4.42M
32.04%-1.61M
-24.58%-1.10M
-332.54%-3.89M
-449.31%-2.63M
-816.88%-2.36M
-983.19%-884.88K
---898.68K
---477.97K
---257.79K
---81.69K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-77.90%31.90K
-72.14%45.62K
-56.13%86.02K
87.13%125.60K
--144.35K
--163.72K
--196.08K
--67.12K
----
----
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-29.23%-5.73K
184.85%5.10K
2.82%-5.88K
30.76%-3.62K
-12208.33%-4.43K
14.58%-6.01K
0.82%-6.05K
-10.01%-5.23K
99.22%-36.00
---7.03K
---6.11K
---4.75K
---4.63K
Thu nhập trước thuế
-33.86%-1.29M
54.66%-1.69M
-78.38%-4.34M
35.52%-1.48M
-8.76%-962.45K
-311.77%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Thuế thu nhập
--3.30K
-83.82%799.00
--1.25K
--2.92K
----
--4.94K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-33.57%-0.10
54.84%-0.14
-78.35%-0.35
35.66%-0.12
-6.45%-0.08
-303.63%-0.30
-392.65%-0.20
-761.55%-0.19
-925.60%-0.07
---0.07
---0.04
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-33.57%-0.10
54.84%-0.14
-78.35%-0.35
35.66%-0.12
-6.45%-0.08
-303.63%-0.30
-392.65%-0.20
-761.55%-0.19
-925.60%-0.07
---0.07
---0.04
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI