Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-usgo
/
US GoldMining Inc
USGO
9.210
USD
-0.020
-0.22%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
115.84M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
US GoldMining Inc
9.210
-0.020
-0.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-61.37%
3.18M
-14.05%
9.23M
-65.96%
3.88M
-68.06%
4.40M
-54.50%
8.22M
9441.20%
10.74M
--
11.40M
--
13.78M
--
18.07M
--
112.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.37%
3.18M
-14.05%
9.23M
-65.96%
3.88M
-68.06%
4.40M
-54.50%
8.22M
9441.20%
10.74M
--
11.40M
--
13.78M
--
18.07M
--
112.56K
Các khoản phải thu
-76.40%
23.82K
207.27%
374.00K
-93.56%
7.42K
-78.88%
31.11K
-42.88%
100.94K
78.99%
121.72K
--
115.11K
--
147.33K
--
176.71K
--
68.00K
-Các khoản phải thu khác
-76.40%
23.82K
207.27%
374.00K
-89.34%
7.42K
--
31.11K
--
100.94K
--
121.72K
--
69.61K
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
2.78%
34.86K
27.92%
34.86K
27.92%
34.86K
12.91%
36.18K
--
33.92K
--
27.25K
--
27.25K
--
32.05K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-86.01%
131.99K
563.00%
1.18M
-71.02%
108.94K
-42.54%
727.75K
88.72%
943.71K
2126.93%
177.38K
--
375.93K
--
1.27M
--
500.05K
--
7.96K
Tài sản ngắn hạn khác
1.95%
88.24K
42.65%
124.00K
-0.70%
86.26K
-75.35%
88.47K
439.90%
86.55K
-39.63%
86.93K
--
86.87K
--
358.96K
--
16.03K
--
144.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-63.19%
3.45M
-71.25%
3.21M
-65.70%
4.12M
-66.09%
5.28M
-49.97%
9.39M
3253.96%
11.15M
--
12.01M
--
15.58M
--
18.76M
--
332.52K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.87%
947.75K
1.09%
989.41K
1.34%
1.03M
-2.66%
1.07M
595.83%
1.11M
--
978.71K
--
1.02M
--
1.10M
--
160.00K
--
--
-Tài sản cố định
-1.97%
1.18M
14.07%
1.19M
14.08%
1.20M
8.54%
1.20M
654.56%
1.21M
--
1.04M
--
1.05M
--
1.11M
--
160.00K
--
--
-Khấu hao lũy kế
150.84%
235.71K
211.88%
200.27K
432.44%
164.84K
2242.12%
129.40K
--
93.97K
--
64.21K
--
30.96K
--
5.53K
--
0.00
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-14.87%
947.75K
1.09%
989.41K
1.34%
1.03M
-2.66%
1.07M
595.83%
1.11M
--
978.71K
--
1.02M
--
1.10M
--
160.00K
--
--
Tổng tài sản
-58.07%
4.40M
-65.41%
4.20M
-60.46%
5.15M
-61.90%
6.36M
-44.51%
10.50M
3548.29%
12.13M
--
13.02M
--
16.68M
--
18.92M
--
332.52K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%
180.86K
0.00%
180.86K
0.00%
180.86K
0.00%
180.86K
42.49%
180.86K
55.67%
180.86K
--
180.86K
--
180.86K
--
126.93K
--
116.19K
Chi phí trích trước
9.30%
77.36K
-27.46%
138.21K
-74.13%
28.98K
-6.50%
67.71K
-76.13%
70.78K
-25.88%
190.51K
--
112.05K
--
72.42K
--
296.56K
--
257.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
1.50M
Nợ ngắn hạn khác
0.00%
180.86K
0.00%
180.86K
0.00%
180.86K
0.00%
180.86K
42.49%
180.86K
55.67%
180.86K
--
180.86K
--
180.86K
--
126.93K
--
116.19K
Tổng nợ ngắn hạn
-4.30%
486.15K
-17.00%
588.21K
-18.09%
420.24K
48.36%
665.86K
-55.81%
507.97K
-68.10%
708.72K
--
513.07K
--
448.81K
--
1.15M
--
2.22M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
10.05%
209.31K
10.04%
204.36K
10.92%
199.53K
-19.33%
194.81K
-19.46%
190.20K
-19.59%
185.71K
--
179.88K
--
241.48K
--
236.16K
--
230.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.43%
74.21K
-29.62%
77.29K
-28.65%
84.25K
-27.76%
96.74K
--
102.25K
--
109.83K
--
118.09K
--
133.90K
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.43%
74.21K
-29.62%
77.29K
-28.65%
84.25K
-27.76%
96.74K
--
102.25K
--
109.83K
--
118.09K
--
133.90K
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
10.05%
209.31K
10.04%
204.36K
10.92%
199.53K
-19.33%
194.81K
-19.46%
190.20K
-19.59%
185.71K
--
179.88K
--
241.48K
--
236.16K
--
230.96K
Nợ dài hạn khác
10.05%
209.31K
10.04%
204.36K
10.92%
199.53K
-19.33%
194.81K
-19.46%
190.20K
-19.59%
185.71K
--
179.88K
--
241.48K
--
236.16K
--
230.96K
Tổng nợ dài hạn
-3.06%
283.52K
-4.70%
281.65K
-4.76%
283.77K
-22.33%
291.55K
23.84%
292.45K
27.96%
295.54K
--
297.97K
--
375.38K
--
236.16K
--
230.96K
Tổng các khoản nợ
-3.84%
769.66K
-13.38%
869.86K
-13.20%
704.02K
16.16%
957.40K
-42.24%
800.42K
-59.05%
1.00M
--
811.04K
--
824.20K
--
1.39M
--
2.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.07%
29.03M
3.79%
27.82M
3.57%
27.64M
1.14%
26.91M
4.03%
26.86M
589.64%
26.80M
--
26.69M
--
26.60M
--
25.82M
--
3.89M
Lợi nhuận giữ lại
-47.98%
-25.39M
45.42%
-8.55M
-60.23%
-23.20M
-100.18%
-21.51M
-106.55%
-17.16M
-160.95%
-15.67M
--
-14.48M
--
-10.74M
--
-8.31M
--
-6.01M
Vốn dự trữ
8.08%
29.01M
3.79%
27.80M
3.57%
27.63M
1.14%
26.89M
4.03%
26.85M
591.12%
26.79M
--
26.68M
--
26.59M
--
25.81M
--
3.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-73.65M
--
-81.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-62.54%
3.63M
-70.11%
3.33M
-63.60%
4.45M
-65.96%
5.40M
-44.69%
9.70M
624.83%
11.13M
--
12.21M
--
15.86M
--
17.53M
--
-2.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký