tradingkey.logo

US GoldMining Inc

USGO

8.240USD

+0.480+6.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.19%-921.34K
53.73%-1.11M
0.75%-3.82M
1.58%-2.35M
40.47%-467.23K
-276.06%-2.40M
-949.10%-3.85M
-808.36%-2.39M
-1386.40%-784.92K
---639.25K
---366.94K
---263.16K
---52.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.20%-1.29M
54.70%-1.69M
-78.43%-4.35M
35.39%-1.49M
-8.76%-962.45K
-312.32%-3.73M
-403.13%-2.44M
-776.70%-2.30M
-925.07%-884.91K
---905.71K
---484.07K
---262.55K
---86.33K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
41.91%35.43K
14.46%35.44K
--35.44K
--29.75K
--24.97K
60.78%30.96K
----
----
----
--19.25K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
33.28%13.70K
-39.05%6.52K
21.02%15.02K
135.77%12.27K
101.91%10.28K
174.94%10.70K
155.03%12.41K
9.31%5.20K
9.35%5.09K
---14.28K
--4.87K
--4.76K
--4.65K
Thay đổi trong vốn lưu động
-60.31%148.72K
-67.86%389.77K
127.69%431.16K
-243.22%-962.76K
479.38%374.71K
444.25%1.21M
-1548.70%-1.56M
-1651.54%-280.51K
265.78%64.67K
--222.80K
--107.49K
---16.02K
--17.68K
-Thay đổi các khoản phải thu
-146.90%-14.54K
-26.46%23.69K
737.97%69.83K
130.37%20.77K
--31.00K
147.38%32.22K
---10.95K
---68.39K
----
---68.00K
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-72.38%1.32K
92.93%-2.27K
---6.67K
----
--4.80K
---32.05K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--5.02K
--618.81K
--215.95K
---646.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
69.32%-119.83K
367.18%119.83K
1289.92%1.16M
-29678.33%-1.03M
-6118.66%-390.53K
-541.75%-44.85K
---97.44K
--3.49K
---6.28K
--10.15K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
90.66%-5.04K
----
----
----
---53.94K
--53.94K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-97.19%-921.34K
53.73%-1.11M
0.75%-3.82M
1.58%-2.35M
40.47%-467.23K
-276.06%-2.40M
-949.10%-3.85M
-808.36%-2.39M
-1386.40%-784.92K
---639.25K
---366.94K
---263.16K
---52.81K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%1.00
---1.00
--169.94K
--1.90K
--113.38K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
-100.00%1.00
----
--169.94K
--1.90K
--113.38K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%1.00
---1.00
--169.94K
--1.90K
--113.38K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-100.00%0.00
----
----
----
--75.88K
---942.01K
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%-1.00
100.00%1.00
---169.94K
---1.90K
---37.51K
---942.01K
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
807.66%589.62K
-99.45%3.22K
-99.98%3.29K
-99.56%3.70K
-90.58%64.96K
61.02%590.12K
7640.21%20.34M
1512.60%842.97K
--689.42K
--366.50K
--262.83K
--52.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--183.30K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
5247.56%589.62K
-99.52%3.22K
-99.98%3.29K
-79.26%3.70K
-76.05%11.03K
3961.27%671.73K
135941.43%21.85M
106.46%17.84K
--46.04K
--16.54K
--16.06K
--8.64K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-92.77%3.90K
----
----
----
-88.28%53.94K
-123.32%-81.61K
-709.02%-1.50M
1791.15%825.13K
--460.07K
--349.96K
--246.78K
--43.63K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
807.66%589.62K
-99.45%3.22K
-99.98%3.29K
-99.56%3.70K
-90.58%64.96K
61.02%590.12K
7640.21%20.34M
1512.60%842.97K
--689.42K
--366.50K
--262.83K
--52.27K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-64.87%3.97M
-67.62%4.49M
-54.02%8.31M
9518.43%10.83M
20615.58%11.29M
319583.61%13.86M
378485.35%18.07M
2108.30%112.56K
868.17%54.51K
--4.34K
--4.77K
--5.10K
--5.63K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-97.95%-921.34K
78.01%-522.56K
9.14%-3.82M
-114.03%-2.52M
-901.79%-465.43K
-4836.74%-2.38M
-965742.53%-4.20M
5524264.92%17.95M
10990.99%58.05K
--50.17K
---435.00
---325.00
---533.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-71.87%3.05M
-65.47%3.97M
-67.62%4.49M
-54.02%8.31M
9518.43%10.83M
20976.19%11.49M
319583.61%13.86M
378485.35%18.07M
2108.30%112.56K
--54.51K
--4.34K
--4.77K
--5.10K
Dòng tiền tự do
----
55.82%-1.11M
0.75%-3.82M
---2.52M
---469.13K
-293.79%-2.52M
---3.85M
----
----
---639.25K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI