Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uscb
/
USCB Financial Holdings Inc
USCB
17.400
USD
+0.260
+1.52%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
349.36M
Vốn hóa
11.78
P/E TTM
USCB Financial Holdings Inc
17.400
+0.260
+1.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
18.92%
24.40M
29.56%
22.83M
46.38%
22.98M
33.15%
21.55M
28.11%
20.52M
-2.46%
17.62M
-6.22%
15.70M
-12.82%
16.18M
-7.18%
16.02M
10.68%
18.07M
6.39%
16.74M
4.95%
18.56M
23.37%
17.26M
10.33%
16.32M
21.50%
15.74M
37.24%
17.69M
18.28%
13.99M
23.04%
14.80M
--
12.95M
--
12.89M
--
11.83M
--
12.03M
Chi phí hoạt động
10.68%
13.66M
9.92%
12.73M
13.86%
13.88M
11.44%
12.38M
17.69%
12.35M
11.63%
11.58M
11.93%
12.19M
0.65%
11.11M
2.28%
10.49M
7.96%
10.38M
16.90%
10.89M
22.59%
11.04M
18.24%
10.26M
12.86%
9.61M
12.74%
9.32M
7.51%
9.01M
-12.52%
8.67M
-12.43%
8.52M
--
8.27M
--
8.38M
--
9.91M
--
9.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.74%
150.00K
5.71%
148.00K
2.72%
151.00K
3.45%
150.00K
-1.35%
146.00K
-6.67%
140.00K
-6.96%
147.00K
-13.17%
145.00K
-15.43%
148.00K
-20.21%
150.00K
-16.40%
158.00K
-17.33%
167.00K
-44.09%
175.00K
-42.86%
188.00K
-41.67%
189.00K
-37.65%
202.00K
-0.63%
313.00K
6.47%
329.00K
--
324.00K
--
324.00K
--
315.00K
--
309.00K
Chi phí hoạt động khác
23.04%
2.12M
-0.25%
2.01M
22.27%
2.14M
5.99%
1.79M
-9.70%
1.72M
40.14%
2.02M
9.05%
1.75M
19.15%
1.69M
45.10%
1.91M
6.67%
1.44M
5.53%
1.60M
-3.74%
1.42M
14.35%
1.31M
18.32%
1.35M
-5.36%
1.52M
30.78%
1.47M
5.50%
1.15M
5.16%
1.14M
--
1.60M
--
1.12M
--
1.09M
--
1.08M
Lợi nhuận hoạt động
31.35%
10.74M
67.24%
10.10M
159.44%
9.10M
80.75%
9.16M
47.87%
8.18M
-21.48%
6.04M
-40.02%
3.51M
-32.60%
5.07M
-21.05%
5.53M
14.57%
7.69M
-8.87%
5.85M
-13.36%
7.52M
31.73%
7.00M
6.90%
6.71M
36.96%
6.42M
92.48%
8.68M
177.89%
5.32M
173.12%
6.28M
--
4.69M
--
4.51M
--
1.91M
--
2.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
983.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
31.35%
10.74M
67.24%
10.10M
159.44%
9.10M
80.75%
9.16M
47.87%
8.18M
-21.48%
6.04M
-40.02%
3.51M
-32.60%
5.07M
-21.05%
5.53M
14.57%
7.69M
-20.97%
5.85M
-13.36%
7.52M
31.73%
7.00M
6.90%
6.71M
57.94%
7.40M
92.48%
8.68M
177.89%
5.32M
173.12%
6.28M
--
4.69M
--
4.51M
--
1.91M
--
2.30M
Thuế thu nhập
32.13%
2.60M
71.11%
2.44M
179.16%
2.20M
77.04%
2.21M
47.56%
1.97M
-24.19%
1.43M
-44.38%
787.00K
-36.32%
1.25M
-21.96%
1.33M
1.24%
1.88M
-19.19%
1.42M
-5.99%
1.96M
35.23%
1.71M
24.03%
1.86M
289.98%
1.75M
88.79%
2.09M
169.30%
1.26M
165.60%
1.50M
--
449.00K
--
1.11M
--
469.00K
--
564.00K
Doanh thu sau thuế
31.10%
8.14M
66.05%
7.66M
153.73%
6.90M
81.96%
6.95M
47.97%
6.21M
-20.61%
4.61M
-38.63%
2.72M
-31.29%
3.82M
-20.76%
4.20M
19.67%
5.81M
-21.52%
4.43M
-15.70%
5.56M
30.64%
5.29M
1.53%
4.85M
33.35%
5.65M
93.68%
6.59M
180.68%
4.05M
175.56%
4.78M
--
4.24M
--
3.40M
--
1.44M
--
1.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.10%
8.14M
66.05%
7.66M
153.73%
6.90M
81.96%
6.95M
47.97%
6.21M
-20.61%
4.61M
-38.63%
2.72M
-31.29%
3.82M
-20.76%
4.20M
19.67%
5.81M
-21.52%
4.43M
-15.70%
5.56M
30.64%
5.29M
1.53%
4.85M
33.35%
5.65M
93.68%
6.59M
180.68%
4.05M
175.56%
4.78M
--
4.24M
--
3.40M
--
1.44M
--
1.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
31.10%
8.14M
66.05%
7.66M
153.73%
6.90M
81.96%
6.95M
47.97%
6.21M
-20.61%
4.61M
-38.63%
2.72M
-31.29%
3.82M
-20.76%
4.20M
19.67%
5.81M
-21.52%
4.43M
106.65%
5.56M
60.50%
5.29M
21.35%
4.85M
63.53%
5.65M
-3285.89%
-83.53M
398.34%
3.30M
319.29%
4.00M
--
3.46M
--
2.62M
--
662.00K
--
954.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-30.69%
542.00K
-3.58%
754.00K
0.00%
781.00K
--
782.00K
--
782.00K
--
782.00K
--
781.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
31.10%
8.14M
66.05%
7.66M
153.73%
6.90M
81.96%
6.95M
47.97%
6.21M
-20.61%
4.61M
-38.63%
2.72M
-31.29%
3.82M
-20.76%
4.20M
19.67%
5.81M
-21.52%
4.43M
106.65%
5.56M
60.50%
5.29M
21.35%
4.85M
63.53%
5.65M
-3285.89%
-83.53M
398.34%
3.30M
319.29%
4.00M
--
3.46M
--
2.62M
--
662.00K
--
954.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
28.43%
0.41
62.83%
0.38
150.63%
0.35
81.23%
0.35
47.52%
0.32
-19.71%
0.23
-37.04%
0.14
-29.70%
0.20
-19.11%
0.21
20.52%
0.29
-79.21%
0.22
108.28%
0.28
60.45%
0.26
21.33%
0.24
516.71%
1.07
-2659.15%
-3.36
398.40%
0.17
319.28%
0.20
--
0.17
--
0.13
--
0.03
--
0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.36%
0.40
60.97%
0.38
147.67%
0.34
80.00%
0.35
47.39%
0.31
-19.63%
0.23
-37.24%
0.14
-29.26%
0.19
-18.52%
0.21
20.69%
0.29
-79.21%
0.22
108.20%
0.28
58.90%
0.26
20.64%
0.24
516.71%
1.07
-2659.15%
-3.36
398.40%
0.17
319.28%
0.20
--
0.17
--
0.13
--
0.03
--
0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
100.00%
0.10
100.00%
0.10
--
0.05
--
0.05
--
0.05
--
0.05
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký