tradingkey.logo

USCB Financial Holdings Inc

USCB
17.850USD
+0.280+1.59%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
323.22MVốn hóa
10.22P/E TTM

USCB Financial Holdings Inc

17.850
+0.280+1.59%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của USCB Financial Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của USCB Financial Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 407
Xếp hạng tổng thể
121 / 4614
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.750
Giá mục tiêu
+18.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của USCB Financial Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
USCB Financial Holdings, Inc. is a bank holding company for U.S. Century Bank (the Bank). The Bank is a Florida state-chartered, non-Federal Reserve System member bank. It is focused on serving small-to-medium sized businesses (SMBs) and catering to the needs of local business owners, entrepreneurs, and professionals in South Florida. It provides a wide range of personal and business banking products and services. Its specialty banking offerings include small business administration (SBA) lending, yacht lending, homeowner association (HOA) services and global banking services. Its specialty banking offerings include Small Business Administration (SBA) lending, where the Company's SBA platform originates loans under Sections 7(a) and 504 of the SBA programs; yacht lending vertical provides yacht financing for larger vessels; Homeowner Association (HOA) services; Jurist Advantage and Private Client Group services, and Global Banking services.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 20.01% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 82.68M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 82.68M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.96%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.55, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.53M, giảm 14.27% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 33.90K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.68, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 24.96M, phản ánh mức tăng 15.83% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 28.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.68
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.24

Lợi nhuận cổ đông

9.51

Định giá công ty của USCB Financial Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.90, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.19, thấp hơn 77.81% so với mức đỉnh gần đây là 19.90 và cao hơn 25.09% so với mức đáy gần đây là 8.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.90
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của USCB Financial Holdings Inc là 21.00, với mức cao là 23.00 và mức thấp là 18.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.750
Giá mục tiêu
+18.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
USCB Financial Holdings Inc
USCB
5
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
Regions Financial Corp
RF
25
US Bancorp
USB
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.61. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 16.86, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.91
Thay đổi giá
0.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.113
Mua
RSI(14)
60.194
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
86.232
Mua
ATR(14)
0.372
Biến động cao
CCI(14)
168.528
Mua
Williams %R
0.000
Quá mua
TRIX(12,20)
0.064
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.508
Mua
MA10
17.424
Mua
MA20
17.296
Mua
MA50
17.266
Mua
MA100
17.108
Mua
MA200
17.467
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 63.69%, tương ứng mức giảm 30.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 745.05K cổ phần, chiếm 4.11% tổng số cổ phần, với mức tăng 83.93% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Priam Capital Associates, LLC
4.02M
-11.07%
Patriot Financial Partners, L.P.
2.04M
-54.62%
Endeavour Capital Advisors Inc.
1.24M
-2.88%
AllianceBernstein L.P.
973.09K
+8.96%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
745.05K
+2.20%
Mendon Capital Advisors Corp.
691.05K
+3.11%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
646.61K
-1.37%
Curi Capital, LLC
570.64K
--
Basswood Capital Management, LLC
471.70K
-8.31%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.03, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.60. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.03
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.60
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.06%
Biến động 240 ngày
+43.98%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.84%
120 ngày
+7.84%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.39%
120 ngày
-4.61%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.33
120 ngày
+0.42
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.06%
3 năm
+30.29%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.48
3 năm
+0.48
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.28
3 năm
+0.75
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+43.98%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.37%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+70.74%
240 ngày
+70.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.78%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.87%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-35.90%
60 ngày
-16.66%
120 ngày
-0.55%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
USCB Financial Holdings Inc
USCB Financial Holdings Inc
USCB
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI