Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uscb
/
USCB Financial Holdings Inc
USCB
16.400
USD
+0.230
+1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
329.29M
Vốn hóa
11.88
P/E TTM
USCB Financial Holdings Inc
16.400
+0.230
+1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.52%
150.19M
333.01%
44.34M
919.40%
81.13M
-127.64%
-28.20M
1605.77%
173.68M
-66.55%
10.24M
-88.53%
7.96M
155.52%
102.02M
-92.08%
10.18M
-70.62%
30.61M
24.76%
69.38M
-9.94%
39.93M
-4.72%
128.52M
437.55%
104.19M
-8.52%
55.61M
-63.43%
44.34M
99.88%
134.89M
--
19.38M
--
60.79M
--
121.23M
--
67.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.05%
7.66M
153.73%
6.90M
81.96%
6.95M
47.97%
6.21M
-20.61%
4.61M
-38.63%
2.72M
-31.29%
3.82M
-20.76%
4.20M
19.67%
5.81M
-21.52%
4.43M
-15.70%
5.56M
30.64%
5.29M
1.53%
4.85M
33.35%
5.65M
93.68%
6.59M
180.68%
4.05M
175.56%
4.78M
--
4.24M
--
3.40M
--
1.44M
--
1.73M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.71%
148.00K
2.72%
151.00K
3.45%
150.00K
-1.35%
146.00K
-6.67%
140.00K
-6.96%
147.00K
-13.17%
145.00K
-15.43%
148.00K
-20.21%
150.00K
-16.40%
158.00K
-17.33%
167.00K
-44.09%
175.00K
-42.86%
188.00K
-41.67%
189.00K
-37.65%
202.00K
-0.63%
313.00K
6.47%
329.00K
--
324.00K
--
324.00K
--
315.00K
--
309.00K
Thuế hoãn lại
71.35%
2.44M
230.28%
2.60M
38.77%
1.74M
47.71%
1.97M
-24.30%
1.42M
-44.49%
786.00K
-36.24%
1.25M
-22.00%
1.33M
1.24%
1.88M
-19.13%
1.42M
-6.08%
1.96M
35.42%
1.71M
24.03%
1.86M
289.98%
1.75M
89.05%
2.09M
168.51%
1.26M
165.60%
1.50M
--
449.00K
--
1.10M
--
470.00K
--
564.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1177.44%
6.64M
-29.17%
-744.00K
94.21%
-117.00K
-42.96%
-822.00K
17.32%
-616.00K
1.37%
-576.00K
-50.11%
-2.02M
-480.79%
-575.00K
39.82%
-745.00K
43.52%
-584.00K
1.32%
-1.34M
118.48%
151.00K
46.84%
-1.24M
-202.07%
-1.03M
58.10%
-1.36M
28.83%
-817.00K
-399.79%
-2.33M
--
1.01M
--
-3.25M
--
-1.15M
--
-466.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-21.17%
131.92M
641.80%
33.38M
2379.39%
71.11M
-138.15%
-36.85M
6012.16%
167.35M
-79.73%
4.50M
-95.33%
2.87M
204.19%
96.59M
-97.77%
2.74M
-77.47%
22.20M
28.03%
61.44M
-19.96%
31.75M
-6.14%
122.75M
637.99%
98.50M
-18.89%
47.98M
-66.48%
39.67M
103.72%
130.78M
--
13.35M
--
59.16M
--
118.35M
--
64.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-127.60%
-3.08M
349.87%
1.89M
-165.48%
-6.32M
-207.94%
-693.00K
-251.04%
-1.35M
-186.36%
-756.00K
10.86%
-2.38M
-40.61%
642.00K
87.81%
-386.00K
-147.48%
-264.00K
-14.83%
-2.67M
-9.46%
1.08M
-49.20%
-3.17M
185.54%
556.00K
-377.62%
-2.33M
-77.41%
1.19M
62.60%
-2.12M
--
-650.00K
--
-487.00K
--
5.29M
--
-5.67M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
117.44%
6.63M
-45.01%
-15.89M
33.51%
7.51M
94.60%
9.94M
57.03%
3.05M
-7.67%
-10.96M
-9.02%
5.63M
-2.63%
5.11M
-35.23%
1.94M
-29.73%
-10.18M
37.53%
6.19M
33.49%
5.25M
44.86%
3.00M
-15.65%
-7.85M
16.17%
4.50M
527.80%
3.93M
-32.87%
2.07M
--
-6.79M
--
3.87M
--
626.00K
--
3.08M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-13.52%
150.19M
333.01%
44.34M
919.40%
81.13M
-127.64%
-28.20M
1605.77%
173.68M
-66.55%
10.24M
-88.53%
7.96M
155.52%
102.02M
-92.08%
10.18M
-70.62%
30.61M
24.76%
69.38M
-9.94%
39.93M
-4.72%
128.52M
437.55%
104.19M
-8.52%
55.61M
-63.43%
44.34M
99.88%
134.89M
--
19.38M
--
60.79M
--
121.23M
--
67.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-49.45%
46.00K
81.25%
58.00K
9.86%
78.00K
128.95%
87.00K
313.64%
91.00K
-93.57%
32.00K
3450.00%
71.00K
111.11%
38.00K
-85.81%
22.00K
137.36%
498.00K
-97.30%
2.00K
-67.86%
18.00K
-15.76%
155.00K
-1877.33%
-1.33M
8.82%
74.00K
-50.44%
56.00K
102.20%
184.00K
--
75.00K
--
68.00K
--
113.00K
--
91.00K
Chi phí vốn
-49.45%
46.00K
81.25%
58.00K
9.86%
78.00K
128.95%
87.00K
313.64%
91.00K
-93.57%
32.00K
3450.00%
71.00K
111.11%
38.00K
-85.81%
22.00K
56.11%
498.00K
-97.30%
2.00K
-67.86%
18.00K
-15.76%
155.00K
325.33%
319.00K
8.82%
74.00K
-50.44%
56.00K
102.20%
184.00K
--
75.00K
--
68.00K
--
113.00K
--
91.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.45%
46.00K
81.25%
58.00K
9.86%
78.00K
128.95%
87.00K
313.64%
91.00K
-93.57%
32.00K
3450.00%
71.00K
111.11%
38.00K
-85.81%
22.00K
137.36%
498.00K
-97.30%
2.00K
-67.86%
18.00K
-15.76%
155.00K
-1877.33%
-1.33M
8.82%
74.00K
-50.44%
56.00K
102.20%
184.00K
--
75.00K
--
68.00K
--
113.00K
--
91.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
76.97%
-7.06M
-134.88%
-7.38M
-164.52%
-10.43M
192.94%
28.05M
-563.38%
-30.66M
194.23%
21.16M
-4.17%
16.16M
-186.26%
-30.18M
149.92%
6.62M
107.10%
7.19M
154.07%
16.86M
164.36%
34.99M
-0.81%
-13.25M
30.84%
-101.22M
-189.20%
-31.19M
-765.55%
-54.37M
-186.61%
-13.15M
--
-146.36M
--
-10.79M
--
-6.28M
--
15.18M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-67.51%
-67.49M
58.68%
-41.32M
31.50%
-62.56M
-209.37%
-47.74M
44.48%
-40.29M
-32.47%
-99.99M
-58.32%
-91.33M
86.54%
-15.43M
-8.07%
-72.57M
-174.05%
-75.48M
-93.21%
-57.69M
-183.10%
-114.61M
-6.28%
-67.15M
-667.68%
-27.54M
-336.22%
-29.86M
40.52%
-40.48M
-464.22%
-63.18M
--
4.85M
--
12.64M
--
-68.07M
--
17.35M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-8.63%
-72.16M
38.47%
-50.89M
2.65%
-74.77M
55.32%
-19.77M
4.06%
-66.42M
-18.55%
-82.72M
-95.31%
-76.80M
45.22%
-44.25M
14.25%
-69.23M
45.25%
-69.77M
35.66%
-39.33M
14.90%
-80.77M
-6.37%
-80.73M
11.07%
-127.44M
-1691.67%
-61.12M
-29.07%
-94.91M
-321.89%
-75.90M
--
-143.29M
--
3.84M
--
-73.53M
--
34.21M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-162.19%
-57.09M
-43.69%
45.11M
-400.91%
-45.14M
96.10%
-1.32M
-131.96%
-21.77M
300.53%
80.11M
137.50%
15.00M
-212.49%
-33.75M
66697.06%
68.13M
15973.02%
20.00M
-242.91%
-40.00M
463.46%
30.00M
113.06%
102.00K
97.82%
-126.00K
840.08%
27.99M
60.28%
-8.25M
98.37%
-781.00K
--
-5.77M
--
-3.78M
--
-20.78M
--
-47.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-161.90%
-55.00M
-44.44%
45.00M
-393.33%
-44.00M
100.00%
0.00
-128.38%
-21.00M
305.00%
81.00M
137.50%
15.00M
-210.00%
-33.00M
--
74.00M
--
20.00M
--
-40.00M
--
30.00M
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-5.00M
--
-3.00M
--
-20.00M
--
-47.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-133.74%
-82.00K
211.28%
996.00K
--
-121.00K
59.79%
-300.00K
104.14%
243.00K
--
-895.00K
--
0.00
--
-746.00K
-5851.96%
-5.87M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
102.00K
--
--
--
39.95M
--
--
--
--
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-11.42M
--
-7.50M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
97.34%
2.00M
--
890.00K
--
1.02M
--
1.02M
--
1.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
-76.89%
542.00K
--
754.00K
--
--
--
--
--
2.34M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
83.89%
-126.00K
--
--
--
--
0.00%
-781.00K
--
-782.00K
--
1.56M
--
-782.00K
--
-781.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-162.19%
-57.09M
-43.69%
45.11M
-400.91%
-45.14M
96.10%
-1.32M
-131.96%
-21.77M
300.53%
80.11M
137.50%
15.00M
-212.49%
-33.75M
66697.06%
68.13M
15973.02%
20.00M
-242.91%
-40.00M
463.46%
30.00M
113.06%
102.00K
97.82%
-126.00K
840.08%
27.99M
60.28%
-8.25M
98.37%
-781.00K
--
-5.77M
--
-3.78M
--
-20.78M
--
-47.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
87.61%
77.03M
15.11%
38.49M
-11.48%
77.26M
100.07%
126.55M
-24.20%
41.06M
-54.40%
33.44M
4.81%
87.28M
-32.79%
63.25M
17.18%
54.17M
5.36%
73.33M
76.73%
83.27M
-11.16%
94.11M
-3.15%
46.23M
-60.77%
69.60M
-59.58%
47.12M
18.17%
105.94M
33.56%
47.73M
--
177.41M
--
116.57M
--
89.65M
--
35.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-75.49%
20.95M
405.43%
38.55M
27.99%
-38.77M
-305.11%
-49.28M
841.14%
85.48M
139.81%
7.63M
-441.37%
-53.84M
321.65%
24.03M
-81.03%
9.08M
18.02%
-19.16M
-144.24%
-9.95M
81.57%
-10.84M
-17.73%
47.88M
81.98%
-23.37M
-63.05%
22.48M
-318.53%
-58.82M
7.97%
58.21M
--
-129.68M
--
60.84M
--
26.92M
--
53.91M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.57%
97.98M
87.61%
77.03M
15.11%
38.49M
-11.48%
77.26M
100.07%
126.55M
-24.20%
41.06M
-54.40%
33.44M
4.81%
87.28M
-32.79%
63.25M
17.18%
54.17M
5.36%
73.33M
76.73%
83.27M
-11.16%
94.11M
-3.15%
46.23M
-60.77%
69.60M
-59.58%
47.12M
18.17%
105.94M
--
47.73M
--
177.41M
--
116.57M
--
89.65M
Dòng tiền tự do
-13.50%
150.15M
333.80%
44.28M
927.59%
81.06M
-127.73%
-28.28M
1608.56%
173.59M
-66.11%
10.21M
-88.63%
7.89M
155.54%
101.99M
-92.08%
10.16M
-71.01%
30.12M
24.92%
69.38M
-9.87%
39.91M
-4.71%
128.36M
437.98%
103.87M
-8.53%
55.54M
-63.44%
44.28M
99.88%
134.70M
--
19.31M
--
60.72M
--
121.11M
--
67.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký