Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-usar
/
USAR
USAR
14.920
USD
+1.180
+8.59%
Đóng cửa 09/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.900
USD
+14.900
Sau giờ giao dịch (ET)
1.44B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
USAR
14.920
+1.180
+8.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
2447.77%
8.80M
1910.01%
8.72M
318.77%
1.38M
355.80%
1.92M
51.13%
345.56K
6892.26%
433.73K
--
329.52K
--
420.84K
--
228.65K
--
6.20K
Chi phí R&D
--
2.58M
--
1.69M
--
102.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
205.00K
--
65.00K
--
32.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
318.77%
1.38M
355.80%
1.92M
--
345.56K
6892.26%
433.73K
--
329.52K
--
420.84K
--
--
--
6.20K
Lợi nhuận hoạt động
-2447.77%
-8.80M
-1910.01%
-8.72M
-318.77%
-1.38M
-355.80%
-1.92M
-51.13%
-345.56K
-6892.26%
-433.73K
--
-329.52K
--
-420.84K
--
-228.65K
--
-6.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
67599.12%
765.00K
6166.76%
187.00K
-70.37%
1.20K
-94.29%
440.00
--
1.13K
--
2.98K
--
4.05K
--
7.71K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
12.00K
--
87.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
-45.38%
1.85M
4.83%
3.43M
219.91%
3.39M
--
3.35M
--
3.39M
--
3.27M
--
1.06M
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
-365.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-134.66M
--
60.30M
--
-49.27K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
60.40M
--
9.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-4786.89%
-142.71M
1670.44%
51.68M
-86.15%
424.81K
-47.14%
1.51M
266.50%
3.04M
47160.57%
2.92M
--
3.07M
--
2.86M
--
830.82K
--
-6.20K
Doanh thu sau thuế
-4786.89%
-142.71M
1670.44%
51.68M
-86.15%
424.81K
-47.14%
1.51M
266.50%
3.04M
47160.57%
2.92M
--
3.07M
--
2.86M
--
830.82K
--
-6.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4786.89%
-142.71M
1670.44%
51.68M
-86.15%
424.81K
-47.14%
1.51M
266.50%
3.04M
47160.57%
2.92M
--
3.07M
--
2.86M
--
830.82K
--
-6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-207.00K
--
-150.00K
--
-96.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-4780.10%
-142.51M
1675.58%
51.83M
-86.15%
424.81K
-47.14%
1.51M
266.50%
3.04M
47160.57%
2.92M
--
3.07M
--
2.86M
--
830.82K
--
-6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-4780.10%
-142.51M
1675.58%
51.83M
-86.15%
424.81K
-47.14%
1.51M
266.50%
3.04M
47160.57%
2.92M
--
3.07M
--
2.86M
--
830.82K
--
-6.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1676.50%
-1.54
760.79%
0.80
-45.02%
0.05
-47.15%
0.05
266.45%
0.10
46805.00%
0.09
--
0.09
--
0.09
--
0.03
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1676.50%
-1.54
567.90%
0.62
-45.02%
0.05
-47.15%
0.05
266.45%
0.10
46805.00%
0.09
--
0.09
--
0.09
--
0.03
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký