tradingkey.logo

USAR

USAR

14.920USD

+1.180+8.59%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.44BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
2447.77%8.80M
1910.01%8.72M
318.77%1.38M
355.80%1.92M
51.13%345.56K
6892.26%433.73K
--329.52K
--420.84K
--228.65K
--6.20K
Chi phí R&D
--2.58M
--1.69M
--102.00K
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--205.00K
--65.00K
--32.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
318.77%1.38M
355.80%1.92M
--345.56K
6892.26%433.73K
--329.52K
--420.84K
----
--6.20K
Lợi nhuận hoạt động
-2447.77%-8.80M
-1910.01%-8.72M
-318.77%-1.38M
-355.80%-1.92M
-51.13%-345.56K
-6892.26%-433.73K
---329.52K
---420.84K
---228.65K
---6.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
67599.12%765.00K
6166.76%187.00K
-70.37%1.20K
-94.29%440.00
--1.13K
--2.98K
--4.05K
--7.71K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--12.00K
--87.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
-45.38%1.85M
4.83%3.43M
219.91%3.39M
--3.35M
--3.39M
--3.27M
--1.06M
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
---365.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---134.66M
--60.30M
---49.27K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--60.40M
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Doanh thu sau thuế
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---207.00K
---150.00K
---96.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-4780.10%-142.51M
1675.58%51.83M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-4780.10%-142.51M
1675.58%51.83M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1676.50%-1.54
760.79%0.80
-45.02%0.05
-47.15%0.05
266.45%0.10
46805.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.03
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1676.50%-1.54
567.90%0.62
-45.02%0.05
-47.15%0.05
266.45%0.10
46805.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.03
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI