tradingkey.logo

USAR

USAR
14.530USD
+0.420+2.98%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của USAR tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của USAR.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
726.88%15.86M
2447.77%8.80M
1910.01%8.72M
318.77%1.38M
355.80%1.92M
51.13%345.56K
6892.26%433.73K
--329.52K
--420.84K
--228.65K
--6.20K
Chi phí R&D
--4.45M
--2.58M
--1.69M
--102.00K
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--170.00K
--169.00K
--65.00K
--32.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
318.77%1.38M
355.80%1.92M
--345.56K
6892.26%433.73K
--329.52K
--420.84K
----
--6.20K
Lợi nhuận hoạt động
-726.88%-15.86M
-2447.77%-8.80M
-1910.01%-8.72M
-318.77%-1.38M
-355.80%-1.92M
-51.13%-345.56K
-6892.26%-433.73K
---329.52K
---420.84K
---228.65K
---6.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
297627.27%1.31M
67599.12%765.00K
6166.76%187.00K
-70.37%1.20K
-94.29%440.00
--1.13K
--2.98K
--4.05K
--7.71K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--17.00K
--12.00K
--87.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
-45.38%1.85M
4.83%3.43M
219.91%3.39M
--3.35M
--3.39M
--3.27M
--1.06M
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
---365.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---142.43M
---134.66M
--60.30M
---49.27K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---17.00K
----
--60.40M
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-10496.09%-156.99M
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Doanh thu sau thuế
-10496.09%-156.99M
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10496.09%-156.99M
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---314.00K
---207.00K
---150.00K
---96.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10475.30%-156.68M
-4780.10%-142.51M
1675.58%51.83M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10475.30%-156.68M
-4780.10%-142.51M
1675.58%51.83M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3260.72%-1.53
-1676.50%-1.54
760.79%0.80
-45.02%0.05
-47.15%0.05
266.45%0.10
46805.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.03
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3260.72%-1.53
-1676.50%-1.54
567.90%0.62
-45.02%0.05
-47.15%0.05
266.45%0.10
46805.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.03
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI