Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của USAR nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-480.97%-2.85M
-6922.67%-7.91M
-6501.81%-10.33M
-366.76%-639.10K
-135.59%-490.39K
81.32%-112.62K
---156.46K
---136.92K
---208.15K
---602.93K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10496.09%-156.99M
-4786.89%-142.71M
1670.44%51.68M
-86.15%424.81K
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--108.00K
--102.00K
--65.00K
--32.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---1.57M
--1.77M
--11.00K
--467.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--5.84K
Thay đổi trong vốn lưu động
472.46%8.17M
-1025.34%-2.15M
-1245.51%-3.14M
292.28%739.62K
596.34%1.43M
161.93%231.81K
76517.04%274.29K
--188.54K
--204.98K
---374.28K
--358.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-119.32%-62.00K
231.92%315.00K
-1885.36%-1.35M
-84.56%23.35K
-117.97%-28.27K
118.10%94.90K
21021.51%75.61K
--151.25K
--157.32K
---524.32K
--358.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--9.23M
---1.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--34.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
---75.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-480.97%-2.85M
-6922.67%-7.91M
-6501.81%-10.33M
-366.76%-639.10K
-135.59%-490.39K
81.32%-112.62K
---156.46K
---136.92K
---208.15K
---602.93K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--7.10M
--4.29M
--2.01M
--1.76M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--7.10M
--6.30M
--2.01M
--1.80M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--7.10M
--4.29M
--2.01M
--1.76M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--246.92M
----
----
----
--0.00
--0.00
---251.25M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--1.04M
---1.04M
--945.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---7.10M
---3.25M
---3.05M
--246.92M
----
----
----
--0.00
--0.00
---251.25M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23222.88%145.77M
--109.60M
--19.97M
-328654.69%-246.42M
--625.00K
-100.00%0.00
----
--75.00K
--0.00
--252.40M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-58.71%289.00K
--0.00
--0.00
--500.00K
--700.00K
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---179.66K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--119.90M
--70.18M
----
---246.92M
----
----
----
--0.00
--0.00
--245.60M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--23.25M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--25.58M
--21.95M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--7.65M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--17.47M
---3.28M
-100.00%0.00
---75.00K
----
----
--75.00K
--0.00
---671.66K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23222.88%145.77M
--109.60M
--19.97M
-328654.69%-246.42M
--625.00K
-100.00%0.00
----
--75.00K
--0.00
--252.40M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1848860.07%121.79M
19488.45%23.35M
5980.21%16.76M
-58.17%141.20K
-98.79%6.59K
--119.21K
--275.67K
--337.59K
--545.74K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100794.41%135.82M
87508.21%98.44M
4312.02%6.59M
-124.63%-139.10K
164.67%134.61K
-120.64%-112.62K
---156.46K
---61.92K
---208.15K
--545.74K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
182341.34%257.61M
1848860.07%121.79M
19488.45%23.35M
-99.24%2.10K
-58.17%141.20K
-98.79%6.59K
--119.21K
--275.67K
--337.59K
--545.74K
--0.00
Dòng tiền tự do
---9.95M
---14.21M
---12.34M
-366.76%-639.10K
----
----
----
---136.92K
---208.15K
---602.93K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.