tradingkey.logo

USAR

USAR

13.940USD

+1.230+9.68%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
23.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19488.45%23.35M
-99.24%2.10K
-58.17%141.20K
-98.79%6.59K
--119.21K
--275.67K
--337.59K
--545.74K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19488.45%23.35M
-99.24%2.10K
-58.17%141.20K
-98.79%6.59K
--119.21K
--275.67K
--337.59K
--545.74K
----
Chi phí trả trước
1536.35%2.43M
-73.93%58.40K
-78.22%81.75K
-89.96%53.48K
1698.75%148.38K
--223.99K
--375.25K
--532.57K
--8.25K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
9533.88%25.78M
-87.89%60.50K
-68.72%222.95K
-94.43%60.06K
3143.87%267.59K
--499.66K
--712.84K
--1.08M
--8.25K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--47.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Tài sản cố định
--48.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--1.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--248.15K
Tổng tài sản dài hạn
-80.45%51.30M
-90.70%24.08M
5.31%269.14M
5.31%265.71M
105612.11%262.32M
--258.97M
--255.58M
--252.31M
--248.15K
Tổng tài sản
-70.65%77.08M
-90.70%24.14M
5.10%269.36M
4.89%265.77M
102315.41%262.59M
--259.47M
--256.29M
--253.39M
--256.40K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
653.16%3.83M
784.70%2.74M
924.91%2.03M
330.26%645.56K
206.15%508.66K
--309.99K
--197.69K
--150.04K
--166.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--247.00K
--1.20M
--700.00K
----
----
----
----
----
--71.45K
-Nợ ngắn hạn
----
--1.20M
--700.00K
----
----
----
----
----
--71.45K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--247.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
1341.63%7.33M
1171.82%3.94M
1278.99%2.73M
330.26%645.56K
114.08%508.66K
--309.99K
--197.69K
--150.04K
--237.60K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--289.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--289.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--8.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
--49.27K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
578.68%88.91M
0.00%13.10M
0.00%13.10M
0.00%13.10M
--13.10M
--13.10M
--13.10M
--13.10M
----
Tổng nợ dài hạn
587.03%90.00M
0.38%13.15M
0.00%13.10M
0.00%13.10M
--13.10M
--13.10M
--13.10M
--13.10M
----
Tổng các khoản nợ
615.24%97.33M
27.46%17.09M
19.01%15.83M
3.74%13.75M
5627.57%13.61M
--13.41M
--13.30M
--13.25M
--237.60K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-99.99%32.00K
-90.70%24.08M
5.31%269.14M
5.31%265.71M
1049188.22%262.32M
--258.97M
--255.58M
--252.31M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-184.78%-37.99M
-31.92%-17.03M
-23.98%-15.60M
-12.44%-13.69M
-214984.59%-13.34M
---12.91M
---12.59M
---12.17M
---6.20K
Vốn dự trữ
--24.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--24.37K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--2.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-108.14%-20.26M
-97.14%7.04M
4.34%253.54M
4.95%252.03M
1324474.98%248.98M
--246.06M
--242.99M
--240.14M
--18.80K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI