tradingkey.logo

Universe Pharmaceuticals Inc

UPC

3.670USD

+0.190+5.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.07MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-26.74%10.14M
-30.23%12.88M
-13.17%13.84M
-23.70%18.47M
--15.94M
--24.20M
Doanh thu
-26.74%10.14M
-30.23%12.88M
-13.17%13.84M
-23.70%18.47M
--15.94M
--24.20M
Chi phí doanh thu
-22.96%7.44M
-22.89%9.52M
23.68%9.65M
18.12%12.34M
--7.81M
--10.45M
Chi phí hoạt động
-8.56%16.42M
-20.16%14.62M
-30.02%17.96M
-14.80%18.32M
--25.66M
--21.50M
Chi phí R&D
12.65%2.92M
-96.71%74.70K
-65.46%2.59M
1470.21%2.27M
--7.50M
--144.46K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.63%236.87K
-3.46%248.86K
3.79%251.00K
-11.75%257.78K
--241.84K
--292.11K
Lợi nhuận hoạt động
-52.59%-6.28M
-1265.95%-1.74M
57.66%-4.12M
-94.47%149.25K
---9.72M
--2.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--141.56K
--136.61K
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2.80%31.94K
----
-19.48%31.07K
----
--38.59K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--7.62M
---7.62M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
835.36%3.09M
-1696.74%-2.94M
35.22%-419.87K
-73.57%184.25K
---648.12K
--697.06K
Thu nhập trước thuế
194.10%4.32M
-4902.94%-12.44M
55.92%-4.59M
-92.18%258.93K
---10.40M
--3.31M
Thuế thu nhập
-104.57%-58.44K
-31.73%665.15K
267.68%1.28M
-38.26%974.36K
---762.90K
--1.58M
Doanh thu sau thuế
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
120.70%200.99
-1720.73%-2.16K
39.16%-970.75
-141.31%-118.42
---1.60K
--286.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
120.70%200.99
-1720.73%-2.16K
39.16%-970.75
-141.31%-118.42
---1.60K
--286.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI