Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Universe Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Universe Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-26.74%10.14M
-30.23%12.88M
-13.17%13.84M
-23.70%18.47M
--15.94M
--24.20M
Doanh thu
-26.74%10.14M
-30.23%12.88M
-13.17%13.84M
-23.70%18.47M
--15.94M
--24.20M
Chi phí doanh thu
-22.96%7.44M
-22.89%9.52M
23.68%9.65M
18.12%12.34M
--7.81M
--10.45M
Chi phí hoạt động
-8.56%16.42M
-20.16%14.62M
-30.02%17.96M
-14.80%18.32M
--25.66M
--21.50M
Chi phí R&D
12.65%2.92M
-96.71%74.70K
-65.46%2.59M
1470.21%2.27M
--7.50M
--144.46K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.63%236.87K
-3.46%248.86K
3.79%251.00K
-11.75%257.78K
--241.84K
--292.11K
Lợi nhuận hoạt động
-52.59%-6.28M
-1265.95%-1.74M
57.66%-4.12M
-94.47%149.25K
---9.72M
--2.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--141.56K
--136.61K
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2.80%31.94K
----
-19.48%31.07K
----
--38.59K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--7.62M
---7.62M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
835.36%3.09M
-1696.74%-2.94M
35.22%-419.87K
-73.57%184.25K
---648.12K
--697.06K
Thu nhập trước thuế
194.10%4.32M
-4902.94%-12.44M
55.92%-4.59M
-92.18%258.93K
---10.40M
--3.31M
Thuế thu nhập
-104.57%-58.44K
-31.73%665.15K
267.68%1.28M
-38.26%974.36K
---762.90K
--1.58M
Doanh thu sau thuế
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
120.70%200.99
-1720.73%-2.16K
39.16%-970.75
-141.31%-118.42
---1.60K
--286.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
120.70%200.99
-1720.73%-2.16K
39.16%-970.75
-141.31%-118.42
---1.60K
--286.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.