Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-upc
/
Universe Pharmaceuticals Inc
UPC
3.670
USD
+0.190
+5.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.100
USD
+4.100
Sau giờ giao dịch (ET)
2.07M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Universe Pharmaceuticals Inc
3.670
+0.190
+5.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
315.07%
47.27M
484.18%
30.88M
-56.64%
11.39M
-71.98%
5.29M
-8.09%
26.27M
--
18.86M
--
28.58M
116.77%
21.80M
205.17%
36.00M
--
10.06M
--
11.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
433.46%
47.27M
458.11%
29.50M
-31.59%
8.86M
-7.46%
5.29M
-9.00%
12.95M
--
5.71M
--
14.24M
-19.69%
8.08M
205.17%
36.00M
--
10.06M
--
11.80M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
1.38M
-81.02%
2.53M
--
--
-7.18%
13.31M
--
13.15M
--
14.34M
--
13.73M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-5.97%
13.53M
31.23%
16.97M
-17.89%
14.38M
-14.81%
12.94M
-6.89%
17.52M
--
15.18M
--
18.82M
43.25%
15.57M
305.47%
17.80M
--
10.87M
--
4.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-29.29%
10.17M
17.17%
12.91M
-17.89%
14.38M
-27.46%
11.01M
-6.89%
17.52M
--
15.18M
--
18.82M
43.25%
15.57M
305.47%
17.80M
--
10.87M
--
4.39M
-Các khoản phải thu khác
--
3.36M
87.14%
3.59M
--
--
--
1.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
5.31%
3.57M
-48.04%
1.74M
18.05%
3.39M
51.52%
3.34M
-15.29%
2.87M
--
2.21M
--
3.39M
29.18%
2.46M
-1.43%
4.92M
--
1.91M
--
4.99M
Chi phí trả trước
-84.88%
661.01K
-43.74%
2.05M
-25.39%
4.37M
-30.65%
3.64M
1022.66%
5.86M
--
5.26M
--
521.82K
--
10.40M
11525.43%
3.09M
--
--
--
26.57K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
61.68K
--
--
--
0.00
--
356.29K
-46.59%
236.98K
-100.00%
0.00
--
443.71K
--
90.93K
Tổng tài sản ngắn hạn
93.93%
65.03M
104.35%
51.64M
-36.15%
33.53M
-39.12%
25.27M
1.65%
52.52M
--
41.51M
--
51.66M
116.84%
50.48M
190.27%
61.81M
--
23.28M
--
21.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.10%
12.48M
2.09%
13.06M
-7.65%
12.75M
-5.77%
12.79M
-10.56%
13.80M
--
13.58M
--
15.43M
247.64%
15.39M
-0.94%
4.40M
--
4.43M
--
4.45M
-Tài sản cố định
--
--
4.68%
19.73M
-4.33%
19.11M
--
18.84M
--
19.97M
--
--
--
--
122.34%
21.17M
--
--
--
9.52M
--
9.14M
-Khấu hao lũy kế
--
--
10.15%
6.66M
3.08%
6.36M
--
6.05M
--
6.17M
--
--
--
--
13.45%
5.78M
--
--
--
5.09M
--
4.69M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
80.68%
266.78K
76.92%
262.88K
-7.99%
147.65K
-5.63%
148.58K
-10.23%
160.47K
--
157.45K
--
178.76K
2.12%
178.48K
4.86%
178.57K
--
174.78K
--
170.30K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
96.14K
--
35.86K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-4.64%
2.20M
-19.38%
2.28M
-26.83%
2.31M
-21.38%
2.83M
-9.87%
3.16M
--
3.60M
--
3.51M
1694.17%
3.35M
-24.90%
122.34K
--
186.54K
--
162.90K
Tổng tài sản dài hạn
-1.63%
15.64M
-0.85%
16.32M
-10.93%
15.90M
-8.76%
16.45M
-9.40%
17.85M
--
18.03M
--
19.71M
255.94%
19.66M
-0.31%
5.47M
--
5.52M
--
5.48M
Tổng tài sản
63.19%
80.67M
62.86%
67.95M
-29.75%
49.43M
-29.92%
41.72M
-1.40%
70.37M
--
59.54M
--
71.37M
143.52%
70.14M
151.24%
67.27M
--
28.80M
--
26.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
55.67%
8.59M
1177.66%
6.90M
1.33%
5.52M
-84.02%
540.10K
74528.34%
5.44M
--
3.38M
--
7.29K
-97.94%
19.72K
506.58%
3.12M
--
956.49K
--
513.87K
Chi phí trích trước
-39.62%
1.65M
-40.27%
1.62M
26.35%
2.73M
6.79%
2.71M
82.47%
2.16M
--
2.54M
--
1.18M
18.18%
444.32K
56.26%
694.41K
--
375.96K
--
444.38K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
27.79%
5.66M
6.83%
5.86M
8.70%
4.43M
39.28%
5.48M
-7.55%
4.08M
--
3.94M
--
4.41M
63.81%
4.33M
8.08%
2.75M
--
2.65M
--
2.54M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
39.28%
5.48M
-7.55%
4.08M
--
3.94M
--
4.41M
63.81%
4.33M
8.08%
2.75M
--
2.65M
--
2.54M
Nợ ngắn hạn khác
55.67%
8.59M
1177.66%
6.90M
1.33%
5.52M
-84.02%
540.10K
74528.34%
5.44M
--
3.38M
--
7.29K
-97.94%
19.72K
506.58%
3.12M
--
956.49K
--
513.87K
Tổng nợ ngắn hạn
13.61%
23.42M
47.68%
20.31M
-11.33%
20.61M
5.01%
13.75M
127.68%
23.24M
--
13.10M
--
10.21M
40.11%
11.21M
78.32%
16.58M
--
8.00M
--
9.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.50%
2.07M
--
2.14M
--
2.08M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-0.50%
2.07M
--
2.14M
--
2.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-0.50%
2.07M
--
2.14M
--
2.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
12.32%
25.48M
63.22%
22.45M
-2.39%
22.69M
5.01%
13.75M
127.68%
23.24M
--
13.10M
--
10.21M
40.11%
11.21M
78.32%
16.58M
--
8.00M
--
9.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
136.30%
69.35M
85.19%
54.35M
0.00%
29.35M
0.00%
29.35M
0.00%
29.35M
--
29.35M
--
29.35M
687.00%
29.35M
684.18%
29.24M
--
3.73M
--
3.73M
Lợi nhuận giữ lại
-2091.88%
-11.02M
-876.88%
-7.73M
-102.79%
-502.62K
-94.70%
995.26K
-38.26%
18.05M
--
18.76M
--
29.23M
69.97%
27.50M
70.34%
23.33M
--
16.18M
--
13.69M
Vốn dự trữ
115.21%
63.01M
83.97%
53.86M
-0.00%
29.28M
-0.00%
29.28M
0.00%
29.28M
--
29.28M
--
29.28M
695.85%
29.28M
692.99%
29.17M
--
3.68M
--
3.68M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-49.75%
-3.15M
53.12%
-1.11M
-686.88%
-2.10M
-42.33%
-2.37M
-110.34%
-266.93K
--
-1.67M
--
2.58M
133.28%
2.09M
3056.05%
1.69M
--
895.39K
--
53.64K
Tổng vốn chủ sở hữu
106.34%
55.18M
62.68%
45.50M
-43.25%
26.74M
-39.77%
27.97M
-22.94%
47.13M
--
46.44M
--
61.16M
183.30%
58.93M
190.04%
50.69M
--
20.80M
--
17.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký