tradingkey.logo

Universe Pharmaceuticals Inc

UPC

3.655USD

+0.175+5.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.06MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.21%-7.08M
-150.63%-2.43M
50.38%-3.68M
-21.57%4.80M
---7.42M
--6.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
174.57%4.37M
-1731.28%-13.10M
39.16%-5.87M
-141.31%-715.43K
---9.64M
--1.73M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.63%236.87K
-3.46%248.86K
3.79%251.00K
-11.75%257.78K
--241.84K
--292.11K
Thuế hoãn lại
-193.03%-58.44K
19.44%665.15K
114.21%62.83K
654.62%556.87K
---441.97K
---100.41K
Các mục phi tiền mặt khác
-1388.48%-2.61M
1209.33%2.79M
-67.74%202.72K
58.88%-251.89K
--628.31K
---612.53K
Thay đổi trong vốn lưu động
-184.23%-1.40M
-113.21%-653.92K
-7.06%1.67M
3.02%4.95M
--1.79M
--4.81M
-Thay đổi các khoản phải thu
-76.14%1.64M
-89.70%-3.35M
1264.48%6.87M
42.36%-1.76M
--503.75K
---3.06M
-Thay đổi hàng tồn kho
332.58%1.62M
105.43%26.55K
-179.25%-695.08K
43.20%-488.75K
--877.10K
---860.52K
-Thay đổi chi phí trả trước
-243.05%-1.34M
53.64%-189.36K
455.58%934.56K
-104.12%-408.43K
---262.83K
--9.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-92.21%-7.08M
-150.63%-2.43M
50.38%-3.68M
-21.57%4.80M
---7.42M
--6.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
574.63%293.62K
4573.22%30.19K
14.27%43.52K
-98.83%646.00
--38.09K
--55.09K
Chi phí vốn
578.77%295.42K
4573.22%30.19K
14.27%43.52K
-98.84%646.00
--38.09K
--55.63K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
305.14%176.33K
4573.22%30.19K
14.27%43.52K
-98.83%646.00
--38.09K
--55.09K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--117.29K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---11.00
---37.47K
----
----
---3.81M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-574.65%-293.63K
-10373.07%-67.66K
98.87%-43.52K
98.83%-646.00
---3.85M
---55.09K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
903.29%27.89M
191.59%6.07M
-204.00%-3.47M
10509.27%2.08M
--3.34M
---19.99K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
183.15%2.89M
191.59%6.07M
-204.00%-3.47M
10509.27%2.08M
--3.34M
---19.99K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--25.00M
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
903.29%27.89M
191.59%6.07M
-204.00%-3.47M
10509.27%2.08M
--3.34M
---19.99K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-31.59%8.86M
-7.46%5.29M
-9.00%12.95M
-29.30%5.71M
--14.24M
--8.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
369.08%20.64M
-50.62%3.58M
10.04%-7.67M
17.61%7.24M
---8.52M
--6.16M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
125.45%120.20K
-98.38%5.89K
19.96%-472.25K
215.85%364.08K
---590.00K
--115.27K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
458.11%29.50M
-31.59%8.86M
-7.46%5.29M
-9.00%12.95M
--5.71M
--14.24M
Dòng tiền tự do
-97.90%-7.37M
-151.27%-2.46M
50.05%-3.73M
-20.86%4.80M
---7.46M
--6.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI