tradingkey.logo

Upstream Bio Inc

UPB
29.480USD
-0.790-2.61%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.59BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Upstream Bio Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Upstream Bio Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
12.52%683.00K
--937.00K
-11.56%566.00K
36.22%613.00K
-2.25%607.00K
--640.00K
--450.00K
--621.00K
Doanh thu
12.52%683.00K
--937.00K
-11.56%566.00K
36.22%613.00K
-2.25%607.00K
--640.00K
--450.00K
--621.00K
Chi phí hoạt động
97.52%38.52M
--45.28M
108.13%32.58M
82.21%26.93M
94.86%19.50M
--15.65M
--14.78M
--10.01M
Chi phí R&D
113.67%32.98M
--37.87M
120.66%25.80M
88.45%21.77M
98.16%15.43M
--11.69M
--11.55M
--7.79M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
228.57%46.00K
--42.00K
230.77%43.00K
250.00%49.00K
-17.65%14.00K
--13.00K
--14.00K
--17.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
---1.80M
----
Lợi nhuận hoạt động
-100.25%-37.83M
---44.35M
-113.24%-32.01M
-83.66%-26.32M
-101.29%-18.89M
---15.01M
---14.33M
---9.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
41.36%4.11M
--4.43M
274.64%4.74M
234.17%5.08M
90.18%2.90M
--1.27M
--1.52M
--1.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--2.86M
--985.00K
--4.77M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-533.33%-19.00K
---50.00K
----
100.00%0.00
81.25%-3.00K
---6.00K
---7.00K
---16.00K
Thu nhập trước thuế
-111.03%-33.75M
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
-111.03%-33.75M
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-111.03%-33.75M
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-60.45%-33.75M
---39.97M
-94.65%-27.27M
-45.42%-21.79M
-236.37%-21.03M
---14.01M
---14.98M
---6.25M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-82.61%548.00K
59.98%5.04M
--3.12M
--3.15M
--3.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-60.45%-33.75M
---39.97M
-94.65%-27.27M
-45.42%-21.79M
-236.37%-21.03M
---14.01M
---14.98M
---6.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-52.75%-0.63
---0.74
-86.38%-0.51
-45.42%-0.42
-236.37%-0.41
---0.27
---0.29
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-52.75%-0.63
---0.74
-86.38%-0.51
-45.42%-0.42
-236.37%-0.41
---0.27
---0.29
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI