tradingkey.logo

Upstream Bio Inc

UPB

17.270USD

+1.250+7.80%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
929.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--937.00K
-11.56%566.00K
36.22%613.00K
-2.25%607.00K
--640.00K
--450.00K
--621.00K
Doanh thu
--937.00K
-11.56%566.00K
36.22%613.00K
-2.25%607.00K
--640.00K
--450.00K
--621.00K
Chi phí hoạt động
--45.28M
108.13%32.58M
82.21%26.93M
94.86%19.50M
--15.65M
--14.78M
--10.01M
Chi phí R&D
--37.87M
120.66%25.80M
88.45%21.77M
98.16%15.43M
--11.69M
--11.55M
--7.79M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--42.00K
230.77%43.00K
250.00%49.00K
-17.65%14.00K
--13.00K
--14.00K
--17.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---1.80M
----
Lợi nhuận hoạt động
---44.35M
-113.24%-32.01M
-83.66%-26.32M
-101.29%-18.89M
---15.01M
---14.33M
---9.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.43M
274.64%4.74M
234.17%5.08M
90.18%2.90M
--1.27M
--1.52M
--1.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--2.86M
--985.00K
--4.77M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---50.00K
----
100.00%0.00
81.25%-3.00K
---6.00K
---7.00K
---16.00K
Thu nhập trước thuế
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---39.97M
-94.65%-27.27M
-45.42%-21.79M
-236.37%-21.03M
---14.01M
---14.98M
---6.25M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
-100.00%0.00
-82.61%548.00K
59.98%5.04M
--3.12M
--3.15M
--3.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---39.97M
-94.65%-27.27M
-45.42%-21.79M
-236.37%-21.03M
---14.01M
---14.98M
---6.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.74
-86.38%-0.51
-45.42%-0.42
-236.37%-0.41
---0.27
---0.29
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.74
-86.38%-0.51
-45.42%-0.42
-236.37%-0.41
---0.27
---0.29
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI