tradingkey.logo

Upstream Bio Inc

UPB

15.610USD

+0.070+0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
837.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--431.38M
--470.45M
--220.66M
--235.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--71.31M
--325.89M
--32.95M
--47.34M
-Đầu tư ngắn hạn
--360.07M
--144.56M
--187.71M
--188.47M
Các khoản phải thu
--1.88M
--1.24M
--1.15M
--964.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--566.00K
--613.00K
--607.00K
--510.00K
-Các khoản phải thu khác
--1.32M
--625.00K
--543.00K
--454.00K
Chi phí trả trước
--1.70M
--6.98M
--388.00K
--5.65M
Tài sản ngắn hạn khác
--18.83M
--494.00K
--5.08M
--610.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--453.79M
--479.16M
--227.27M
--243.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.19M
--2.37M
--2.49M
--133.00K
-Tài sản cố định
--2.39M
--2.52M
--2.60M
--226.00K
-Khấu hao lũy kế
--199.00K
--156.00K
--107.00K
--93.00K
Tài sản dài hạn khác
--194.00K
--194.00K
--2.94M
--1.35M
Tổng tài sản dài hạn
--2.38M
--2.56M
--5.43M
--1.48M
Tổng tài sản
--456.17M
--481.72M
--232.70M
--244.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--118.00K
--28.00K
Chi phí trích trước
--4.14M
--5.99M
--5.18M
--4.66M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
--118.00K
--28.00K
Tổng nợ ngắn hạn
--9.57M
--10.74M
--10.87M
--10.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--992.00K
--1.13M
--1.26M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--992.00K
--1.13M
--1.26M
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--992.00K
--1.13M
--1.26M
--0.00
Tổng các khoản nợ
--10.56M
--11.87M
--12.14M
--10.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--663.29M
--660.66M
--8.88M
--6.99M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--380.87M
--380.87M
Lợi nhuận giữ lại
---218.05M
---190.78M
---169.54M
---153.55M
Vốn dự trữ
--663.24M
--660.60M
--8.87M
--6.99M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--368.00K
---25.00K
--351.00K
---55.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--445.61M
--469.85M
--220.56M
--234.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI