tradingkey.logo

Upstream Bio Inc

UPB
23.780USD
+0.280+1.19%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.28BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
68.78%372.43M
66.91%393.58M
--431.38M
--470.45M
--220.66M
--235.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
119.02%72.16M
-3.97%45.46M
--71.31M
--325.89M
--32.95M
--47.34M
-Đầu tư ngắn hạn
59.96%300.26M
84.71%348.12M
--360.07M
--144.56M
--187.71M
--188.47M
Các khoản phải thu
108.26%2.40M
185.48%2.75M
--1.88M
--1.24M
--1.15M
--964.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.52%683.00K
83.73%937.00K
--566.00K
--613.00K
--607.00K
--510.00K
-Các khoản phải thu khác
215.29%1.71M
299.78%1.81M
--1.32M
--625.00K
--543.00K
--454.00K
Chi phí trả trước
100.77%779.00K
-80.38%1.11M
--1.70M
--6.98M
--388.00K
--5.65M
Tài sản ngắn hạn khác
164.30%13.42M
3314.75%20.83M
--18.83M
--494.00K
--5.08M
--610.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
71.17%389.02M
72.11%418.27M
--453.79M
--479.16M
--227.27M
--243.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.39%1.98M
1445.11%2.06M
--2.19M
--2.37M
--2.49M
--133.00K
-Tài sản cố định
-12.62%2.27M
915.93%2.30M
--2.39M
--2.52M
--2.60M
--226.00K
-Khấu hao lũy kế
168.22%287.00K
159.14%241.00K
--199.00K
--156.00K
--107.00K
--93.00K
Tài sản dài hạn khác
-93.39%194.00K
-85.60%194.00K
--194.00K
--194.00K
--2.94M
--1.35M
Tổng tài sản dài hạn
-59.87%2.18M
51.96%2.25M
--2.38M
--2.56M
--5.43M
--1.48M
Tổng tài sản
68.11%391.19M
71.98%420.52M
--456.17M
--481.72M
--232.70M
--244.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-53.39%55.00K
-100.00%0.00
--0.00
----
--118.00K
--28.00K
Chi phí trích trước
38.73%7.18M
64.65%7.67M
--4.14M
--5.99M
--5.18M
--4.66M
Nợ ngắn hạn khác
-53.39%55.00K
-100.00%0.00
--0.00
----
--118.00K
--28.00K
Tổng nợ ngắn hạn
9.51%11.91M
6.69%10.93M
--9.57M
--10.74M
--10.87M
--10.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-44.34%703.00K
--849.00K
--992.00K
--1.13M
--1.26M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.34%703.00K
--849.00K
--992.00K
--1.13M
--1.26M
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-44.34%703.00K
--849.00K
--992.00K
--1.13M
--1.26M
--0.00
Tổng các khoản nợ
3.91%12.61M
14.97%11.78M
--10.56M
--11.87M
--12.14M
--10.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7446.81%669.86M
9429.61%666.50M
--663.29M
--660.66M
--8.88M
--6.99M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--380.87M
--380.87M
Lợi nhuận giữ lại
-72.09%-291.76M
-68.04%-258.02M
---218.05M
---190.78M
---169.54M
---153.55M
Vốn dự trữ
7448.73%669.80M
9432.93%666.45M
--663.24M
--660.60M
--8.87M
--6.99M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
40.46%493.00K
569.09%258.00K
--368.00K
---25.00K
--351.00K
---55.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
71.64%378.58M
74.48%408.74M
--445.61M
--469.85M
--220.56M
--234.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI