tradingkey.logo

Upstream Bio Inc

UPB
23.780USD
+0.280+1.19%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.28BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.29%-22.24M
---39.24M
-134.40%-41.16M
-21.74%-19.61M
-189.73%-13.96M
---17.56M
---16.11M
---4.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-111.03%-33.75M
---39.97M
-150.32%-27.27M
-79.51%-21.24M
-415.54%-15.99M
---10.89M
---11.83M
---3.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
228.57%46.00K
--42.00K
230.77%43.00K
250.00%49.00K
-17.65%14.00K
--13.00K
--14.00K
--17.00K
Các mục phi tiền mặt khác
98.05%-11.00K
---847.00K
53.74%-1.60M
167.19%813.00K
89.70%-564.00K
---3.46M
---1.21M
---5.47M
Thay đổi trong vốn lưu động
1138.35%8.88M
---1.06M
-287.57%-14.97M
66.15%-1.32M
-76.55%717.00K
---3.86M
---3.89M
--3.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
361.86%254.00K
---371.00K
107.34%47.00K
-103.59%-6.00K
44.89%-97.00K
---640.00K
--167.00K
---176.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
1005.21%7.85M
---1.91M
-707.58%-13.74M
64.92%-2.09M
-75.86%710.00K
---1.70M
---5.96M
--2.94M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
---482.00K
---446.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-59.29%-22.24M
---39.24M
-134.40%-41.16M
-21.74%-19.61M
-189.73%-13.96M
---17.56M
---16.11M
---4.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-80.37%64.00K
--47.00K
----
--185.00K
--326.00K
----
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
-80.37%64.00K
--47.00K
----
--185.00K
--326.00K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-80.37%64.00K
--47.00K
----
--185.00K
--326.00K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
2680.98%48.25M
--12.82M
-1640.43%-213.38M
903.00%42.09M
-85.84%1.73M
--13.85M
---5.24M
--12.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3319.87%48.19M
--12.77M
-1640.43%-213.38M
899.47%41.91M
-88.50%1.41M
--13.85M
---5.24M
--12.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
146.31%760.00K
--612.00K
-100.36%-34.00K
203594.74%270.65M
-3382.00%-1.64M
--9.39M
---133.00K
--50.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--272.72M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--49.43M
--49.56M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
3900.00%760.00K
--612.00K
----
--28.00K
-81.00%19.00K
--12.00K
--0.00
--100.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
-100.36%-34.00K
95.76%-2.10M
96.65%-1.66M
--9.38M
---49.56M
---49.62M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
146.31%760.00K
--612.00K
-100.36%-34.00K
203594.74%270.65M
-3382.00%-1.64M
--9.39M
---133.00K
--50.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.56%45.65M
--71.51M
1162.28%326.09M
-29.96%33.14M
18.82%47.34M
--25.83M
--47.32M
--39.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
288.15%26.71M
---25.85M
-4584.41%-254.58M
1463.48%292.94M
-289.76%-14.19M
--5.68M
---21.48M
--7.48M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
118.33%72.36M
--45.65M
126.93%71.51M
1162.28%326.09M
-29.96%33.14M
--31.51M
--25.83M
--47.32M
Dòng tiền tự do
-56.10%-22.30M
---39.29M
-134.40%-41.16M
-22.89%-19.80M
-196.49%-14.29M
---17.56M
---16.11M
---4.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI