tradingkey.logo

MDJM Ltd

UOKA

2.490USD

-0.100-3.86%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.79MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.24%-656.16K
-52.66%-404.55K
49.09%-334.37K
71.52%-265.00K
-357.31%-656.75K
-57.82%-930.36K
175.37%255.24K
-127.19%-589.52K
-152.84%-338.65K
59.60%-259.48K
--640.85K
---642.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-408.03%-1.86M
-67.07%-1.33M
58.81%-366.75K
37.19%-793.70K
55.95%-890.48K
-446.73%-1.26M
-1669.72%-2.02M
-284.74%-231.12K
-85.13%128.79K
122.08%125.10K
--866.02K
---566.66K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.95%37.91K
-2.85%37.59K
60.23%37.56K
202.17%38.69K
83.65%23.44K
5.41%12.80K
11.44%12.76K
15.21%12.15K
27.23%11.45K
70.65%10.54K
--9.00K
--6.18K
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
-100.00%0.00
-107.81%-236.00
--11.07K
-80.24%3.02K
----
133.41%15.28K
-246.50%-5.32K
-91.96%6.55K
-81.57%3.63K
--81.46K
--19.71K
Các mục phi tiền mặt khác
140.93%53.53K
100.62%824.00
-1793.69%-130.79K
-198.50%-133.40K
-91.42%7.72K
46.00%135.44K
84.39%90.05K
27.50%92.76K
5865.64%48.84K
245.20%72.75K
---847.00
---50.11K
Thay đổi trong vốn lưu động
-188.49%-111.36K
-77.73%136.34K
386.91%125.85K
207.80%612.33K
-102.04%-43.86K
143.44%198.93K
496.82%2.15M
1.27%-457.99K
-72.14%-541.91K
-832.62%-463.88K
---314.81K
---49.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
-98.05%2.12K
-98.81%9.79K
14.52%108.69K
14.85%824.79K
-94.14%94.92K
96.29%718.14K
344.94%1.62M
136.91%365.86K
-141.76%-661.25K
-837.71%-991.26K
---273.51K
---105.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
-283.19%-64.05K
-124.77%-43.24K
140.23%34.97K
-120.73%-19.24K
-544.80%-86.91K
518.07%92.83K
173.17%19.54K
-171.18%-22.20K
-92.48%7.15K
6.14%31.19K
--95.12K
--29.39K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
9.58%-28.66K
181.25%142.63K
-22.76%-31.69K
65.69%-175.56K
-104.29%-25.82K
33.05%-511.62K
297.03%601.94K
-262.43%-764.22K
250.70%151.61K
6478.89%470.51K
---100.60K
---7.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-252.40%-18.60K
188.52%20.55K
-240.89%-5.28K
1200.00%7.12K
-140.30%-1.55K
--548.00
135.65%3.84K
-100.00%0.00
-176.22%-10.78K
-84.94%1.89K
--14.14K
--12.52K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-96.24%-656.16K
-52.66%-404.55K
49.09%-334.37K
71.52%-265.00K
-357.31%-656.75K
-57.82%-930.36K
175.37%255.24K
-127.19%-589.52K
-152.84%-338.65K
59.60%-259.48K
--640.85K
---642.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-63.55%22.42K
-69.47%13.32K
33.91%61.51K
240.63%43.65K
1313.88%45.94K
-1026.20%-31.04K
-72.22%3.25K
94.60%3.35K
-82.39%11.69K
150.81%1.72K
--66.41K
---3.39K
Chi phí vốn
-78.96%22.42K
-70.43%13.32K
132.00%106.57K
--45.06K
1313.88%45.94K
-100.00%0.00
-72.22%3.25K
94.60%3.35K
-82.39%11.69K
--1.72K
--66.41K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-63.55%22.42K
-69.47%13.32K
33.91%61.51K
240.63%43.65K
1313.88%45.94K
-1026.20%-31.04K
-72.22%3.25K
94.60%3.35K
-82.39%11.69K
150.81%1.72K
--66.41K
---3.39K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
-4257.42%-3.10M
----
---71.03K
----
----
----
---127.80K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-67.40%63.49K
101.49%2.89K
1117.72%194.76K
-2609.96%-194.02K
10.36%15.99K
--7.73K
--14.49K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1234.19%-22.42K
67.31%-13.32K
100.07%1.98K
74.99%-40.76K
-4954.84%-2.95M
-3821.92%-162.98K
-2183.27%-58.29K
354.30%4.38K
101.44%2.80K
-150.81%-1.72K
---194.22K
--3.39K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
30463.80%2.43M
100.00%0.00
1423.80%7.94K
-197.32%-371.03K
--521.00
--381.23K
-100.00%0.00
--0.00
--110.75K
-100.00%0.00
--0.00
--70.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
100.00%0.00
1423.80%7.94K
-197.32%-371.03K
--521.00
--381.23K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.45M
----
----
----
----
----
----
----
--110.75K
-100.00%0.00
--0.00
--70.41K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--232.96K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---256.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
30463.80%2.43M
100.00%0.00
1423.80%7.94K
-197.32%-371.03K
--521.00
--381.23K
-100.00%0.00
--0.00
--110.75K
-100.00%0.00
--0.00
--70.41K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-88.94%84.24K
-64.87%503.50K
-84.86%761.58K
-75.05%1.43M
-9.09%5.03M
-6.00%5.74M
-11.87%5.53M
-6.75%6.11M
3.44%6.28M
-2.09%6.55M
--6.07M
--6.69M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
775.23%1.74M
37.57%-419.26K
92.82%-258.07K
6.00%-671.58K
-1794.58%-3.60M
-23.57%-714.47K
227.76%212.21K
-109.57%-578.18K
-134.27%-166.10K
55.83%-275.89K
--484.74K
---624.62K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-107.96%-5.28K
-126.59%-1.39K
899.35%66.38K
321.24%5.21K
-56.47%6.64K
-133.80%-2.35K
-74.14%15.26K
147.42%6.96K
54.85%59.01K
73.80%-14.69K
--38.11K
---56.07K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
262.82%1.83M
-88.94%84.24K
-64.87%503.50K
-84.86%761.58K
-75.05%1.43M
-9.09%5.03M
-6.00%5.74M
-11.86%5.53M
-6.75%6.11M
3.44%6.28M
--6.55M
--6.07M
Dòng tiền tự do
-53.89%-678.59K
-34.77%-417.88K
37.25%-440.94K
66.67%-310.06K
-378.86%-702.69K
-56.93%-930.36K
171.93%251.99K
-126.98%-592.87K
-160.99%-350.35K
59.34%-261.20K
--574.44K
---642.35K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI