Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uoka
/
MDJM Ltd
UOKA
2.490
USD
-0.100
-3.86%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
62.79M
Vốn hóa
--
P/E TTM
MDJM Ltd
2.490
-0.100
-3.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018Q4
FY2018Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
262.82%
1.83M
-88.94%
84.24K
-64.87%
503.50K
-84.86%
761.58K
-75.05%
1.43M
-9.09%
5.03M
-6.00%
5.74M
-11.86%
5.53M
-6.75%
6.11M
3.44%
6.28M
--
6.55M
--
6.07M
--
6.69M
--
1.49M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
262.82%
1.83M
-88.94%
84.24K
-64.87%
503.50K
-84.86%
761.58K
-75.05%
1.43M
-9.09%
5.03M
-6.00%
5.74M
-11.86%
5.53M
-6.75%
6.11M
3.44%
6.28M
--
6.55M
--
6.07M
--
6.69M
--
1.49M
Các khoản phải thu
-99.71%
482.00
-52.44%
152.72K
-83.79%
167.24K
-74.65%
321.12K
-53.86%
1.03M
-66.63%
1.27M
-46.17%
2.24M
19.72%
3.80M
86.71%
4.15M
61.51%
3.17M
--
2.23M
--
1.96M
--
1.81M
--
1.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%
0.00
-43.37%
150.21K
-83.04%
164.17K
-77.51%
265.23K
-54.73%
967.82K
-67.86%
1.18M
-47.38%
2.14M
18.16%
3.67M
88.49%
4.06M
64.73%
3.11M
--
2.16M
--
1.89M
--
1.77M
--
1.66M
-Các khoản phải thu khác
-84.29%
482.00
-95.51%
2.51K
-95.21%
3.07K
-35.89%
55.88K
-35.06%
64.02K
-30.38%
87.17K
6.97%
98.59K
94.97%
125.20K
31.71%
92.17K
-16.90%
64.22K
--
69.98K
--
77.28K
--
38.70K
--
86.26K
Chi phí trả trước
893.43%
116.88K
2050.22%
801.63K
-55.97%
11.77K
897.89%
37.28K
-7.96%
26.72K
-91.85%
3.74K
24.35%
29.03K
63.06%
45.85K
-61.10%
23.35K
-86.64%
28.12K
--
60.02K
--
210.50K
--
239.26K
--
132.08K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
850.25K
Tổng tài sản ngắn hạn
184.86%
1.94M
-7.27%
1.04M
-72.61%
682.51K
-82.22%
1.12M
-68.89%
2.49M
-32.79%
6.30M
-22.15%
8.01M
-1.07%
9.37M
16.41%
10.29M
14.97%
9.48M
--
8.84M
--
8.24M
--
8.74M
--
4.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.74%
3.25M
4.57%
3.28M
5.67%
3.31M
17828.46%
3.14M
1045.89%
3.13M
-94.70%
17.50K
-29.15%
273.14K
-17.72%
330.40K
-16.56%
385.53K
-79.16%
401.54K
--
462.02K
--
1.93M
--
21.30K
--
28.47K
-Tài sản cố định
-0.34%
3.41M
6.85%
3.43M
7.26%
3.42M
3856.45%
3.21M
716.83%
3.19M
-80.80%
81.24K
-17.77%
390.82K
-10.65%
423.08K
-9.38%
475.30K
-76.09%
473.53K
--
524.48K
--
1.98M
--
100.33K
--
104.24K
-Khấu hao lũy kế
39.36%
162.65K
100.63%
152.93K
86.95%
116.71K
19.60%
76.22K
-46.95%
62.43K
-31.23%
63.73K
31.09%
117.68K
28.74%
92.68K
43.73%
89.77K
32.88%
71.99K
--
62.46K
--
54.17K
--
79.02K
--
75.77K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
8.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-27.70%
11.12K
585.26%
209.20K
-38.20%
15.38K
4.12%
30.53K
-25.57%
24.89K
-74.76%
29.32K
--
33.44K
--
116.15K
--
135.47K
--
191.84K
Tổng tài sản dài hạn
-1.60%
3.26M
3.70%
3.28M
5.52%
3.32M
1296.89%
3.17M
774.23%
3.14M
-45.53%
226.71K
-22.55%
359.56K
-18.02%
416.24K
-21.98%
464.21K
-75.14%
507.71K
--
595.00K
--
2.04M
--
156.77K
--
220.30K
Tổng tài sản
30.22%
5.21M
0.83%
4.32M
-29.03%
4.00M
-34.32%
4.29M
-32.67%
5.64M
-33.33%
6.53M
-22.17%
8.37M
-1.93%
9.79M
13.99%
10.75M
-2.93%
9.98M
--
9.43M
--
10.28M
--
8.90M
--
4.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
165384.17%
1.44M
-24.66%
49.29K
-99.46%
872.00
-27.90%
65.43K
86.21%
160.45K
-23.43%
90.74K
-11.13%
86.17K
62.04%
118.51K
36.02%
96.96K
3526.08%
73.14K
--
71.28K
--
2.02K
--
78.26K
--
--
Chi phí trích trước
80.14%
182.12K
183.31%
203.58K
-33.77%
101.10K
-81.47%
71.86K
-83.80%
152.63K
39.49%
387.78K
-10.33%
942.04K
-67.23%
278.00K
169.79%
1.05M
49.78%
848.34K
--
389.41K
--
566.41K
--
496.82K
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
372.68K
--
368.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
372.68K
--
368.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-93.67%
1.27K
11.59%
27.99K
-0.55%
20.07K
12.93%
25.08K
-12.61%
20.18K
16.80%
22.21K
22.96%
23.09K
-31.85%
19.01K
-28.94%
18.78K
125.58%
27.90K
--
26.43K
--
12.37K
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
6797.29%
1.44M
-14.62%
77.28K
-88.41%
20.94K
-19.87%
90.51K
65.32%
180.63K
-17.87%
112.95K
-5.60%
109.26K
36.11%
137.53K
18.45%
115.74K
602.35%
101.04K
--
97.71K
--
14.39K
--
78.26K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
1232.72%
1.63M
72.91%
280.86K
-82.71%
122.04K
-81.92%
162.43K
-47.71%
705.94K
21.61%
898.24K
-8.51%
1.35M
-38.90%
738.62K
114.96%
1.48M
25.36%
1.21M
--
686.52K
--
964.27K
--
712.78K
--
474.17K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.00%
61.39K
-43.19%
116.02K
-34.69%
161.56K
-87.48%
204.23K
--
247.38K
--
1.63M
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.00%
61.39K
-43.19%
116.02K
-34.69%
161.56K
-87.48%
204.23K
--
247.38K
--
1.63M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.00%
61.39K
-43.19%
116.02K
-34.69%
161.56K
-87.48%
204.23K
--
247.38K
--
1.63M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
1232.72%
1.63M
72.91%
280.86K
-82.71%
122.04K
-81.92%
162.43K
-49.99%
705.94K
5.10%
898.24K
-13.79%
1.41M
-39.52%
854.63K
75.32%
1.64M
-45.55%
1.41M
--
933.90K
--
2.60M
--
712.78K
--
474.17K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
44.32%
9.90M
22.14%
8.38M
0.00%
6.86M
0.00%
6.86M
0.00%
6.86M
0.00%
6.86M
0.00%
6.86M
1.64%
6.86M
1.64%
6.86M
0.00%
6.75M
--
6.75M
--
6.75M
--
6.68M
--
2.57M
Lợi nhuận giữ lại
-105.04%
-6.23M
-63.41%
-4.36M
-61.86%
-3.04M
-117.69%
-2.67M
-4329.75%
-1.88M
-154.77%
-1.23M
-98.20%
44.35K
-4.48%
2.24M
11.67%
2.47M
87.64%
2.34M
--
2.21M
--
1.25M
--
1.76M
--
1.50M
Vốn dự trữ
44.20%
9.87M
22.16%
8.36M
0.00%
6.85M
0.00%
6.85M
0.00%
6.85M
0.00%
6.85M
0.00%
6.85M
1.64%
6.85M
1.64%
6.85M
0.00%
6.73M
--
6.73M
--
6.73M
--
6.66M
--
2.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-257.93%
-89.12K
145.54%
28.75K
208.34%
56.43K
-2676.34%
-63.13K
-182.81%
-52.09K
-210.23%
-2.27K
267.48%
62.90K
100.62%
2.06K
86.60%
-37.56K
-47.69%
-332.60K
--
-280.35K
--
-225.20K
--
-229.59K
--
-111.41K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
96.03%
-6.91K
13.36%
-162.48K
2.79%
-173.82K
-130.76%
-187.54K
--
-178.81K
--
-81.27K
--
-22.67K
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.62%
3.58M
-2.01%
4.04M
-21.34%
3.88M
-26.72%
4.12M
-29.15%
4.93M
-37.01%
5.63M
-23.67%
6.96M
4.27%
8.94M
7.25%
9.12M
11.46%
8.57M
--
8.50M
--
7.69M
--
8.18M
--
3.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký