Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-umac
/
Unusual Machines Inc
UMAC
9.710
USD
+0.870
+9.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.680
USD
+9.680
Sau giờ giao dịch (ET)
163.42M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Unusual Machines Inc
9.710
+0.870
+9.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
229.98%
2.04M
--
2.00M
--
1.53M
--
1.41M
--
618.91K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
229.98%
2.04M
--
2.00M
--
1.53M
--
1.41M
--
618.91K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí doanh thu
272.68%
1.57M
36186.84%
1.52M
175395.81%
1.13M
268365.88%
1.02M
110193.44%
420.22K
373.79%
4.19K
--
645.00
--
381.00
--
381.00
--
885.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
211.39%
5.31M
377.66%
4.80M
746.07%
2.99M
585.24%
2.98M
189.57%
1.71M
116.34%
1.01M
15.08%
353.67K
29.59%
435.30K
337.24%
588.90K
--
464.82K
--
307.32K
--
335.90K
--
134.68K
Chi phí R&D
-52.95%
7.90K
--
48.51K
--
15.00K
--
10.28K
--
16.80K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
91.33K
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
276.47%
20.59K
1608.75%
71.65K
-73.49%
171.00
-55.24%
171.00
1335.70%
5.47K
373.79%
4.19K
--
645.00
--
382.00
--
381.00
--
885.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
295.63K
--
--
--
--
--
-1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-200.81%
-3.27M
-178.38%
-2.80M
-313.11%
-1.46M
-261.06%
-1.57M
-84.47%
-1.09M
-116.34%
-1.01M
-15.08%
-353.67K
-29.59%
-435.30K
-337.24%
-588.90K
--
-464.82K
--
-307.32K
--
-335.90K
--
-134.68K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.53K
--
966.00
--
180.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
44.00
--
51.00
--
43.00
--
10.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
--
15.33K
--
41.47K
--
40.53K
--
19.65K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-24.32M
--
-641.91K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-195.32%
-3.27M
-2598.04%
-27.13M
-506.28%
-2.14M
-270.38%
-1.61M
-87.81%
-1.11M
-116.36%
-1.01M
-15.10%
-353.67K
-29.61%
-435.30K
-337.28%
-588.90K
--
-464.78K
--
-307.27K
--
-335.86K
--
-134.67K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
-13.36K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-195.32%
-3.27M
-2596.72%
-27.12M
-506.28%
-2.14M
-270.38%
-1.61M
-87.81%
-1.11M
-116.36%
-1.01M
-15.10%
-353.67K
-29.61%
-435.30K
-337.28%
-588.90K
--
-464.78K
--
-307.27K
--
-335.86K
--
-134.67K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-195.32%
-3.27M
-2596.72%
-27.12M
-506.28%
-2.14M
-270.38%
-1.61M
-87.81%
-1.11M
-116.36%
-1.01M
-15.10%
-353.67K
-29.61%
-435.30K
-337.28%
-588.90K
--
-464.78K
--
-307.27K
--
-335.86K
--
-134.67K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
-13.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-195.32%
-3.27M
-2596.72%
-27.12M
-506.28%
-2.14M
-270.38%
-1.61M
-87.81%
-1.11M
-116.36%
-1.01M
-15.10%
-353.67K
-29.61%
-435.30K
-337.28%
-588.90K
--
-464.78K
--
-307.27K
--
-335.86K
--
-134.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-195.32%
-3.27M
-2596.72%
-27.12M
-506.28%
-2.14M
-270.38%
-1.61M
-87.81%
-1.11M
-116.36%
-1.01M
-15.10%
-353.67K
-29.61%
-435.30K
-337.28%
-588.90K
--
-464.78K
--
-307.27K
--
-335.86K
--
-134.67K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-12.65%
-0.21
-3366.89%
-2.70
-639.41%
-0.30
-221.53%
-0.16
-169.88%
-0.18
-45.93%
-0.08
-15.09%
-0.04
-29.61%
-0.05
-337.28%
-0.07
--
-0.05
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-12.65%
-0.21
-3366.89%
-2.70
-639.41%
-0.30
-221.53%
-0.16
-169.88%
-0.18
-45.93%
-0.08
-15.09%
-0.04
-29.61%
-0.05
-337.28%
-0.07
--
-0.05
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký