Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-umac
/
Unusual Machines Inc
UMAC
11.110
USD
-0.320
-2.80%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.140
USD
+11.140
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
280.95M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Unusual Machines Inc
11.110
-0.320
-2.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1651.81%
38.93M
55.85%
5.00M
319.92%
3.76M
26.08%
1.69M
19.94%
2.22M
25.48%
3.21M
-71.13%
894.77K
-62.92%
1.34M
--
1.85M
--
2.56M
--
3.10M
--
3.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1651.81%
38.93M
55.85%
5.00M
319.92%
3.76M
26.08%
1.69M
19.94%
2.22M
25.48%
3.21M
-71.13%
894.77K
-62.92%
1.34M
--
1.85M
--
2.56M
--
3.10M
--
3.61M
Các khoản phải thu
1633.88%
173.39K
2535.80%
50.95K
--
66.58K
--
79.91K
--
10.00K
--
1.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
70.94K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
173.39K
2535.80%
50.95K
--
66.58K
--
79.91K
--
--
--
1.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
945.00
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
70.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-1.77%
1.61M
-26.04%
1.21M
--
1.34M
--
1.45M
--
1.64M
--
1.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
20.77%
1.51M
4.22%
1.04M
--
936.23K
--
1.24M
--
1.25M
--
998.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
2.00K
-26.27%
205.15K
--
--
-89.58%
59.43K
-100.00%
0.00
-2.78%
278.26K
178.78%
633.39K
--
570.15K
--
428.28K
--
286.22K
--
227.20K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
725.16%
42.22M
19.21%
7.31M
298.89%
6.10M
136.86%
4.52M
124.30%
5.12M
115.56%
6.13M
-54.06%
1.53M
-48.13%
1.91M
--
2.28M
--
2.84M
--
3.33M
--
3.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
54.10%
551.50K
-18.06%
306.65K
25744.02%
324.08K
6162.71%
341.13K
12126.75%
357.88K
11208.98%
374.21K
-66.02%
1.25K
116.07%
5.45K
--
2.93K
--
3.31K
--
3.69K
--
2.52K
-Tài sản cố định
77.93%
648.92K
1.39%
386.17K
4180.85%
331.25K
4398.35%
348.13K
7871.65%
364.70K
8225.01%
380.87K
--
7.74K
--
7.74K
--
4.58K
--
4.58K
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
1327.25%
97.42K
1094.88%
79.52K
10.55%
7.17K
205.28%
7.00K
314.20%
6.83K
425.67%
6.66K
--
6.48K
--
2.29K
--
1.65K
--
1.27K
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-51.25%
9.59M
-45.61%
9.61M
--
9.63M
--
19.67M
--
19.67M
--
17.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
42.52%
84.69K
0.00%
59.43K
--
59.43K
--
--
--
59.43K
--
59.43K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-49.09%
10.22M
-44.89%
9.97M
798300.80%
10.01M
367207.07%
20.01M
686042.47%
20.08M
546887.07%
18.10M
-66.02%
1.25K
116.07%
5.45K
--
2.93K
--
3.31K
--
3.69K
--
2.52K
Tổng tài sản
108.12%
52.45M
-28.68%
17.28M
953.18%
16.11M
1182.25%
24.52M
1003.25%
25.20M
751.17%
24.23M
-54.08%
1.53M
-48.02%
1.91M
--
2.28M
--
2.85M
--
3.33M
--
3.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
308.96K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.05K
Nợ phải trả hoãn lại
69.79%
139.44K
-33.53%
117.17K
--
197.12K
--
300.52K
--
82.12K
--
176.27K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
69.79%
139.44K
-33.53%
117.17K
--
197.12K
--
609.48K
--
82.12K
--
176.27K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-11.76%
821.70K
51.50%
1.05M
715.45%
933.67K
2388.23%
2.02M
840.51%
931.20K
206.15%
691.98K
-5.33%
114.50K
1504.59%
81.11K
--
99.01K
--
226.02K
--
120.94K
--
5.05K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-94.79%
223.76K
-89.49%
243.24K
--
262.17K
--
3.28M
--
4.30M
--
2.31M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
3.00M
--
4.00M
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.74%
223.76K
-22.51%
243.24K
--
262.17K
--
280.29K
--
297.33K
--
313.90K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-92.61%
317.56K
-85.43%
337.04K
--
355.96K
--
3.28M
--
4.30M
--
2.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
-78.21%
1.14M
-53.91%
1.39M
1026.35%
1.29M
6432.37%
5.30M
5180.81%
5.23M
1229.89%
3.01M
-5.33%
114.50K
1504.59%
81.11K
--
99.01K
--
226.02K
--
120.94K
--
5.05K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
266.04%
97.45M
114.62%
55.07M
968.49%
50.73M
490.18%
28.02M
460.73%
26.62M
440.48%
25.66M
-0.00%
4.75M
-0.00%
4.75M
--
4.75M
--
4.75M
--
4.75M
--
4.75M
Lợi nhuận giữ lại
-593.77%
-46.14M
-782.62%
-39.18M
-977.50%
-35.91M
-201.58%
-8.80M
-159.53%
-6.65M
-108.65%
-4.44M
-116.63%
-3.33M
-171.60%
-2.92M
--
-2.56M
--
-2.13M
--
-1.54M
--
-1.07M
Vốn dự trữ
266.53%
97.20M
114.74%
54.91M
972.57%
50.58M
492.89%
27.96M
462.34%
26.52M
442.48%
25.57M
0.76%
4.72M
1.06%
4.72M
--
4.72M
--
4.71M
--
4.68M
--
4.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
156.90%
51.31M
-25.10%
15.90M
947.26%
14.82M
949.74%
19.23M
813.97%
19.97M
709.88%
21.22M
-55.91%
1.41M
-50.15%
1.83M
--
2.19M
--
2.62M
--
3.21M
--
3.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký