tradingkey.logo

Unusual Machines Inc

UMAC

11.110USD

-0.320-2.80%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
280.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-170.60%-2.67M
0.17%-1.19M
-224.32%-1.28M
-294.33%-536.67K
-40.09%-986.24K
-120.41%-1.20M
21.86%-394.01K
53.08%-136.10K
-112.88%-703.99K
-408.00%-542.45K
---504.27K
---290.05K
---330.70K
---106.78K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-331.99%-6.96M
-195.32%-3.27M
-6409.57%-27.12M
-127.46%-2.14M
-270.38%-1.61M
-87.81%-1.11M
10.37%-416.59K
-206.79%-942.68K
-29.61%-435.30K
-337.28%-588.90K
---464.78K
---307.27K
---335.86K
---134.67K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--20.59K
276.47%20.59K
241850.25%10.14M
-73.45%171.00
----
1335.70%5.47K
373.79%4.19K
--644.00
--382.00
--381.00
--885.00
----
--0.00
--0.00
Thuế hoãn lại
----
----
---13.36K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
336.86%12.15K
----
---1.95M
6734.49%663.25K
-151.30%-5.13K
----
----
---10.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-563.17%-1.25M
191.39%145.69K
-274.07%-31.99K
172.75%588.97K
196.71%269.89K
-446.05%-159.42K
145.52%18.38K
1153.54%215.94K
-5509.42%-279.07K
65.17%46.07K
---40.37K
--17.23K
--5.16K
--27.89K
-Thay đổi các khoản phải thu
-7062.44%-134.58K
221.17%15.63K
--13.33K
---79.91K
--1.93K
--4.87K
100.00%0.00
----
----
----
---49.33K
--50.28K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-10487.45%-394.83K
-18.52%121.21K
--117.54K
--185.00K
--3.80K
--148.76K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-487.42%-479.31K
118.41%69.45K
--235.78K
---66.11K
--123.72K
---377.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-176.13%-251.86K
257.06%191.82K
-1190.03%-363.90K
951.61%246.04K
360.47%330.83K
-48.88%53.72K
-72.39%33.38K
12.59%-28.89K
-2561.99%-127.01K
276.76%105.09K
--120.94K
---33.05K
--5.16K
--27.89K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
105.88%4.84K
-233.68%-156.38K
660.04%84.04K
-59.16%99.99K
45.93%-82.22K
20.59%-46.87K
86.60%-15.01K
--244.83K
---152.06K
---59.02K
---111.98K
----
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
123.65%22.26K
-229.31%-79.95K
---103.40K
--218.40K
---94.15K
--61.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-170.60%-2.67M
0.17%-1.19M
-224.32%-1.28M
-294.33%-536.67K
-40.09%-986.24K
-120.41%-1.20M
21.86%-394.01K
53.08%-136.10K
-112.88%-703.99K
-408.00%-542.45K
---504.27K
---290.05K
---330.70K
---106.78K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--262.75K
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--3.16K
--0.00
-100.00%0.00
--2.05K
----
--0.00
--2.52K
Chi phí vốn
--262.75K
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--3.16K
--0.00
-100.00%0.00
--2.05K
----
--0.00
--2.52K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--262.75K
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--3.16K
--0.00
-100.00%0.00
--2.05K
----
--0.00
--2.52K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--75.00
---852.88K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-350434.67%-262.75K
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--75.00
---852.88K
100.00%0.00
-316500.00%-3.16K
--0.00
100.00%0.00
---2.05K
--1.00
--0.00
---2.52K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--36.86M
-44.14%2.44M
7044.51%3.35M
100.00%0.00
--0.00
--4.36M
---48.23K
---376.70K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--100.00K
--449.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--40.00M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--5.00M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--100.00K
--449.90K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--367.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--2.44M
--1.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.50M
100.00%0.00
3885.34%1.83M
100.00%0.00
--0.00
---637.69K
---48.23K
---376.70K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--36.86M
-44.14%2.44M
7044.51%3.35M
100.00%0.00
--0.00
--4.36M
---48.23K
---376.70K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--100.00K
--449.90K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
55.85%5.00M
319.92%3.76M
26.08%1.69M
19.94%2.22M
25.48%3.21M
-71.13%894.77K
-62.92%1.34M
-52.44%1.85M
-38.04%2.56M
-18.13%3.10M
--3.61M
--3.90M
--4.13M
--3.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3540.86%33.93M
-46.27%1.24M
568.42%2.07M
-4.01%-536.67K
-40.08%-986.16K
526.55%2.31M
12.66%-442.25K
-77.89%-515.97K
-205.15%-703.99K
-259.26%-542.45K
---506.32K
---290.05K
---230.70K
--340.60K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1651.81%38.93M
55.85%5.00M
319.92%3.76M
26.08%1.69M
19.94%2.22M
25.48%3.21M
-71.13%894.77K
-62.92%1.34M
-52.44%1.85M
-38.04%2.56M
--3.10M
--3.61M
--3.90M
--4.13M
Dòng tiền tự do
-197.24%-2.93M
0.17%-1.19M
-224.32%-1.28M
-285.37%-536.67K
-40.09%-986.24K
-120.41%-1.20M
22.18%-394.01K
---139.26K
-112.88%-703.99K
-396.27%-542.45K
---506.32K
----
---330.70K
---109.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI