Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uly
/
Urgent.ly Inc
ULY
4.715
USD
+0.315
+7.16%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.87M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Urgent.ly Inc
4.715
+0.315
+7.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-22.00%
31.27M
-28.90%
32.03M
-21.28%
36.25M
-21.47%
34.54M
-19.13%
40.09M
-13.31%
45.05M
-11.68%
46.05M
1.48%
43.98M
23.47%
49.58M
--
51.97M
--
52.13M
--
43.33M
--
40.16M
Doanh thu
-22.00%
31.27M
-28.90%
32.03M
-21.28%
36.25M
-21.47%
34.54M
-19.13%
40.09M
-13.31%
45.05M
-11.68%
46.05M
1.48%
43.98M
23.47%
49.58M
--
51.97M
--
52.13M
--
43.33M
--
40.16M
Chi phí doanh thu
-23.79%
24.27M
-27.63%
25.81M
-19.83%
29.61M
-18.60%
28.31M
-21.16%
31.84M
-18.30%
35.66M
-19.98%
36.93M
-13.39%
34.78M
6.91%
40.39M
--
43.65M
--
46.16M
--
40.15M
--
37.78M
Chi phí hoạt động
-30.39%
33.72M
-46.78%
36.65M
-18.80%
42.14M
-14.46%
42.88M
-19.11%
48.44M
14.01%
68.85M
-20.49%
51.90M
-15.23%
50.13M
6.27%
59.89M
--
60.39M
--
65.27M
--
59.13M
--
56.35M
Chi phí R&D
-53.62%
1.97M
-51.58%
2.82M
-16.31%
3.07M
3.52%
3.80M
13.39%
4.24M
54.15%
5.83M
-19.44%
3.67M
-17.14%
3.67M
-5.79%
3.74M
--
3.78M
--
4.55M
--
4.43M
--
3.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.18%
1.11M
31.82%
1.04M
1665.63%
1.13M
1680.65%
1.10M
1430.56%
1.10M
942.11%
792.00K
-16.88%
64.00K
-17.33%
62.00K
4.35%
72.00K
--
76.00K
--
77.00K
--
75.00K
--
69.00K
Lợi nhuận hoạt động
70.69%
-2.45M
80.61%
-4.62M
-0.74%
-5.89M
-35.65%
-8.34M
19.01%
-8.35M
-182.49%
-23.80M
55.47%
-5.85M
61.08%
-6.15M
36.37%
-10.31M
--
-8.43M
--
-13.13M
--
-15.80M
--
-16.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.49%
20.00K
-78.59%
109.00K
--
237.00K
--
336.00K
--
363.00K
50800.00%
509.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
3.00K
--
1.00K
--
2.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.59%
3.30M
-55.66%
3.19M
-79.21%
3.21M
-72.15%
3.68M
-62.09%
4.15M
-34.21%
7.19M
36.33%
15.44M
182.16%
13.22M
142.60%
10.95M
--
10.93M
--
11.32M
--
4.69M
--
4.51M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
98.04%
-5.00K
-105.96%
-47.00K
3359.26%
880.00K
62.50%
26.00K
-2218.18%
-255.00K
6161.54%
788.00K
-125.00%
-27.00K
1700.00%
16.00K
82.26%
-11.00K
--
-13.00K
--
-12.00K
--
-1.00K
--
-62.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
150.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
119.52%
114.00K
-99.93%
108.00K
65.13%
-2.63M
-99.27%
102.00K
-116.58%
-584.00K
1225.23%
155.30M
-451.63%
-7.54M
539.43%
13.98M
950.72%
3.52M
--
-13.80M
--
2.14M
--
2.19M
--
-414.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-380.28%
-1.05M
100.00%
0.00
--
-47.00K
--
-736.00K
--
-218.00K
--
-8.00K
Thu nhập trước thuế
57.88%
-5.46M
-106.08%
-7.63M
63.22%
-10.61M
-80.02%
-11.56M
26.89%
-12.98M
478.15%
125.61M
-25.13%
-28.85M
65.32%
-6.42M
16.26%
-17.75M
--
-33.22M
--
-23.06M
--
-18.51M
--
-21.20M
Thuế thu nhập
-51.28%
19.00K
151.31%
1.10M
--
--
--
110.00K
--
39.00K
--
-2.14M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
57.86%
-5.48M
-106.84%
-8.73M
63.22%
-10.61M
-81.73%
-11.67M
26.67%
-13.02M
484.59%
127.75M
-25.13%
-28.85M
65.32%
-6.42M
16.26%
-17.75M
--
-33.22M
--
-23.06M
--
-18.51M
--
-21.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.86%
-5.48M
-106.84%
-8.73M
63.22%
-10.61M
-81.73%
-11.67M
26.67%
-13.02M
484.59%
127.75M
-25.13%
-28.85M
65.32%
-6.42M
16.26%
-17.75M
--
-33.22M
--
-23.06M
--
-18.51M
--
-21.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.86%
-5.48M
-106.84%
-8.73M
63.22%
-10.61M
-81.73%
-11.67M
26.67%
-13.02M
484.59%
127.75M
-25.13%
-28.85M
65.32%
-6.42M
16.26%
-17.75M
--
-33.22M
--
-23.06M
--
-18.51M
--
-21.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.86%
-5.48M
-106.84%
-8.73M
63.22%
-10.61M
-81.73%
-11.67M
26.67%
-13.02M
484.59%
127.75M
-25.13%
-28.85M
65.32%
-6.42M
16.26%
-17.75M
--
-33.22M
--
-23.06M
--
-18.51M
--
-21.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
59.88%
-4.69
-106.80%
-7.77
66.03%
-9.49
-67.88%
-10.43
31.94%
-11.69
455.48%
114.28
-25.13%
-27.92
65.32%
-6.21
16.26%
-17.18
--
-32.15
--
-22.31
--
-17.92
--
-20.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
59.88%
-4.69
-106.80%
-7.77
66.03%
-9.49
-67.88%
-10.43
31.94%
-11.69
455.48%
114.28
-25.13%
-27.92
65.32%
-6.21
16.26%
-17.18
--
-32.15
--
-22.31
--
-17.92
--
-20.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký