tradingkey.logo

Urgent.ly Inc

ULY
1.910USD
-0.090-4.50%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Urgent.ly Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Urgent.ly Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-9.11%32.94M
-8.25%31.69M
-22.00%31.27M
-28.90%32.03M
-21.28%36.25M
-21.47%34.54M
-19.13%40.09M
-13.31%45.05M
-11.68%46.05M
1.48%43.98M
23.47%49.58M
--51.97M
--52.13M
--43.33M
--40.16M
Doanh thu
-9.11%32.94M
-8.25%31.69M
-22.00%31.27M
-28.90%32.03M
-21.28%36.25M
-21.47%34.54M
-19.13%40.09M
-13.31%45.05M
-11.68%46.05M
1.48%43.98M
23.47%49.58M
--51.97M
--52.13M
--43.33M
--40.16M
Chi phí doanh thu
-12.07%26.04M
-12.28%24.83M
-23.79%24.27M
-27.63%25.81M
-19.83%29.61M
-18.60%28.31M
-21.16%31.84M
-18.30%35.66M
-19.98%36.93M
-13.39%34.78M
6.91%40.39M
--43.65M
--46.16M
--40.15M
--37.78M
Chi phí hoạt động
-17.62%34.71M
-21.08%33.84M
-30.39%33.72M
-46.78%36.65M
-18.80%42.14M
-14.46%42.88M
-19.11%48.44M
14.01%68.85M
-20.49%51.90M
-15.23%50.13M
6.27%59.89M
--60.39M
--65.27M
--59.13M
--56.35M
Chi phí R&D
-41.81%1.79M
-55.70%1.68M
-53.62%1.97M
-51.58%2.82M
-16.31%3.07M
3.52%3.80M
13.39%4.24M
54.15%5.83M
-19.44%3.67M
-17.14%3.67M
-5.79%3.74M
--3.78M
--4.55M
--4.43M
--3.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.55%1.20M
-2.26%1.08M
1.18%1.11M
31.82%1.04M
1665.63%1.13M
1680.65%1.10M
1430.56%1.10M
942.11%792.00K
-16.88%64.00K
-17.33%62.00K
4.35%72.00K
--76.00K
--77.00K
--75.00K
--69.00K
Lợi nhuận hoạt động
69.97%-1.77M
74.18%-2.15M
70.69%-2.45M
80.61%-4.62M
-0.74%-5.89M
-35.65%-8.34M
19.01%-8.35M
-182.49%-23.80M
55.47%-5.85M
61.08%-6.15M
36.37%-10.31M
---8.43M
---13.13M
---15.80M
---16.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.49%20.00K
-78.59%109.00K
--237.00K
--336.00K
--363.00K
50800.00%509.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00K
--3.00K
--1.00K
--2.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.41%3.45M
-10.62%3.29M
-20.59%3.30M
-55.66%3.19M
-79.21%3.21M
-72.15%3.68M
-62.09%4.15M
-34.21%7.19M
36.33%15.44M
182.16%13.22M
142.60%10.95M
--10.93M
--11.32M
--4.69M
--4.51M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-106.82%-60.00K
53.85%40.00K
98.04%-5.00K
-105.96%-47.00K
3359.26%880.00K
62.50%26.00K
-2218.18%-255.00K
6161.54%788.00K
-125.00%-27.00K
1700.00%16.00K
82.26%-11.00K
---13.00K
---12.00K
---1.00K
---62.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---70.00K
--135.00K
--150.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
106.39%168.00K
-431.37%-338.00K
119.52%114.00K
-99.93%108.00K
65.13%-2.63M
-99.27%102.00K
-116.58%-584.00K
1225.23%155.30M
-451.63%-7.54M
539.43%13.98M
950.72%3.52M
---13.80M
--2.14M
--2.19M
---414.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--168.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-380.28%-1.05M
100.00%0.00
---47.00K
---736.00K
---218.00K
---8.00K
Thu nhập trước thuế
51.20%-5.18M
51.49%-5.61M
57.88%-5.46M
-106.08%-7.63M
63.22%-10.61M
-80.02%-11.56M
26.89%-12.98M
478.15%125.61M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Thuế thu nhập
--0.00
-94.55%6.00K
-51.28%19.00K
151.31%1.10M
----
--110.00K
--39.00K
---2.14M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
51.20%-5.18M
51.90%-5.61M
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.20%-5.18M
51.90%-5.61M
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
51.20%-5.18M
51.90%-5.61M
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
51.20%-5.18M
51.90%-5.61M
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
61.78%-3.63
56.84%-4.50
59.88%-4.69
-106.80%-7.77
66.03%-9.49
-67.88%-10.43
31.94%-11.69
455.48%114.28
-25.13%-27.92
65.32%-6.21
16.26%-17.18
---32.15
---22.31
---17.92
---20.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
61.78%-3.63
56.84%-4.50
59.88%-4.69
-106.80%-7.77
66.03%-9.49
-67.88%-10.43
31.94%-11.69
455.48%114.28
-25.13%-27.92
65.32%-6.21
16.26%-17.18
---32.15
---22.31
---17.92
---20.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI