tradingkey.logo

Urgent.ly Inc

ULY

4.715USD

+0.315+7.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-22.00%31.27M
-28.90%32.03M
-21.28%36.25M
-21.47%34.54M
-19.13%40.09M
-13.31%45.05M
-11.68%46.05M
1.48%43.98M
23.47%49.58M
--51.97M
--52.13M
--43.33M
--40.16M
Doanh thu
-22.00%31.27M
-28.90%32.03M
-21.28%36.25M
-21.47%34.54M
-19.13%40.09M
-13.31%45.05M
-11.68%46.05M
1.48%43.98M
23.47%49.58M
--51.97M
--52.13M
--43.33M
--40.16M
Chi phí doanh thu
-23.79%24.27M
-27.63%25.81M
-19.83%29.61M
-18.60%28.31M
-21.16%31.84M
-18.30%35.66M
-19.98%36.93M
-13.39%34.78M
6.91%40.39M
--43.65M
--46.16M
--40.15M
--37.78M
Chi phí hoạt động
-30.39%33.72M
-46.78%36.65M
-18.80%42.14M
-14.46%42.88M
-19.11%48.44M
14.01%68.85M
-20.49%51.90M
-15.23%50.13M
6.27%59.89M
--60.39M
--65.27M
--59.13M
--56.35M
Chi phí R&D
-53.62%1.97M
-51.58%2.82M
-16.31%3.07M
3.52%3.80M
13.39%4.24M
54.15%5.83M
-19.44%3.67M
-17.14%3.67M
-5.79%3.74M
--3.78M
--4.55M
--4.43M
--3.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.18%1.11M
31.82%1.04M
1665.63%1.13M
1680.65%1.10M
1430.56%1.10M
942.11%792.00K
-16.88%64.00K
-17.33%62.00K
4.35%72.00K
--76.00K
--77.00K
--75.00K
--69.00K
Lợi nhuận hoạt động
70.69%-2.45M
80.61%-4.62M
-0.74%-5.89M
-35.65%-8.34M
19.01%-8.35M
-182.49%-23.80M
55.47%-5.85M
61.08%-6.15M
36.37%-10.31M
---8.43M
---13.13M
---15.80M
---16.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.49%20.00K
-78.59%109.00K
--237.00K
--336.00K
--363.00K
50800.00%509.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00K
--3.00K
--1.00K
--2.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.59%3.30M
-55.66%3.19M
-79.21%3.21M
-72.15%3.68M
-62.09%4.15M
-34.21%7.19M
36.33%15.44M
182.16%13.22M
142.60%10.95M
--10.93M
--11.32M
--4.69M
--4.51M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
98.04%-5.00K
-105.96%-47.00K
3359.26%880.00K
62.50%26.00K
-2218.18%-255.00K
6161.54%788.00K
-125.00%-27.00K
1700.00%16.00K
82.26%-11.00K
---13.00K
---12.00K
---1.00K
---62.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--150.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
119.52%114.00K
-99.93%108.00K
65.13%-2.63M
-99.27%102.00K
-116.58%-584.00K
1225.23%155.30M
-451.63%-7.54M
539.43%13.98M
950.72%3.52M
---13.80M
--2.14M
--2.19M
---414.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-380.28%-1.05M
100.00%0.00
---47.00K
---736.00K
---218.00K
---8.00K
Thu nhập trước thuế
57.88%-5.46M
-106.08%-7.63M
63.22%-10.61M
-80.02%-11.56M
26.89%-12.98M
478.15%125.61M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Thuế thu nhập
-51.28%19.00K
151.31%1.10M
----
--110.00K
--39.00K
---2.14M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
59.88%-4.69
-106.80%-7.77
66.03%-9.49
-67.88%-10.43
31.94%-11.69
455.48%114.28
-25.13%-27.92
65.32%-6.21
16.26%-17.18
---32.15
---22.31
---17.92
---20.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
59.88%-4.69
-106.80%-7.77
66.03%-9.49
-67.88%-10.43
31.94%-11.69
455.48%114.28
-25.13%-27.92
65.32%-6.21
16.26%-17.18
---32.15
---22.31
---17.92
---20.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI