tradingkey.logo

Urgent.ly Inc

ULY

4.715USD

+0.315+7.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.44%6.29M
-79.65%14.05M
97.37%17.12M
142.69%28.99M
422.48%40.39M
--69.05M
--8.67M
--11.95M
--7.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.45%6.29M
-62.72%14.05M
97.37%17.12M
104.93%24.48M
338.33%33.88M
--37.70M
--8.67M
--11.95M
--7.73M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--0.00
--4.51M
--6.50M
--31.36M
----
----
----
Các khoản phải thu
-8.60%23.51M
-32.49%22.89M
2.89%26.46M
-13.30%25.03M
-15.54%25.72M
--33.91M
--25.72M
--28.86M
--30.45M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.60%23.51M
-32.49%22.89M
2.89%26.46M
-13.30%25.03M
-15.54%25.72M
--33.91M
--25.72M
--28.86M
--30.45M
Chi phí trả trước
-13.04%2.90M
-15.22%3.69M
40.95%2.50M
169.80%2.90M
170.48%3.33M
--4.35M
--1.77M
--1.07M
--1.23M
Tài sản ngắn hạn khác
-65.18%125.00K
-77.56%125.00K
-76.19%250.00K
-70.00%315.00K
-65.81%359.00K
--557.00K
--1.05M
--1.05M
--1.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.99%32.82M
-62.22%40.76M
24.49%46.33M
33.29%57.23M
72.50%69.80M
--107.86M
--37.22M
--42.94M
--40.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-24.98%2.21M
-27.84%2.39M
15.40%2.64M
3.37%2.57M
8.35%2.95M
--3.31M
--2.29M
--2.49M
--2.72M
-Tài sản cố định
-34.13%2.73M
--2.79M
--3.72M
--3.49M
--4.14M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-56.70%517.00K
--405.00K
--1.08M
--913.00K
--1.19M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.50%9.30M
-2.69%9.03M
27206.45%8.46M
32393.55%10.07M
31303.23%9.73M
--9.28M
--31.00K
--31.00K
--31.00K
Tài sản dài hạn khác
138.04%2.11M
156.78%1.90M
432.02%2.43M
106.84%968.00K
76.85%886.00K
--738.00K
--456.00K
--468.00K
--501.00K
Tổng tài sản dài hạn
0.36%13.62M
-0.11%13.31M
388.02%13.53M
355.62%13.61M
317.32%13.57M
--13.33M
--2.77M
--2.99M
--3.25M
Tổng tài sản
-44.30%46.43M
-55.38%54.07M
49.69%59.86M
54.27%70.84M
90.70%83.37M
--121.19M
--39.99M
--45.92M
--43.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.71M
70.56%1.55M
----
----
----
--907.00K
--13.37M
--11.05M
--8.78M
Chi phí trích trước
-56.82%11.53M
-29.09%15.15M
37.02%24.94M
11.29%25.18M
19.95%26.69M
--21.37M
--18.20M
--22.62M
--22.25M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-74.77%13.20M
346.51%14.26M
-14.36%53.71M
-56.73%53.27M
-2.75%52.31M
--3.19M
--62.71M
--123.12M
--53.79M
Nợ phải trả hoãn lại
-62.04%145.00K
-66.45%153.00K
11.04%171.00K
565.67%446.00K
516.13%382.00K
--456.00K
--154.00K
--67.00K
--62.00K
Nợ ngắn hạn khác
384.29%1.85M
24.72%1.70M
-98.74%171.00K
-95.99%446.00K
-95.68%382.00K
--1.36M
--13.52M
--11.12M
--8.85M
Tổng nợ ngắn hạn
-61.36%32.51M
20.84%37.59M
-40.36%82.84M
-57.09%83.02M
-13.82%84.13M
--31.11M
--138.91M
--193.47M
--97.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2058.04%40.79M
-40.77%40.35M
-99.22%524.00K
-4.83%1.73M
-96.38%1.89M
--68.12M
--67.23M
--1.82M
--52.17M
-Nợ dài hạn
--40.38M
-39.64%39.88M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--66.08M
--65.56M
--0.00
--50.21M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-78.52%406.00K
-77.21%466.00K
-68.70%524.00K
-4.83%1.73M
-3.77%1.89M
--2.04M
--1.67M
--1.82M
--1.96M
Các khoản nợ phát sinh
--471.00K
----
----
----
----
--0.00
--928.00K
--0.00
--33.37M
Nợ dài hạn khác
22310.26%8.74M
-36.90%7.80M
-100.00%0.00
-99.59%39.00K
-99.70%39.00K
--12.36M
--20.55M
--9.48M
--13.06M
Tổng nợ dài hạn
2491.91%50.00M
-40.17%48.15M
-99.41%524.00K
-84.32%1.77M
-98.04%1.93M
--80.48M
--88.72M
--11.30M
--98.60M
Tổng các khoản nợ
-4.13%82.51M
-23.16%85.74M
-63.38%83.36M
-58.59%84.79M
-56.14%86.06M
--111.59M
--227.62M
--204.78M
--196.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.63%168.20M
1.33%167.13M
243.07%166.56M
242.30%165.95M
241.93%165.51M
--164.93M
--48.55M
--48.48M
--48.40M
Lợi nhuận giữ lại
-21.75%-204.28M
-28.45%-198.80M
32.72%-190.06M
29.26%-179.45M
32.14%-167.78M
---154.77M
---282.52M
---253.67M
---247.25M
Vốn dự trữ
1.63%168.20M
1.33%167.11M
243.04%166.54M
242.27%165.93M
242.00%165.50M
--164.92M
--48.55M
--48.48M
--48.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
100.00%0.00
--0.00
---444.00K
---418.00K
---560.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-1239.70%-36.08M
-429.76%-31.67M
87.47%-23.51M
91.22%-13.95M
98.23%-2.69M
--9.60M
---187.63M
---158.85M
---152.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI