Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Urgent.ly Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.02%-3.40M
128.58%2.98M
46.81%-5.17M
96.35%-1.94M
-169.10%-8.73M
-34.51%-10.41M
-855.91%-9.71M
-1854.69%-53.15M
87.95%-3.24M
19.27%-7.74M
93.24%-1.02M
---2.72M
---26.90M
---9.59M
---15.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.20%-5.18M
51.90%-5.61M
57.86%-5.48M
-106.84%-8.73M
63.22%-10.61M
-81.73%-11.67M
26.67%-13.02M
484.59%127.75M
-25.13%-28.85M
65.32%-6.42M
16.26%-17.75M
---33.22M
---23.06M
---18.51M
---21.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.55%1.20M
-2.26%1.08M
-10.53%986.00K
12.50%891.00K
1665.63%1.13M
1680.65%1.10M
1430.56%1.10M
942.11%792.00K
-16.88%64.00K
-17.33%62.00K
4.35%72.00K
--76.00K
--77.00K
--75.00K
--69.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
---2.29M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
430.67%796.00K
17.47%733.00K
-77.78%366.00K
100.27%306.00K
-72.88%150.00K
120.08%624.00K
200.55%1.65M
-20598.02%-113.97M
-64.07%553.00K
-476.73%-3.11M
-30.46%548.00K
--556.00K
--1.54M
--825.00K
--788.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1.18%-3.01M
211.12%3.05M
-177.46%-3.47M
109.25%2.96M
-164.10%-3.05M
-7115.79%-2.74M
-111.55%-1.25M
-988.16%-31.95M
161.42%4.75M
-100.51%-38.00K
413.02%10.84M
--3.60M
---7.74M
--7.39M
--2.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.83%-3.32M
3420.79%3.56M
-107.66%-616.00K
147.59%3.57M
-178.67%-2.50M
-92.72%101.00K
128.83%8.04M
-240.26%-7.50M
130.75%3.18M
-76.91%1.39M
279.10%3.51M
--5.35M
---10.34M
--6.01M
---1.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
82.85%-202.00K
71.36%694.00K
-34.76%745.00K
50.28%-1.15M
-68.29%-1.18M
153.13%405.00K
31.42%1.14M
-364.11%-2.30M
51.76%-700.00K
203.23%160.00K
17.91%869.00K
--872.00K
---1.45M
---155.00K
--737.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
131.16%91.00K
64.89%-46.00K
19.13%-148.00K
11075.00%439.00K
-1169.57%-292.00K
-13200.00%-131.00K
---183.00K
-300.00%-4.00K
82.44%-23.00K
108.33%1.00K
-100.00%0.00
---1.00K
---131.00K
---12.00K
--9.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-9255.34%-9.64M
-1587.50%-952.00K
107.54%934.00K
249.35%7.78M
-101.13%-103.00K
126.12%64.00K
-145.03%-12.39M
689.72%2.23M
114150.00%9.12M
-483.33%-245.00K
---5.06M
--282.00K
---8.00K
---42.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
61.02%-3.40M
128.58%2.98M
46.81%-5.17M
96.35%-1.94M
-169.10%-8.73M
-34.51%-10.41M
-855.91%-9.71M
-1854.69%-53.15M
87.95%-3.24M
19.27%-7.74M
93.24%-1.02M
---2.72M
---26.90M
---9.59M
---15.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-48.16%1.49M
-9.98%1.25M
-13.40%1.20M
2289.47%1.36M
9196.77%2.88M
--1.39M
2175.41%1.39M
--57.00K
181.82%31.00K
-100.00%0.00
-32.97%61.00K
--0.00
--11.00K
--106.00K
--91.00K
Chi phí vốn
-48.16%1.49M
-9.98%1.25M
-13.40%1.20M
2289.47%1.36M
9196.77%2.88M
--1.39M
2175.41%1.39M
--57.00K
181.82%31.00K
-100.00%0.00
-32.97%61.00K
--0.00
--11.00K
--106.00K
--91.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.01%43.00K
-51.16%21.00K
-10.96%65.00K
-54.39%26.00K
--1.44M
--43.00K
--73.00K
--57.00K
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
0.35%1.45M
-8.67%1.23M
-13.54%1.14M
--1.34M
--1.45M
--1.35M
--1.31M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--44.72M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.70%112.00K
--4.73M
--2.34M
--25.12M
--37.20M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
----
----
--0.00
---580.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-217.45%-1.49M
-232.14%-1.25M
-105.07%-1.20M
-101.53%-1.25M
4203.23%1.27M
--949.00K
39000.00%23.73M
--81.86M
-181.82%-31.00K
100.00%0.00
32.97%-61.00K
--0.00
---11.00K
---106.00K
---91.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--4.07M
---3.30M
92.25%-1.40M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-837.39%-18.07M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1753.49%11.96M
61350.00%2.45M
--5.00K
--30.00M
--645.00K
---4.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--3.89M
---3.13M
105.10%892.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-814.29%-17.50M
--0.00
-100.00%0.00
--12.25M
--2.45M
--0.00
--30.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--273.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00K
--0.00
--5.00K
--7.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---98.00K
---174.00K
-305.12%-2.29M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---566.00K
--0.00
--0.00
-145.47%-291.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--640.00K
---11.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--4.07M
---3.30M
92.25%-1.40M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-837.39%-18.07M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1753.49%11.96M
61350.00%2.45M
--5.00K
--30.00M
--645.00K
---4.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-80.52%4.83M
-81.28%6.41M
-62.94%14.18M
78.63%17.37M
90.80%24.80M
290.00%34.24M
416.48%38.26M
-3.93%9.72M
84.77%13.00M
-45.40%8.78M
-76.26%7.41M
--10.12M
--7.03M
--16.08M
--31.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
88.87%-827.00K
83.27%-1.58M
-93.55%-7.77M
-111.18%-3.19M
-126.94%-7.43M
-323.95%-9.44M
-392.35%-4.01M
1151.33%28.53M
-206.06%-3.27M
146.62%4.22M
109.08%1.37M
---2.71M
--3.09M
---9.05M
---15.13M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--25.00K
--15.00K
--35.00K
---178.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-76.95%4.00M
-80.52%4.83M
-81.28%6.41M
-62.94%14.18M
78.63%17.37M
90.80%24.80M
290.00%34.24M
416.48%38.26M
-3.93%9.72M
84.77%13.00M
-45.40%8.78M
--7.41M
--10.12M
--7.03M
--16.08M
Dòng tiền tự do
57.83%-4.90M
114.58%1.72M
42.63%-6.37M
93.80%-3.30M
-254.58%-11.61M
-52.51%-11.80M
-930.64%-11.10M
-1856.79%-53.20M
87.83%-3.27M
20.15%-7.74M
92.88%-1.08M
---2.72M
---26.91M
---9.69M
---15.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.