tradingkey.logo

UL Solutions Inc

ULS
76.960USD
-1.760-2.24%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.46BVốn hóa
45.58P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của UL Solutions Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của UL Solutions Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
7.11%783.00M
6.30%776.00M
5.22%705.00M
8.04%739.00M
8.14%731.00M
5.95%730.00M
6.52%670.00M
8.74%684.00M
8.51%676.00M
6.82%689.00M
0.96%629.00M
--629.00M
--623.00M
--645.00M
--623.00M
Doanh thu
7.11%783.00M
6.30%776.00M
5.22%705.00M
8.04%739.00M
8.14%731.00M
5.95%730.00M
6.52%670.00M
8.74%684.00M
8.51%676.00M
6.82%689.00M
0.96%629.00M
--629.00M
--623.00M
--645.00M
--623.00M
Chi phí doanh thu
4.29%389.00M
7.97%393.00M
3.70%364.00M
5.99%389.00M
8.43%373.00M
3.41%364.00M
4.78%351.00M
15.77%367.00M
4.56%344.00M
2.62%352.00M
3.40%335.00M
--317.00M
--329.00M
--343.00M
--324.00M
Chi phí hoạt động
4.33%627.00M
5.30%636.00M
2.59%595.00M
4.35%624.00M
9.47%601.00M
5.59%604.00M
4.69%580.00M
8.73%598.00M
7.86%549.00M
4.95%572.00M
6.13%554.00M
--550.00M
--509.00M
--545.00M
--522.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.98%46.00M
12.20%46.00M
9.76%45.00M
9.30%47.00M
16.22%43.00M
7.89%41.00M
13.89%41.00M
30.30%43.00M
8.82%37.00M
15.15%38.00M
2.86%36.00M
--33.00M
--34.00M
--33.00M
--35.00M
Chi phí hoạt động khác
----
---1.00M
-200.00%-1.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
20.00%156.00M
11.11%140.00M
22.22%110.00M
33.72%115.00M
2.36%130.00M
7.69%126.00M
20.00%90.00M
8.86%86.00M
11.40%127.00M
17.00%117.00M
-25.74%75.00M
--79.00M
--114.00M
--100.00M
--101.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%1.00M
0.00%1.00M
--1.00M
--1.00M
-80.00%1.00M
-85.71%1.00M
----
--0.00
400.00%5.00M
-36.36%7.00M
----
----
--1.00M
--11.00M
--12.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.57%10.00M
-23.08%10.00M
-20.00%12.00M
8.33%13.00M
100.00%14.00M
62.50%13.00M
87.50%15.00M
-60.00%12.00M
40.00%7.00M
166.67%8.00M
300.00%8.00M
--30.00M
--5.00M
--3.00M
--2.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---2.00M
-109.52%-2.00M
0.00%-3.00M
-300.00%-6.00M
100.00%0.00
2000.00%21.00M
-200.00%-3.00M
-87.50%3.00M
57.14%-9.00M
105.88%1.00M
0.00%3.00M
--24.00M
---21.00M
---17.00M
--3.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
-50.00%1.00M
----
----
----
--2.00M
----
---1.00M
--1.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---1.00M
-200.00%-1.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--1.00M
-68.18%7.00M
---37.00M
----
----
--22.00M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
200.00%1.00M
-200.00%-3.00M
---1.00M
16.67%-5.00M
75.00%-1.00M
-133.33%-1.00M
-100.00%0.00
-200.00%-6.00M
---4.00M
250.00%3.00M
150.00%2.00M
---2.00M
--0.00
---2.00M
---4.00M
Thu nhập trước thuế
25.86%146.00M
-6.72%125.00M
28.77%94.00M
16.46%92.00M
54.67%116.00M
11.67%134.00M
1.39%73.00M
-16.84%79.00M
-15.73%75.00M
36.36%120.00M
-35.14%72.00M
--95.00M
--89.00M
--88.00M
--111.00M
Thuế thu nhập
81.82%40.00M
0.00%28.00M
76.92%23.00M
-58.82%7.00M
22.22%22.00M
33.33%28.00M
-7.14%13.00M
30.77%17.00M
12.50%18.00M
-8.70%21.00M
-36.36%14.00M
--13.00M
--16.00M
--23.00M
--22.00M
Doanh thu sau thuế
12.77%106.00M
-8.49%97.00M
18.33%71.00M
37.10%85.00M
64.91%94.00M
7.07%106.00M
3.45%60.00M
-24.39%62.00M
-21.92%57.00M
52.31%99.00M
-34.83%58.00M
--82.00M
--73.00M
--65.00M
--89.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.77%106.00M
-8.49%97.00M
18.33%71.00M
37.10%85.00M
64.91%94.00M
7.07%106.00M
3.45%60.00M
-24.39%62.00M
-21.92%57.00M
52.31%99.00M
-34.83%58.00M
--82.00M
--73.00M
--65.00M
--89.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%6.00M
20.00%6.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
50.00%6.00M
0.00%5.00M
33.33%4.00M
0.00%4.00M
33.33%4.00M
0.00%5.00M
-25.00%3.00M
--4.00M
--3.00M
--5.00M
--4.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.64%100.00M
-9.90%91.00M
19.64%67.00M
39.66%81.00M
66.04%88.00M
7.45%101.00M
1.82%56.00M
-25.64%58.00M
-24.29%53.00M
56.67%94.00M
-35.29%55.00M
--78.00M
--70.00M
--60.00M
--85.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.64%100.00M
-9.90%91.00M
19.64%67.00M
39.66%81.00M
66.04%88.00M
7.45%101.00M
1.82%56.00M
-25.64%58.00M
-24.29%53.00M
56.67%94.00M
-35.29%55.00M
--78.00M
--70.00M
--60.00M
--85.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.07%0.50
-10.35%0.45
19.64%0.34
39.66%0.41
66.04%0.44
7.45%0.51
1.82%0.28
-25.64%0.29
-24.29%0.27
56.67%0.47
-35.29%0.28
--0.39
--0.35
--0.30
--0.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
13.08%0.49
-10.79%0.45
17.87%0.33
38.96%0.40
64.39%0.44
6.91%0.50
1.82%0.28
-25.64%0.29
-24.29%0.27
56.67%0.47
-35.29%0.28
--0.39
--0.35
--0.30
--0.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI