Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uls
/
UL Solutions Inc
ULS
71.900
USD
-1.220
-1.67%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
14.39B
Vốn hóa
42.71
P/E TTM
UL Solutions Inc
71.900
-1.220
-1.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
5.22%
705.00M
8.04%
739.00M
8.14%
731.00M
5.95%
730.00M
6.52%
670.00M
8.74%
684.00M
8.51%
676.00M
6.82%
689.00M
0.96%
629.00M
--
629.00M
--
623.00M
--
645.00M
--
623.00M
Doanh thu
5.22%
705.00M
8.04%
739.00M
8.14%
731.00M
5.95%
730.00M
6.52%
670.00M
8.74%
684.00M
8.51%
676.00M
6.82%
689.00M
0.96%
629.00M
--
629.00M
--
623.00M
--
645.00M
--
623.00M
Chi phí doanh thu
3.70%
364.00M
5.99%
389.00M
8.43%
373.00M
3.41%
364.00M
4.78%
351.00M
15.77%
367.00M
4.56%
344.00M
2.62%
352.00M
3.40%
335.00M
--
317.00M
--
329.00M
--
343.00M
--
324.00M
Chi phí hoạt động
2.93%
597.00M
4.35%
624.00M
9.47%
601.00M
5.59%
604.00M
4.69%
580.00M
8.73%
598.00M
7.86%
549.00M
4.95%
572.00M
6.13%
554.00M
--
550.00M
--
509.00M
--
545.00M
--
522.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.76%
45.00M
9.30%
47.00M
16.22%
43.00M
7.89%
41.00M
13.89%
41.00M
30.30%
43.00M
8.82%
37.00M
15.15%
38.00M
2.86%
36.00M
--
33.00M
--
34.00M
--
33.00M
--
35.00M
Chi phí hoạt động khác
0.00%
1.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
20.00%
108.00M
33.72%
115.00M
2.36%
130.00M
7.69%
126.00M
20.00%
90.00M
8.86%
86.00M
11.40%
127.00M
17.00%
117.00M
-25.74%
75.00M
--
79.00M
--
114.00M
--
100.00M
--
101.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.00M
--
1.00M
-80.00%
1.00M
-85.71%
1.00M
--
--
--
0.00
400.00%
5.00M
-36.36%
7.00M
--
--
--
--
--
1.00M
--
11.00M
--
12.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.00%
12.00M
8.33%
13.00M
100.00%
14.00M
62.50%
13.00M
87.50%
15.00M
-60.00%
12.00M
40.00%
7.00M
166.67%
8.00M
300.00%
8.00M
--
30.00M
--
5.00M
--
3.00M
--
2.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
0.00%
-3.00M
-300.00%
-6.00M
100.00%
0.00
2000.00%
21.00M
-200.00%
-3.00M
-87.50%
3.00M
57.14%
-9.00M
105.88%
1.00M
0.00%
3.00M
--
24.00M
--
-21.00M
--
-17.00M
--
3.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-50.00%
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
2.00M
--
--
--
-1.00M
--
1.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
0.00%
1.00M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
1.00M
-68.18%
7.00M
--
-37.00M
--
--
--
--
--
22.00M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-1.00M
16.67%
-5.00M
75.00%
-1.00M
-133.33%
-1.00M
-100.00%
0.00
-200.00%
-6.00M
--
-4.00M
250.00%
3.00M
150.00%
2.00M
--
-2.00M
--
0.00
--
-2.00M
--
-4.00M
Thu nhập trước thuế
28.77%
94.00M
16.46%
92.00M
54.67%
116.00M
11.67%
134.00M
1.39%
73.00M
-16.84%
79.00M
-15.73%
75.00M
36.36%
120.00M
-35.14%
72.00M
--
95.00M
--
89.00M
--
88.00M
--
111.00M
Thuế thu nhập
76.92%
23.00M
-58.82%
7.00M
22.22%
22.00M
33.33%
28.00M
-7.14%
13.00M
30.77%
17.00M
12.50%
18.00M
-8.70%
21.00M
-36.36%
14.00M
--
13.00M
--
16.00M
--
23.00M
--
22.00M
Doanh thu sau thuế
18.33%
71.00M
37.10%
85.00M
64.91%
94.00M
7.07%
106.00M
3.45%
60.00M
-24.39%
62.00M
-21.92%
57.00M
52.31%
99.00M
-34.83%
58.00M
--
82.00M
--
73.00M
--
65.00M
--
89.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.33%
71.00M
37.10%
85.00M
64.91%
94.00M
7.07%
106.00M
3.45%
60.00M
-24.39%
62.00M
-21.92%
57.00M
52.31%
99.00M
-34.83%
58.00M
--
82.00M
--
73.00M
--
65.00M
--
89.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
4.00M
0.00%
4.00M
50.00%
6.00M
0.00%
5.00M
33.33%
4.00M
0.00%
4.00M
33.33%
4.00M
0.00%
5.00M
-25.00%
3.00M
--
4.00M
--
3.00M
--
5.00M
--
4.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
19.64%
67.00M
39.66%
81.00M
66.04%
88.00M
7.45%
101.00M
1.82%
56.00M
-25.64%
58.00M
-24.29%
53.00M
56.67%
94.00M
-35.29%
55.00M
--
78.00M
--
70.00M
--
60.00M
--
85.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
19.64%
67.00M
39.66%
81.00M
66.04%
88.00M
7.45%
101.00M
1.82%
56.00M
-25.64%
58.00M
-24.29%
53.00M
56.67%
94.00M
-35.29%
55.00M
--
78.00M
--
70.00M
--
60.00M
--
85.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.64%
0.34
39.66%
0.41
66.04%
0.44
7.45%
0.51
1.82%
0.28
-25.64%
0.29
-24.29%
0.27
56.67%
0.47
-35.29%
0.28
--
0.39
--
0.35
--
0.30
--
0.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
17.86%
0.33
38.96%
0.40
64.39%
0.44
6.91%
0.50
1.82%
0.28
-25.64%
0.29
-24.29%
0.27
56.67%
0.47
-35.29%
0.28
--
0.39
--
0.35
--
0.30
--
0.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký