tradingkey.logo

UL Solutions Inc

ULS

71.900USD

-1.220-1.67%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.39BVốn hóa
42.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.38%267.00M
-5.40%298.00M
-28.45%327.00M
-32.95%295.00M
-28.78%344.00M
-15.55%315.00M
8.55%457.00M
--440.00M
2.11%483.00M
--373.00M
--421.00M
--473.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.38%267.00M
-5.40%298.00M
-28.45%327.00M
-28.57%295.00M
-17.70%344.00M
-2.17%315.00M
16.28%457.00M
--413.00M
-0.48%418.00M
--322.00M
--393.00M
--420.00M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--27.00M
22.64%65.00M
--51.00M
--28.00M
--53.00M
Các khoản phải thu
7.07%666.00M
8.32%586.00M
6.85%577.00M
4.45%587.00M
3.49%622.00M
-1.10%541.00M
3.05%540.00M
--562.00M
-3.53%601.00M
--547.00M
--524.00M
--623.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.93%463.00M
4.97%380.00M
6.31%354.00M
5.54%381.00M
4.13%429.00M
-3.72%362.00M
1.22%333.00M
--361.00M
0.73%412.00M
--376.00M
--329.00M
--409.00M
-Các khoản phải thu khác
5.18%203.00M
1.68%182.00M
7.73%223.00M
2.49%206.00M
2.12%193.00M
4.68%179.00M
6.15%207.00M
--201.00M
-11.68%189.00M
--171.00M
--195.00M
--214.00M
Chi phí trả trước
----
-5.71%33.00M
----
----
----
--35.00M
----
--107.00M
--85.00M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-23.53%65.00M
-93.55%4.00M
-17.05%73.00M
1400.00%75.00M
1600.00%85.00M
-20.51%62.00M
23.94%88.00M
--5.00M
-92.86%5.00M
--78.00M
--71.00M
--70.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.04%998.00M
-3.36%921.00M
-9.95%977.00M
-14.09%957.00M
-10.48%1.05B
-4.51%953.00M
6.79%1.08B
--1.11B
0.69%1.17B
--998.00M
--1.02B
--1.17B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.81%813.00M
15.72%817.00M
20.58%785.00M
7.21%699.00M
7.67%702.00M
10.83%706.00M
8.50%651.00M
--652.00M
4.99%652.00M
--637.00M
--600.00M
--621.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%820.00M
-1.92%818.00M
2.05%845.00M
-3.39%826.00M
-3.76%820.00M
-1.53%834.00M
3.11%828.00M
--855.00M
5.32%852.00M
--847.00M
--803.00M
--809.00M
Tài sản dài hạn khác
0.41%247.00M
36.31%244.00M
52.54%270.00M
66.67%260.00M
47.31%246.00M
1.70%179.00M
3.51%177.00M
--156.00M
-12.11%167.00M
--176.00M
--171.00M
--190.00M
Tổng tài sản dài hạn
6.33%1.88B
5.38%1.88B
10.40%1.90B
3.36%1.78B
1.96%1.77B
3.54%1.78B
5.07%1.72B
--1.73B
3.09%1.73B
--1.72B
--1.64B
--1.68B
Tổng tài sản
2.09%2.88B
2.34%2.80B
2.53%2.88B
-3.48%2.74B
-3.06%2.82B
0.59%2.74B
5.73%2.81B
--2.84B
2.11%2.91B
--2.72B
--2.65B
--2.85B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-29.63%57.00M
-6.90%54.00M
26.67%57.00M
32.26%82.00M
62.00%81.00M
26.09%58.00M
--45.00M
--62.00M
733.33%50.00M
--46.00M
--0.00
--6.00M
Chi phí trích trước
-3.53%164.00M
-9.61%254.00M
-6.30%223.00M
-22.27%171.00M
-31.45%170.00M
-9.65%281.00M
-25.16%238.00M
--220.00M
-23.22%248.00M
--311.00M
--318.00M
--323.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--50.00M
--37.00M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
3.90%400.00M
0.00%162.00M
11.45%253.00M
9.69%317.00M
9.38%385.00M
14.08%162.00M
13.50%227.00M
--289.00M
6.67%352.00M
--142.00M
--200.00M
--330.00M
Nợ ngắn hạn khác
-1.93%457.00M
-1.82%216.00M
13.97%310.00M
13.68%399.00M
15.92%466.00M
17.02%220.00M
36.00%272.00M
--351.00M
19.64%402.00M
--188.00M
--200.00M
--336.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.02%804.00M
4.37%740.00M
10.21%745.00M
0.68%740.00M
1.22%829.00M
2.16%709.00M
-3.29%676.00M
--735.00M
-3.31%819.00M
--694.00M
--699.00M
--847.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-14.10%195.00M
-15.52%196.00M
-8.64%222.00M
-8.23%223.00M
-9.56%227.00M
-5.69%232.00M
-6.90%243.00M
--243.00M
-19.29%251.00M
--246.00M
--261.00M
--311.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.31%803.00M
-17.29%847.00M
49.67%913.00M
47.87%902.00M
52.88%983.00M
65.70%1.02B
-11.85%610.00M
--610.00M
-17.03%643.00M
--618.00M
--692.00M
--775.00M
-Nợ dài hạn
-24.68%653.00M
-23.45%692.00M
52.30%760.00M
57.31%785.00M
63.89%867.00M
81.16%904.00M
-13.07%499.00M
--499.00M
-18.49%529.00M
--499.00M
--574.00M
--649.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
29.31%150.00M
29.17%155.00M
37.84%153.00M
5.41%117.00M
1.75%116.00M
0.84%120.00M
-5.93%111.00M
--111.00M
-9.52%114.00M
--119.00M
--118.00M
--126.00M
Phúc lợi nhân viên
-14.10%195.00M
-15.52%196.00M
-8.64%222.00M
-8.23%223.00M
-9.56%227.00M
-5.69%232.00M
-6.90%243.00M
--243.00M
-19.29%251.00M
--246.00M
--261.00M
--311.00M
Nợ dài hạn khác
-11.42%287.00M
-13.23%282.00M
0.00%323.00M
-2.18%314.00M
0.00%324.00M
-1.81%325.00M
-1.52%323.00M
--321.00M
-14.29%324.00M
--331.00M
--328.00M
--378.00M
Tổng nợ dài hạn
-16.60%1.09B
-16.31%1.13B
32.48%1.24B
30.61%1.22B
35.16%1.31B
42.15%1.35B
-8.53%933.00M
--931.00M
-17.21%967.00M
--949.00M
--1.02B
--1.17B
Tổng các khoản nợ
-11.33%1.89B
-9.18%1.87B
23.12%1.98B
17.41%1.96B
19.60%2.14B
25.26%2.06B
-6.40%1.61B
--1.67B
-11.36%1.79B
--1.64B
--1.72B
--2.02B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.83%829.20M
5.82%821.20M
-19.01%817.20M
-19.92%808.00M
-23.07%776.20M
-23.09%776.00M
0.00%1.01B
--1.01B
0.00%1.01B
--1.01B
--1.01B
--1.01B
Lợi nhuận giữ lại
429.09%291.00M
941.67%250.00M
-45.04%194.00M
-59.06%131.00M
-77.64%55.00M
-88.63%24.00M
165.41%353.00M
--320.00M
8100.00%246.00M
--211.00M
--133.00M
--3.00M
Vốn dự trữ
6.83%829.00M
5.80%821.00M
-19.03%817.00M
-19.92%808.00M
-23.09%776.00M
-23.09%776.00M
0.00%1.01B
--1.01B
0.00%1.01B
--1.01B
--1.01B
--1.01B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
6.25%-150.00M
-14.38%-167.00M
24.46%-139.00M
-0.59%-170.00M
-0.63%-160.00M
12.05%-146.00M
18.58%-184.00M
---169.00M
22.06%-159.00M
---166.00M
---226.00M
---204.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
16.67%14.00M
12.50%27.00M
26.32%24.00M
13.33%17.00M
-53.85%12.00M
4.35%24.00M
0.00%19.00M
--15.00M
4.00%26.00M
--23.00M
--19.00M
--25.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
44.07%984.00M
37.32%931.00M
-25.15%896.00M
-33.11%786.00M
-39.13%683.00M
-37.05%678.00M
28.02%1.20B
--1.18B
34.69%1.12B
--1.08B
--935.00M
--833.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI