tradingkey.logo

UL Solutions Inc

ULS

71.900USD

-1.220-1.67%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.39BVốn hóa
42.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.22%154.00M
3.17%130.00M
23.97%150.00M
74.58%103.00M
-12.42%141.00M
57.50%126.00M
-7.63%121.00M
5.36%59.00M
53.33%161.00M
--80.00M
--131.00M
--56.00M
--105.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.33%71.00M
37.10%85.00M
64.91%94.00M
7.07%106.00M
3.45%60.00M
-24.39%62.00M
-21.92%57.00M
52.31%99.00M
-34.83%58.00M
--82.00M
--73.00M
--65.00M
--89.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.76%45.00M
9.30%47.00M
-41.89%43.00M
7.89%41.00M
13.89%41.00M
30.30%43.00M
117.65%74.00M
15.15%38.00M
2.86%36.00M
--33.00M
--34.00M
--33.00M
--35.00M
Thuế hoãn lại
133.33%1.00M
66.67%5.00M
94.12%-1.00M
-150.00%-7.00M
-127.27%-3.00M
400.00%3.00M
-206.25%-17.00M
275.00%14.00M
266.67%11.00M
---1.00M
--16.00M
---8.00M
--3.00M
Các mục phi tiền mặt khác
0.00%9.00M
100.00%8.00M
-110.00%-1.00M
100.00%8.00M
550.00%9.00M
300.00%4.00M
-50.00%10.00M
-81.82%4.00M
-150.00%-2.00M
---2.00M
--20.00M
--22.00M
--4.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-41.18%20.00M
-300.00%-28.00M
200.00%4.00M
68.97%-27.00M
-42.37%34.00M
138.89%14.00M
73.33%-4.00M
-102.33%-87.00M
521.43%59.00M
---36.00M
---15.00M
---43.00M
---14.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-3.85%-81.00M
-12.90%-35.00M
54.17%37.00M
-4.26%45.00M
-129.41%-78.00M
6.06%-31.00M
100.00%24.00M
-7.84%47.00M
24.44%-34.00M
---33.00M
--12.00M
--51.00M
---45.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-212.50%-25.00M
30.00%39.00M
-200.00%-10.00M
59.09%-18.00M
72.41%-8.00M
30.43%30.00M
-33.33%10.00M
-131.58%-44.00M
6.45%-29.00M
--23.00M
--15.00M
---19.00M
---31.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
3.03%238.00M
-88.46%-98.00M
-42.00%-71.00M
-12.70%-71.00M
14.93%231.00M
3.70%-52.00M
13.79%-50.00M
0.00%-63.00M
2.03%201.00M
---54.00M
---58.00M
---63.00M
--197.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.22%154.00M
3.17%130.00M
23.97%150.00M
74.58%103.00M
-12.42%141.00M
57.50%126.00M
-7.63%121.00M
5.36%59.00M
53.33%161.00M
--80.00M
--131.00M
--56.00M
--105.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-10.53%51.00M
-1.69%58.00M
53.49%66.00M
12.00%56.00M
-9.52%57.00M
28.26%59.00M
4.88%43.00M
47.06%50.00M
46.51%63.00M
--46.00M
--41.00M
--34.00M
--43.00M
Chi phí vốn
-10.53%51.00M
-1.69%58.00M
53.49%66.00M
12.00%56.00M
-9.52%57.00M
28.26%59.00M
4.88%43.00M
47.06%50.00M
46.51%63.00M
--46.00M
--41.00M
--34.00M
--43.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.53%51.00M
-1.69%58.00M
53.49%66.00M
12.00%56.00M
-9.52%57.00M
28.26%59.00M
4.88%43.00M
47.06%50.00M
46.51%63.00M
--46.00M
--41.00M
--34.00M
--43.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
5.88%-16.00M
--20.00M
----
100.00%0.00
-30.77%-17.00M
100.00%0.00
93.33%-1.00M
---23.00M
---13.00M
---15.00M
---15.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
255.56%28.00M
-2.70%36.00M
-87.50%-15.00M
---20.00M
---18.00M
--37.00M
---8.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.00M
-150.00%-1.00M
100.00%0.00
----
----
300.00%2.00M
-150.00%-1.00M
--4.00M
--4.00M
---1.00M
--2.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
12.28%-50.00M
-3.51%-59.00M
-148.48%-82.00M
-260.00%-36.00M
24.00%-57.00M
36.67%-57.00M
52.86%-33.00M
16.67%-10.00M
-13.64%-75.00M
---90.00M
---70.00M
---12.00M
---66.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-175.51%-135.00M
62.56%-82.00M
-19.44%-43.00M
-124.49%-110.00M
-590.00%-49.00M
-195.95%-219.00M
63.64%-36.00M
-1325.00%-49.00M
101.06%10.00M
---74.00M
---99.00M
--4.00M
---947.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-260.00%-90.00M
-113.41%-55.00M
---15.00M
-133.33%-70.00M
-183.33%-25.00M
646.67%410.00M
100.00%0.00
---30.00M
-95.38%30.00M
---75.00M
---75.00M
--0.00
--650.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
4.00%26.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2000.00%-19.00M
99.68%-2.00M
91.67%-3.00M
21.05%-15.00M
105.00%1.00M
-62800.00%-629.00M
-63.64%-36.00M
-1050.00%-19.00M
98.75%-20.00M
---1.00M
---22.00M
--2.00M
---1.59B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-175.51%-135.00M
62.56%-82.00M
-19.44%-43.00M
-124.49%-110.00M
-590.00%-49.00M
-195.95%-219.00M
63.64%-36.00M
-1325.00%-49.00M
101.06%10.00M
---74.00M
---99.00M
--4.00M
---947.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.40%298.00M
-28.45%327.00M
-28.57%295.00M
-17.70%344.00M
-2.17%315.00M
16.28%457.00M
-7.81%413.00M
-0.48%418.00M
-75.75%322.00M
--393.00M
--448.00M
--420.00M
--1.33B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-206.90%-31.00M
79.58%-29.00M
-27.27%32.00M
-880.00%-49.00M
-69.79%29.00M
-100.00%-142.00M
180.00%44.00M
-117.86%-5.00M
110.57%96.00M
---71.00M
---55.00M
--28.00M
---908.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-325.00%-18.00M
187.50%7.00M
-20.00%-6.00M
---6.00M
-38.46%8.00M
52.94%-8.00M
75.00%-5.00M
----
--13.00M
---17.00M
---20.00M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.38%267.00M
-5.40%298.00M
-28.45%327.00M
-28.57%295.00M
-17.70%344.00M
-2.17%315.00M
16.28%457.00M
-7.81%413.00M
-0.48%418.00M
--322.00M
--393.00M
--448.00M
--420.00M
Dòng tiền tự do
22.62%103.00M
7.46%72.00M
7.69%84.00M
422.22%47.00M
-14.29%84.00M
97.06%67.00M
-13.33%78.00M
-59.09%9.00M
58.06%98.00M
--34.00M
--90.00M
--22.00M
--62.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI