tradingkey.logo

United Homes Group Inc

UHG
1.470USD
+0.120+8.89%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
86.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của United Homes Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của United Homes Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-23.47%90.79M
-3.58%105.51M
-13.72%87.00M
15.39%134.81M
35.24%118.64M
-10.38%109.42M
6.34%100.84M
1.51%116.83M
-21.00%87.73M
-14.30%122.09M
-12.55%94.83M
-30.51%115.09M
42.96%111.05M
--142.47M
--108.44M
--165.62M
--77.68M
Doanh thu
-23.47%90.79M
-3.58%105.51M
-13.72%87.00M
15.39%134.81M
35.24%118.64M
-10.38%109.42M
6.34%100.84M
1.51%116.83M
-21.00%87.73M
-14.30%122.09M
-12.55%94.83M
-30.51%115.09M
42.96%111.05M
--142.47M
--108.44M
--165.62M
--77.68M
Chi phí doanh thu
-22.35%74.75M
-4.74%85.59M
-14.01%72.87M
18.73%113.04M
36.89%96.26M
-8.49%89.84M
8.58%84.74M
1.82%95.21M
-14.36%70.32M
-3.24%98.17M
-3.84%78.05M
-28.05%93.51M
46.30%82.11M
--101.46M
--81.16M
--129.96M
--56.12M
Chi phí hoạt động
-19.80%91.64M
-4.01%102.77M
-11.48%88.98M
17.43%132.05M
37.48%114.26M
-5.59%107.06M
7.19%100.52M
13.79%112.45M
-12.85%83.12M
-1.81%113.41M
2.38%93.77M
-31.21%98.82M
47.04%95.37M
--115.50M
--91.59M
--143.65M
--64.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.94%292.00K
-67.66%164.00K
-10.86%492.00K
-31.97%375.37K
60.46%389.02K
110.33%507.06K
85.16%551.93K
151.40%551.79K
12.76%242.44K
6.38%241.08K
35.56%298.08K
137.14%219.49K
113.82%215.01K
--226.61K
--219.89K
--92.56K
--100.55K
Chi phí hoạt động khác
1.37%-678.00K
65.08%-835.00K
95.71%-55.00K
72.64%-328.16K
17.43%-687.44K
-116.98%-2.39M
-33.14%-1.28M
78.11%-1.20M
---832.51K
5.31%-1.10M
---964.02K
---5.48M
----
---1.16M
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-119.34%-847.00K
16.24%2.74M
-712.03%-1.98M
-36.91%2.76M
-5.04%4.38M
-72.88%2.36M
-69.36%323.02K
-73.10%4.38M
-70.57%4.61M
-67.80%8.68M
-93.74%1.05M
-25.94%16.27M
22.31%15.67M
--26.97M
--16.85M
--21.97M
--12.81M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.96%3.37M
-23.34%4.01M
-29.94%3.96M
26.82%4.94M
44.90%5.17M
-6.13%5.24M
136.93%5.66M
70.03%3.89M
125.82%3.57M
789.31%5.58M
149.17%2.39M
193.63%2.29M
20.99%1.58M
--627.37K
--957.90K
--779.43K
--1.31M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-17.78%1.56M
-32.88%1.33M
-71.22%1.10M
-38.33%2.22M
0.35%1.90M
-16.44%1.98M
52.55%3.83M
49.20%3.60M
13.67%1.89M
219.38%2.37M
140.29%2.51M
102.47%2.41M
49.95%1.66M
--743.60K
--1.04M
--1.19M
--1.11M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-48.01%218.00K
-18.73%275.00K
-30.25%222.00K
44.41%453.00K
42.66%419.31K
-13.39%338.37K
29.49%318.30K
68.57%313.69K
699.84%293.92K
--390.67K
--245.81K
--186.09K
---49.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-229.14%-27.89M
-123.62%-7.01M
-15.71%21.15M
88.61%-7.97M
-105.69%-8.47M
-87.70%29.66M
112.06%25.10M
-1176.58%-69.95M
--148.87M
20827.05%241.24M
---208.03M
---5.48M
--0.00
---1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---331.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
13.01%-376.00K
120.04%66.00K
363.22%351.00K
-191.82%-510.03K
-189.67%-432.24K
-136.23%-329.33K
-263.16%-133.35K
14.02%-174.78K
1623.73%482.05K
3915.47%909.07K
-4.18%81.73K
48.38%-203.29K
-110.27%-31.64K
---23.83K
--85.30K
---393.81K
--307.95K
Thu nhập trước thuế
-315.79%-30.70M
-122.97%-6.61M
-28.96%16.89M
87.92%-7.98M
-104.84%-7.38M
-88.40%28.78M
111.51%23.77M
-706.22%-66.06M
873.51%152.58M
857.53%248.02M
-1313.58%-206.53M
-50.44%10.90M
21.28%15.67M
--25.90M
--17.02M
--21.99M
--12.92M
Thuế thu nhập
1473.86%598.00K
-297.79%-269.00K
-10.96%-1.29M
-1578.95%-8.65M
-102.51%-43.53K
-94.88%136.00K
42.44%-1.16M
--584.72K
--1.74M
--2.66M
---2.02M
----
----
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
-326.41%-31.30M
-122.14%-6.34M
-27.10%18.18M
101.00%666.72K
-104.87%-7.34M
-88.33%28.64M
112.19%24.94M
-711.59%-66.64M
862.44%150.84M
847.27%245.36M
-1301.70%-204.50M
-50.44%10.90M
21.28%15.67M
--25.90M
--17.02M
--21.99M
--12.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-326.41%-31.30M
-122.14%-6.34M
-27.10%18.18M
101.00%666.72K
-104.87%-7.34M
-88.33%28.64M
112.19%24.94M
-711.59%-66.64M
862.44%150.84M
847.27%245.36M
-1301.70%-204.50M
-50.44%10.90M
21.28%15.67M
--25.90M
--17.02M
--21.99M
--12.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-326.41%-31.30M
-122.14%-6.34M
-27.10%18.18M
101.00%666.72K
-104.87%-7.34M
-88.33%28.64M
112.19%24.94M
-711.59%-66.64M
862.44%150.84M
847.27%245.36M
-1301.70%-204.50M
-50.44%10.90M
21.28%15.67M
--25.90M
--17.02M
--21.99M
--12.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-326.41%-31.30M
-122.14%-6.34M
-27.10%18.18M
101.00%666.72K
-104.87%-7.34M
-88.33%28.64M
112.19%24.94M
-711.59%-66.64M
862.44%150.84M
847.27%245.36M
-1301.70%-204.50M
-50.44%10.90M
21.28%15.67M
--25.90M
--17.02M
--21.99M
--12.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-250.92%-0.53
-118.28%-0.11
-39.83%0.31
100.95%0.01
-104.86%-0.15
-99.50%0.59
112.00%0.52
-701.59%-1.38
847.29%3.12
21721.22%118.76
-1301.69%-4.30
-50.44%0.23
21.28%0.33
--0.54
--0.36
--0.46
--0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-250.92%-0.53
-121.78%-0.11
-29.72%0.31
102.96%0.04
-106.52%-0.15
-88.28%0.50
110.21%0.44
-701.59%-1.38
606.83%2.33
679.02%4.24
-1301.69%-4.30
-50.44%0.23
21.28%0.33
--0.54
--0.36
--0.46
--0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI