tradingkey.logo

United Homes Group Inc

UHG
1.470USD
+0.120+8.89%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
86.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của United Homes Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.66%25.65M
46.65%36.54M
-12.68%25.02M
-60.07%22.63M
-68.22%25.82M
-73.13%24.92M
-74.17%28.65M
363.05%56.67M
319.37%81.24M
134.73%92.74M
--110.91M
--12.24M
--19.37M
--39.51M
Hàng tồn kho
0.23%175.88M
-20.21%147.85M
-23.30%144.52M
-19.20%147.72M
32.39%175.47M
61.74%185.28M
25.49%188.42M
1.45%182.81M
-34.00%132.55M
-34.18%114.56M
--150.14M
--180.20M
--200.82M
--174.04M
Tiền mặt bị hạn chế
--1.46M
--1.55M
--2.92M
--2.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
3.61%214.73M
-7.97%197.70M
-15.60%184.42M
-27.81%180.18M
-6.29%207.24M
-1.59%214.81M
-17.08%218.52M
23.59%249.60M
-3.81%221.16M
0.80%218.29M
--263.54M
--201.97M
--229.90M
--216.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.33%3.69M
-10.63%3.20M
-46.10%3.29M
-45.45%3.54M
145.65%3.35M
176.15%3.58M
321.99%6.10M
171.69%6.49M
-36.25%1.36M
-44.71%1.30M
--1.44M
--2.39M
--2.14M
--2.34M
-Tài sản cố định
----
----
----
-40.33%4.17M
112.01%3.95M
66.87%4.13M
156.71%6.64M
73.51%6.98M
-49.42%1.86M
-34.91%2.48M
--2.59M
--4.02M
--3.68M
--3.80M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
26.54%628.34K
20.37%602.31K
-53.15%552.93K
-52.15%547.11K
-69.67%496.54K
-67.64%500.36K
-19.20%1.18M
--1.14M
--1.64M
--1.55M
--1.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%9.28M
0.00%9.28M
0.00%9.28M
62.61%9.28M
--9.28M
--9.28M
--9.28M
--5.71M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
3.72%293.11M
-1.04%281.07M
-7.31%266.23M
-11.14%265.38M
10.04%282.61M
15.05%284.03M
1.21%287.21M
43.34%298.65M
8.98%256.82M
9.42%246.88M
--283.77M
--208.34M
--235.65M
--225.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-3.77%39.74M
-8.33%40.86M
-11.14%38.08M
-18.92%39.05M
28.02%41.30M
84.87%44.57M
122.43%42.86M
74.87%48.16M
-26.23%32.26M
-50.20%24.11M
--19.27M
--27.54M
--43.73M
--48.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.72%147.05M
-7.23%131.51M
-15.50%120.43M
-20.97%117.35M
9.25%141.78M
8.14%141.76M
-18.98%142.51M
22.93%148.49M
-6.97%129.77M
18.39%131.10M
--175.89M
--120.80M
--139.49M
--110.74M
-Nợ dài hạn
3.72%147.05M
-7.23%131.51M
-15.50%120.43M
-20.97%117.35M
9.25%141.78M
8.14%141.76M
-18.98%142.51M
22.93%148.49M
-6.97%129.77M
18.39%131.10M
--175.89M
--120.80M
--139.49M
--110.74M
Tổng các khoản nợ
-8.61%240.21M
-22.99%198.90M
-38.64%179.13M
-39.81%198.51M
18.34%262.82M
-29.05%258.29M
-54.88%291.94M
120.86%329.83M
20.74%222.10M
127.50%364.02M
--647.03M
--149.34M
--183.94M
--160.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
689.16%59.44M
833.48%57.40M
1197.51%56.00M
1827.00%53.94M
321.30%7.53M
698.86%6.15M
90604.50%4.32M
--2.80M
--1.79M
--769.72K
--4.76K
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-153.29%-6.53M
26.37%24.76M
443.93%31.10M
138.03%12.92M
-62.79%12.26M
116.62%19.60M
97.51%-9.04M
-133.87%-33.98M
-64.40%32.94M
-218.53%-117.90M
---363.27M
--100.32M
--92.53M
--99.47M
Vốn dự trữ
689.59%59.44M
834.11%57.39M
1198.83%55.99M
1830.12%53.94M
322.17%7.53M
703.27%6.14M
--4.31M
--2.79M
--1.78M
--764.89K
--0.00
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
167.36%52.91M
219.13%82.16M
1942.27%87.10M
314.44%66.87M
-43.02%19.79M
121.98%25.75M
98.70%-4.73M
-152.85%-31.18M
-32.84%34.73M
-278.51%-117.13M
---363.26M
--59.00M
--51.71M
--65.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI