Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uhg
/
United Homes Group Inc
UHG
4.360
USD
+0.420
+10.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.360
USD
+4.360
Sau giờ giao dịch (ET)
255.51M
Vốn hóa
6.36
P/E TTM
United Homes Group Inc
4.360
+0.420
+10.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.68%
25.02M
-60.07%
22.63M
-68.22%
25.82M
-73.13%
24.92M
-74.17%
28.65M
363.05%
56.67M
319.37%
81.24M
134.73%
92.74M
--
110.91M
--
12.24M
--
19.37M
--
39.51M
Hàng tồn kho
-23.30%
144.52M
-19.20%
147.72M
32.39%
175.47M
61.74%
185.28M
25.49%
188.42M
1.45%
182.81M
-34.00%
132.55M
-34.18%
114.56M
--
150.14M
--
180.20M
--
200.82M
--
174.04M
Tiền mặt bị hạn chế
--
2.92M
--
2.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.60%
184.42M
-27.81%
180.18M
-6.29%
207.24M
-1.59%
214.81M
-17.08%
218.52M
23.59%
249.60M
-3.81%
221.16M
0.80%
218.29M
--
263.54M
--
201.97M
--
229.90M
--
216.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-46.10%
3.29M
-45.45%
3.54M
145.65%
3.35M
176.15%
3.58M
321.99%
6.10M
171.69%
6.49M
-36.25%
1.36M
-44.71%
1.30M
--
1.44M
--
2.39M
--
2.14M
--
2.34M
-Tài sản cố định
--
--
-40.33%
4.17M
112.01%
3.95M
66.87%
4.13M
156.71%
6.64M
73.51%
6.98M
-49.42%
1.86M
-34.91%
2.48M
--
2.59M
--
4.02M
--
3.68M
--
3.80M
-Khấu hao lũy kế
--
--
26.54%
628.34K
20.37%
602.31K
-53.15%
552.93K
-52.15%
547.11K
-69.67%
496.54K
-67.64%
500.36K
-19.20%
1.18M
--
1.14M
--
1.64M
--
1.55M
--
1.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
9.28M
62.61%
9.28M
--
9.28M
--
9.28M
--
9.28M
--
5.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
-7.31%
266.23M
-11.14%
265.38M
10.04%
282.61M
15.05%
284.03M
1.21%
287.21M
43.34%
298.65M
8.98%
256.82M
9.42%
246.88M
--
283.77M
--
208.34M
--
235.65M
--
225.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-11.14%
38.08M
-18.92%
39.05M
28.02%
41.30M
84.87%
44.57M
122.43%
42.86M
74.87%
48.16M
-26.23%
32.26M
-50.20%
24.11M
--
19.27M
--
27.54M
--
43.73M
--
48.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.50%
120.43M
-20.97%
117.35M
9.25%
141.78M
8.14%
141.76M
-18.98%
142.51M
22.93%
148.49M
-6.97%
129.77M
18.39%
131.10M
--
175.89M
--
120.80M
--
139.49M
--
110.74M
-Nợ dài hạn
-15.50%
120.43M
-20.97%
117.35M
9.25%
141.78M
8.14%
141.76M
-18.98%
142.51M
22.93%
148.49M
-6.97%
129.77M
18.39%
131.10M
--
175.89M
--
120.80M
--
139.49M
--
110.74M
Tổng các khoản nợ
-38.64%
179.13M
-39.81%
198.51M
18.34%
262.82M
-29.05%
258.29M
-54.88%
291.94M
120.86%
329.83M
20.74%
222.10M
127.50%
364.02M
--
647.03M
--
149.34M
--
183.94M
--
160.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1197.51%
56.00M
1827.00%
53.94M
321.30%
7.53M
698.86%
6.15M
90604.50%
4.32M
--
2.80M
--
1.79M
--
769.72K
--
4.76K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
443.93%
31.10M
138.03%
12.92M
-62.79%
12.26M
116.62%
19.60M
97.51%
-9.04M
-133.87%
-33.98M
-64.40%
32.94M
-218.53%
-117.90M
--
-363.27M
--
100.32M
--
92.53M
--
99.47M
Vốn dự trữ
1198.83%
55.99M
1830.12%
53.94M
322.17%
7.53M
703.27%
6.14M
--
4.31M
--
2.79M
--
1.78M
--
764.89K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
1942.27%
87.10M
314.44%
66.87M
-43.02%
19.79M
121.98%
25.75M
98.70%
-4.73M
-152.85%
-31.18M
-32.84%
34.73M
-278.51%
-117.13M
--
-363.26M
--
59.00M
--
51.71M
--
65.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký