tradingkey.logo

United Homes Group Inc

UHG

4.360USD

+0.420+10.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
255.51MVốn hóa
6.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.68%25.02M
-60.07%22.63M
-68.22%25.82M
-73.13%24.92M
-74.17%28.65M
363.05%56.67M
319.37%81.24M
134.73%92.74M
--110.91M
--12.24M
--19.37M
--39.51M
Hàng tồn kho
-23.30%144.52M
-19.20%147.72M
32.39%175.47M
61.74%185.28M
25.49%188.42M
1.45%182.81M
-34.00%132.55M
-34.18%114.56M
--150.14M
--180.20M
--200.82M
--174.04M
Tiền mặt bị hạn chế
--2.92M
--2.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.60%184.42M
-27.81%180.18M
-6.29%207.24M
-1.59%214.81M
-17.08%218.52M
23.59%249.60M
-3.81%221.16M
0.80%218.29M
--263.54M
--201.97M
--229.90M
--216.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-46.10%3.29M
-45.45%3.54M
145.65%3.35M
176.15%3.58M
321.99%6.10M
171.69%6.49M
-36.25%1.36M
-44.71%1.30M
--1.44M
--2.39M
--2.14M
--2.34M
-Tài sản cố định
----
-40.33%4.17M
112.01%3.95M
66.87%4.13M
156.71%6.64M
73.51%6.98M
-49.42%1.86M
-34.91%2.48M
--2.59M
--4.02M
--3.68M
--3.80M
-Khấu hao lũy kế
----
26.54%628.34K
20.37%602.31K
-53.15%552.93K
-52.15%547.11K
-69.67%496.54K
-67.64%500.36K
-19.20%1.18M
--1.14M
--1.64M
--1.55M
--1.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%9.28M
62.61%9.28M
--9.28M
--9.28M
--9.28M
--5.71M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
-7.31%266.23M
-11.14%265.38M
10.04%282.61M
15.05%284.03M
1.21%287.21M
43.34%298.65M
8.98%256.82M
9.42%246.88M
--283.77M
--208.34M
--235.65M
--225.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-11.14%38.08M
-18.92%39.05M
28.02%41.30M
84.87%44.57M
122.43%42.86M
74.87%48.16M
-26.23%32.26M
-50.20%24.11M
--19.27M
--27.54M
--43.73M
--48.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.50%120.43M
-20.97%117.35M
9.25%141.78M
8.14%141.76M
-18.98%142.51M
22.93%148.49M
-6.97%129.77M
18.39%131.10M
--175.89M
--120.80M
--139.49M
--110.74M
-Nợ dài hạn
-15.50%120.43M
-20.97%117.35M
9.25%141.78M
8.14%141.76M
-18.98%142.51M
22.93%148.49M
-6.97%129.77M
18.39%131.10M
--175.89M
--120.80M
--139.49M
--110.74M
Tổng các khoản nợ
-38.64%179.13M
-39.81%198.51M
18.34%262.82M
-29.05%258.29M
-54.88%291.94M
120.86%329.83M
20.74%222.10M
127.50%364.02M
--647.03M
--149.34M
--183.94M
--160.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1197.51%56.00M
1827.00%53.94M
321.30%7.53M
698.86%6.15M
90604.50%4.32M
--2.80M
--1.79M
--769.72K
--4.76K
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
443.93%31.10M
138.03%12.92M
-62.79%12.26M
116.62%19.60M
97.51%-9.04M
-133.87%-33.98M
-64.40%32.94M
-218.53%-117.90M
---363.27M
--100.32M
--92.53M
--99.47M
Vốn dự trữ
1198.83%55.99M
1830.12%53.94M
322.17%7.53M
703.27%6.14M
--4.31M
--2.79M
--1.78M
--764.89K
--0.00
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1942.27%87.10M
314.44%66.87M
-43.02%19.79M
121.98%25.75M
98.70%-4.73M
-152.85%-31.18M
-32.84%34.73M
-278.51%-117.13M
---363.26M
--59.00M
--51.71M
--65.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI