tradingkey.logo

United Homes Group Inc

UHG

4.360USD

+0.420+10.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
255.51MVốn hóa
6.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
106.82%1.22M
258.74%27.40M
248.78%7.18M
-104.57%-1.25M
-177.64%-17.90M
-215.46%-17.26M
74.49%-4.83M
-2.91%27.26M
119.38%23.05M
-62.59%14.95M
-101.33%-18.92M
--28.08M
--10.51M
--39.97M
---9.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.10%18.18M
101.00%666.72K
-104.87%-7.34M
-88.33%28.64M
112.19%24.94M
-711.59%-66.64M
862.44%150.84M
847.27%245.36M
-1301.70%-204.50M
-50.44%10.90M
21.28%15.67M
--25.90M
--17.02M
--21.99M
--12.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-19.01%447.00K
-31.97%375.37K
60.46%389.02K
110.33%507.06K
85.16%551.93K
151.40%551.79K
12.76%242.44K
6.38%241.08K
35.56%298.08K
137.14%219.49K
113.82%215.01K
--226.61K
--219.89K
--92.56K
--100.55K
Thuế hoãn lại
164.38%809.00K
-83.27%-9.69M
-152.75%-2.26M
-7.30%367.13K
37.83%-1.26M
---5.29M
--4.29M
--396.06K
---2.02M
----
----
----
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
21.49%-20.74M
-87.67%8.65M
105.88%8.76M
87.09%-31.20M
-112.75%-26.42M
57879.78%70.15M
-183604.26%-148.91M
-208077.84%-241.72M
241525.26%207.27M
9.27%120.99K
-20.21%81.15K
--116.23K
--85.78K
--110.73K
--101.70K
Thay đổi trong vốn lưu động
104.64%786.00K
240.97%24.05M
153.38%6.49M
-104.61%-1.06M
-195.02%-16.93M
-542.90%-17.06M
63.77%-12.16M
1188.53%22.97M
320.33%17.81M
-78.33%3.85M
-48.90%-33.56M
--1.78M
---8.08M
--17.78M
---22.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-424.71%-2.95M
-913.82%-1.40M
-124.47%-2.04M
99.08%-77.53K
-37.33%908.20K
-91.26%171.93K
999.54%8.34M
-1928.17%-8.46M
204.09%1.45M
210.97%1.97M
-380.92%-927.31K
--462.74K
---1.39M
---1.77M
--330.10K
-Thay đổi hàng tồn kho
-34.48%3.19M
204.38%27.76M
158.38%9.81M
-91.19%3.13M
-83.79%4.87M
-230.99%-26.59M
36.54%-16.81M
394.77%35.58M
457.08%30.06M
-1.87%20.30M
4.15%-26.48M
---12.07M
---8.42M
--20.69M
---27.63M
-Thay đổi chi phí trả trước
178.63%820.00K
142.48%256.88K
-27.80%650.55K
135.59%153.12K
-10301.03%-1.04M
68.24%-604.64K
169.18%901.06K
-698.55%-430.19K
-101.18%-10.03K
-676.68%-1.90M
37.27%-1.30M
---53.87K
--850.94K
--330.09K
---2.08M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
147.76%1.27M
67.94%-2.40M
56.91%-3.36M
55.98%-3.66M
-49.13%-2.67M
-3766.05%-7.50M
-17586.00%-7.79M
-1564.86%-8.30M
-1368.67%-1.79M
-145.55%-193.94K
68.40%-44.05K
---498.75K
---121.69K
--425.77K
---139.43K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--393.00K
---167.35K
--92.30K
225.45%75.05K
-100.00%0.00
----
----
---59.83K
--59.83K
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
106.82%1.22M
258.74%27.40M
248.78%7.18M
-104.57%-1.25M
-177.64%-17.90M
-215.46%-17.26M
74.49%-4.83M
-2.91%27.26M
119.38%23.05M
-62.59%14.95M
-101.33%-18.92M
--28.08M
--10.51M
--39.97M
---9.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-250.26%-43.00K
-252.77%-110.00K
110.07%3.13K
100.00%1.00
516.50%28.62K
30.29%72.00K
-187.06%-31.09K
-165.32%-31.09K
-135.61%-6.87K
-48.65%55.27K
28.27%35.72K
--47.60K
--19.30K
--107.61K
--27.84K
Chi phí vốn
-72.05%8.00K
-100.00%0.00
--3.13K
--1.00
-51.68%28.62K
86.55%103.10K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
206.97%59.23K
-48.65%55.27K
-6.09%35.72K
--61.41K
--19.30K
--107.61K
--38.03K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-250.26%-43.00K
-252.77%-110.00K
110.07%3.13K
100.00%1.00
516.50%28.62K
30.29%72.00K
-187.06%-31.09K
-165.32%-31.09K
-135.61%-6.87K
-48.65%55.27K
28.27%35.72K
--47.60K
--19.30K
--107.61K
--27.84K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---12.74M
---22.13M
---2.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
5.16%20.00K
--20.19K
--19.79K
--19.40K
--19.02K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.49%63.00K
100.59%130.19K
100.78%16.66K
-37.61%19.40K
-185698.82%-12.75M
-40076.48%-22.20M
-5878.89%-2.14M
165.32%31.09K
110.06%6.87K
48.65%-55.27K
-28.27%-35.72K
---47.60K
---68.30K
---107.61K
---27.84K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.04%1.10M
-286.66%-27.80M
-38.85%-6.30M
94.48%-2.51M
-96.52%2.63M
167.61%14.89M
-285.20%-4.54M
-81.87%-45.47M
396.89%75.61M
24.86%-22.03M
-178.79%-1.18M
---25.00M
---25.47M
---29.32M
--1.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
109.96%1.10M
-281.25%-27.00M
567.12%8.25M
96.98%-1.37M
-115.59%-11.07M
179.76%14.89M
-106.14%-1.77M
-643.99%-45.21M
92018.45%71.06M
-64.84%-18.67M
18.49%28.76M
--8.31M
---77.31K
---11.33M
--24.27M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--11.54K
3213.59%51.92K
74.87%7.34K
--3.67K
--0.00
--1.57K
--4.20K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
---818.23K
-426.61%-14.59M
-346.24%-1.15M
200.68%13.70M
100.00%0.00
90.74%-2.77M
99.23%-257.72K
117.94%4.56M
81.34%-3.36M
-31.43%-29.93M
---33.31M
---25.39M
---17.99M
---22.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.04%1.10M
-286.66%-27.80M
-38.85%-6.30M
94.48%-2.51M
-96.52%2.63M
167.61%14.89M
-285.20%-4.54M
-81.87%-45.47M
396.89%75.61M
24.86%-22.03M
-178.79%-1.18M
---25.00M
---25.47M
---29.32M
--1.49M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.92%25.55M
-68.22%25.82M
-73.13%24.92M
-74.17%28.65M
363.05%56.67M
--81.24M
--92.74M
204.07%110.91M
-76.24%12.24M
-100.00%0.00
--0.00
--36.48M
--51.50M
--40.96M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
108.52%2.39M
98.90%-269.09K
107.85%902.37K
79.45%-3.73M
-128.40%-28.02M
-244.44%-24.57M
42.90%-11.50M
-698.91%-18.17M
756.55%98.67M
-167.67%-7.13M
-153.83%-20.14M
--3.03M
---15.03M
--10.54M
---7.93M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-2.49%27.94M
-54.92%25.55M
-68.22%25.82M
-73.13%24.92M
-74.17%28.65M
894.40%56.67M
503.45%81.24M
134.73%92.74M
204.07%110.91M
-113.85%-7.13M
-153.83%-20.14M
--39.51M
--36.48M
--51.50M
---7.93M
Dòng tiền tự do
106.77%1.21M
257.80%27.40M
248.72%7.18M
-104.57%-1.25M
-177.97%-17.93M
-216.58%-17.37M
74.54%-4.83M
-2.69%27.26M
119.22%22.99M
-62.63%14.90M
-100.89%-18.96M
--28.02M
--10.49M
--39.86M
---9.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI