Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tygo
/
Tigo Energy Inc
TYGO
2.050
USD
+0.240
+13.26%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
128.39M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tigo Energy Inc
2.050
+0.240
+13.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
89.39%
24.05M
92.20%
18.84M
86.85%
17.27M
-16.76%
14.24M
-81.55%
12.70M
-80.42%
9.80M
-70.12%
9.24M
-25.06%
17.10M
290.19%
68.83M
404.67%
50.06M
--
30.94M
--
22.82M
--
17.64M
--
9.92M
Doanh thu
89.39%
24.05M
92.20%
18.84M
86.85%
17.27M
-16.76%
14.24M
-81.55%
12.70M
-80.42%
9.80M
-70.12%
9.24M
-25.06%
17.10M
290.19%
68.83M
404.67%
50.06M
--
30.94M
--
22.82M
--
17.64M
--
9.92M
Chi phí doanh thu
50.46%
13.29M
65.80%
11.67M
368.47%
29.84M
-3.73%
12.46M
-79.42%
8.83M
-77.80%
7.04M
-69.63%
6.37M
-20.26%
12.95M
254.51%
42.92M
337.94%
31.69M
--
20.97M
--
16.24M
--
12.11M
--
7.24M
Chi phí hoạt động
21.11%
25.56M
20.78%
22.82M
81.52%
41.36M
-13.27%
24.65M
-67.14%
21.10M
-55.42%
18.89M
-20.83%
22.79M
5.61%
28.43M
277.16%
64.23M
268.73%
42.37M
--
28.78M
--
26.92M
--
17.03M
--
11.49M
Chi phí R&D
-16.16%
2.27M
-12.42%
2.16M
-7.44%
2.25M
0.33%
2.43M
11.55%
2.70M
11.61%
2.47M
101.74%
2.43M
49.60%
2.42M
70.82%
2.42M
54.18%
2.21M
--
1.21M
--
1.62M
--
1.42M
--
1.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.00%
300.00K
29.03%
400.00K
5.59%
302.00K
1.67%
305.00K
36.05%
400.00K
28.10%
310.00K
-49.11%
286.00K
50.00%
300.00K
157.89%
294.00K
116.07%
242.00K
--
562.00K
--
200.00K
--
114.00K
--
112.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-92.40%
152.00K
--
4.11M
--
133.00K
--
0.00
--
2.00M
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
82.10%
-1.50M
56.24%
-3.98M
-77.88%
-24.09M
8.00%
-10.42M
-282.71%
-8.40M
-218.23%
-9.09M
-727.23%
-13.54M
-176.64%
-11.32M
653.93%
4.60M
588.99%
7.69M
--
2.16M
--
-4.09M
--
610.00K
--
-1.57M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-62.66%
867.00K
--
--
--
--
--
--
--
2.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-0.14%
2.87M
--
--
--
--
--
--
--
2.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.01%
-3.00K
99.89%
-41.00K
135.64%
196.00K
218.45%
1.25M
2520.05%
53.58M
-459812.50%
-36.79M
84.78%
-550.00K
--
-1.06M
--
2.04M
--
-8.00K
--
-3.61M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
9900.00%
100.00K
-32.55%
143.00K
65.86%
-622.00K
-74.21%
164.00K
-99.85%
1.00K
-61.52%
212.00K
-1557.60%
-1.82M
3247.37%
636.00K
2900.00%
672.00K
974.60%
551.00K
--
125.00K
--
19.00K
--
-24.00K
--
-63.00K
Thu nhập trước thuế
62.21%
-4.27M
41.73%
-6.71M
-82.17%
-26.71M
-132.78%
-13.12M
65.86%
-11.30M
-266.51%
-11.51M
-1605.65%
-14.66M
1752.95%
40.02M
-18700.56%
-33.11M
221.29%
6.91M
--
974.00K
--
-2.42M
--
178.00K
--
-5.70M
Thuế thu nhập
887.50%
158.00K
--
296.00K
-20.18%
87.00K
-100.00%
0.00
100.15%
16.00K
--
--
53.52%
109.00K
--
10.96M
--
-10.93M
--
--
--
71.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
60.87%
-4.43M
39.15%
-7.00M
-81.41%
-26.80M
-145.14%
-13.12M
48.95%
-11.32M
-266.51%
-11.51M
-1736.10%
-14.77M
1300.17%
29.06M
-12558.43%
-22.18M
221.29%
6.91M
--
903.00K
--
-2.42M
--
178.00K
--
-5.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.87%
-4.43M
39.15%
-7.00M
-81.41%
-26.80M
-145.14%
-13.12M
48.95%
-11.32M
-266.51%
-11.51M
-1736.10%
-14.77M
1300.17%
29.06M
-12558.43%
-22.18M
221.29%
6.91M
--
903.00K
--
-2.42M
--
178.00K
--
-5.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
60.87%
-4.43M
39.15%
-7.00M
-81.41%
-26.80M
-145.14%
-13.12M
51.67%
-11.32M
-341.82%
-11.51M
-1132.19%
-14.77M
742.41%
29.06M
-1898.63%
-23.42M
173.35%
4.76M
--
-1.20M
--
-4.52M
--
-1.17M
--
-6.49M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-7.56%
1.25M
172.41%
2.15M
--
2.10M
--
2.10M
--
1.35M
--
790.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
60.87%
-4.43M
39.15%
-7.00M
-81.41%
-26.80M
-145.14%
-13.12M
51.67%
-11.32M
-341.82%
-11.51M
-1132.19%
-14.77M
742.41%
29.06M
-1898.63%
-23.42M
173.35%
4.76M
--
-1.20M
--
-4.52M
--
-1.17M
--
-6.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.08%
-0.07
41.41%
-0.11
-81.15%
-0.44
-143.31%
-0.22
53.45%
-0.19
-336.82%
-0.19
-1082.83%
-0.24
742.40%
0.50
-1898.31%
-0.40
173.34%
0.08
--
-0.02
--
-0.08
--
-0.02
--
-0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.08%
-0.07
41.41%
-0.11
-81.15%
-0.44
-143.31%
-0.22
53.45%
-0.19
-336.82%
-0.19
-1082.83%
-0.24
742.40%
0.50
-1898.31%
-0.40
173.34%
0.08
--
-0.02
--
-0.08
--
-0.02
--
-0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký