Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tygo
/
Tigo Energy Inc
TYGO
1.240
USD
-0.070
-5.34%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
76.90M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tigo Energy Inc
1.240
-0.070
-5.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
95.30%
-530.00K
113.43%
1.05M
97.81%
-535.00K
-1149.67%
-1.61M
-121.47%
-11.27M
-143.27%
-7.84M
-257.80%
-24.45M
108.68%
153.00K
-9.30%
-5.09M
--
-3.22M
--
-6.83M
--
-1.76M
--
-4.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.15%
-7.00M
-81.41%
-26.80M
-145.14%
-13.12M
48.95%
-11.32M
-266.51%
-11.51M
-1736.10%
-14.77M
1300.17%
29.06M
-12558.43%
-22.18M
221.29%
6.91M
--
903.00K
--
-2.42M
--
178.00K
--
-5.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.16%
357.00K
5.59%
302.00K
7.39%
305.00K
2.72%
302.00K
28.10%
310.00K
-49.11%
286.00K
59.55%
284.00K
157.89%
294.00K
116.07%
242.00K
--
562.00K
--
178.00K
--
114.00K
--
112.00K
Thuế hoãn lại
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-9.00K
--
11.13M
--
-11.15M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
150.76%
235.00K
2181.71%
19.46M
791.37%
3.44M
-101.50%
-49.00K
-145.80%
-463.00K
-53.23%
853.00K
-613.40%
-498.00K
4386.30%
3.27M
-71.96%
1.01M
--
1.82M
--
97.00K
--
73.00K
--
3.61M
Thay đổi trong vốn lưu động
151.17%
2.16M
104.11%
4.22M
107.24%
4.91M
-80.61%
5.56M
69.11%
-4.22M
129.61%
2.07M
-1234.61%
-67.84M
1397.96%
28.67M
-388.59%
-13.66M
--
-6.98M
--
-5.08M
--
-2.21M
--
-2.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
-248.97%
-2.30M
-92.06%
920.00K
-107.31%
-1.73M
98.76%
-167.00K
109.35%
1.55M
773.29%
11.59M
514.36%
23.66M
-233.79%
-13.52M
-1476.26%
-16.54M
--
-1.72M
--
-5.71M
--
-4.05M
--
-1.05M
-Thay đổi hàng tồn kho
-41.33%
3.06M
243.34%
5.56M
115.33%
1.10M
130.73%
4.41M
144.32%
5.22M
70.16%
-3.88M
-213.99%
-7.18M
-644.54%
-14.35M
-409.30%
-11.78M
--
-13.00M
--
-2.29M
--
2.64M
--
-2.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
54.20%
1.30M
102.44%
60.00K
-10.33%
911.00K
-111.77%
-158.00K
171.91%
845.00K
-216.13%
-2.46M
128.57%
1.02M
251.64%
1.34M
-790.15%
-1.18M
--
2.11M
--
-3.56M
--
-885.00K
--
-132.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1989.69%
2.03M
-82.35%
30.00K
100.36%
181.00K
-99.41%
226.00K
-87.25%
97.00K
-61.28%
170.00K
-20240.00%
-50.35M
21765.91%
38.13M
153.67%
761.00K
--
439.00K
--
250.00K
--
-176.00K
--
300.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
95.30%
-530.00K
113.43%
1.05M
97.81%
-535.00K
-1149.67%
-1.61M
-121.47%
-11.27M
-143.27%
-7.84M
-257.80%
-24.45M
108.68%
153.00K
-9.30%
-5.09M
--
-3.22M
--
-6.83M
--
-1.76M
--
-4.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
104.25%
529.00K
-18.90%
339.00K
-95.90%
51.00K
-42.83%
367.00K
-46.60%
259.00K
18.08%
418.00K
2046.55%
1.25M
156.80%
642.00K
--
485.00K
--
354.00K
--
58.00K
--
250.00K
Chi phí vốn
--
--
104.25%
529.00K
-18.90%
339.00K
-96.13%
51.00K
-42.83%
367.00K
-46.60%
259.00K
18.08%
418.00K
2172.41%
1.32M
156.80%
642.00K
--
485.00K
--
354.00K
--
58.00K
--
250.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
104.25%
529.00K
-18.90%
339.00K
-95.90%
51.00K
91.15%
367.00K
-46.60%
259.00K
18.08%
418.00K
2046.55%
1.25M
-23.20%
192.00K
--
485.00K
--
354.00K
--
58.00K
--
250.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
450.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-71.00K
--
55.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-122.07%
-3.53M
-80.71%
1.98M
-140.49%
-4.71M
119.34%
7.76M
258.95%
16.00M
--
10.26M
--
11.62M
--
-40.15M
--
-10.07M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-456.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-122.59%
-3.53M
-85.50%
1.45M
-145.02%
-5.04M
118.60%
7.71M
246.75%
15.64M
1163.23%
10.01M
3265.25%
11.21M
-71398.28%
-41.47M
-4162.00%
-10.65M
--
-941.00K
--
-354.00K
--
-58.00K
--
-250.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
226.80%
817.00K
-7400.00%
-219.00K
-102.72%
-102.00K
-99.59%
10.00K
-99.13%
250.00K
100.18%
3.00K
-77.38%
3.75M
-88.85%
2.44M
148.02%
28.63M
--
-1.67M
--
16.60M
--
21.84M
--
11.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
94.45%
29.17M
--
-1.67M
--
-2.50M
--
0.00
--
15.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
-70.00K
--
19.00M
--
21.84M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-99.20%
2.00K
-366.67%
-8.00K
-196.23%
-102.00K
113.16%
10.00K
174.73%
250.00K
-98.54%
3.00K
10.42%
106.00K
-1366.67%
-76.00K
435.29%
91.00K
--
206.00K
--
96.00K
--
6.00K
--
17.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
3.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
815.00K
--
-211.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-136.36%
-4.00K
25210.00%
2.51M
81.95%
-627.00K
--
-140.00K
--
11.00K
--
-10.00K
--
-3.47M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
226.80%
817.00K
-7400.00%
-219.00K
-102.72%
-102.00K
-99.59%
10.00K
-99.13%
250.00K
100.18%
3.00K
-77.38%
3.75M
-88.85%
2.44M
148.02%
28.63M
--
-1.67M
--
16.60M
--
21.84M
--
11.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
166.65%
11.75M
322.37%
9.46M
29.15%
15.14M
-82.17%
9.03M
-88.32%
4.41M
-94.86%
2.24M
-65.65%
11.72M
258.55%
50.61M
404.64%
37.72M
--
43.55M
--
34.13M
--
14.11M
--
7.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-170.24%
-3.25M
5.54%
2.29M
40.09%
-5.68M
115.74%
6.12M
-64.16%
4.62M
137.11%
2.17M
-200.73%
-9.48M
-294.20%
-38.88M
94.11%
12.89M
--
-5.83M
--
9.42M
--
20.02M
--
6.64M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.81%
8.50M
166.65%
11.75M
322.37%
9.46M
29.15%
15.14M
-82.17%
9.03M
-88.32%
4.41M
-94.86%
2.24M
-65.65%
11.72M
258.55%
50.61M
--
37.72M
--
43.55M
--
34.13M
--
14.11M
Dòng tiền tự do
95.44%
-530.00K
106.47%
524.00K
96.48%
-874.00K
-42.23%
-1.66M
-103.05%
-11.63M
-118.44%
-8.10M
-245.99%
-24.86M
35.99%
-1.17M
-16.82%
-5.73M
--
-3.71M
--
-7.19M
--
-1.82M
--
-4.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký