Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tygo
/
Tigo Energy Inc
TYGO
1.230
USD
-0.080
-6.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.280
USD
+1.280
Sau giờ giao dịch (ET)
76.28M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tigo Energy Inc
1.230
-0.080
-6.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38.99%
28.02M
-7.60%
20.28M
-36.23%
19.90M
-46.83%
19.50M
-63.77%
20.16M
-60.78%
21.95M
--
31.21M
--
36.68M
--
55.63M
--
55.96M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.66%
10.21M
-5.81%
8.50M
166.65%
11.75M
322.37%
9.46M
27.45%
14.94M
-82.17%
9.03M
--
4.41M
--
2.24M
--
11.72M
--
50.61M
-Đầu tư ngắn hạn
241.47%
17.80M
-8.85%
11.78M
-69.57%
8.16M
-70.84%
10.04M
-88.13%
5.21M
141.45%
12.92M
--
26.81M
--
34.44M
--
43.91M
--
5.35M
Các khoản phải thu
50.28%
10.39M
64.49%
10.37M
16.23%
7.98M
-56.64%
8.83M
-84.90%
6.92M
-80.51%
6.31M
--
6.86M
--
20.36M
--
45.82M
--
32.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
50.28%
10.39M
64.49%
10.37M
16.23%
7.98M
-56.64%
8.83M
-84.90%
6.92M
-80.51%
6.31M
--
6.86M
--
20.36M
--
45.82M
--
32.36M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Hàng tồn kho
-63.11%
18.93M
-66.09%
18.91M
-64.17%
22.00M
-18.54%
46.79M
1.33%
51.31M
52.16%
55.76M
--
61.40M
--
57.44M
--
50.64M
--
36.64M
Chi phí trả trước
-33.16%
3.01M
-49.29%
2.23M
-32.52%
3.53M
29.51%
3.59M
19.22%
4.51M
-13.86%
4.39M
--
5.24M
--
2.77M
--
3.78M
--
5.09M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
200.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.37%
60.35M
-41.42%
51.78M
-48.99%
53.41M
-32.87%
78.72M
-46.69%
83.09M
-33.41%
88.40M
--
104.71M
--
117.25M
--
155.88M
--
132.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.71%
5.24M
-32.77%
3.81M
-26.39%
4.39M
-11.03%
4.89M
-7.90%
5.20M
15.53%
5.66M
--
5.96M
--
5.49M
--
5.65M
--
4.90M
-Tài sản cố định
--
--
-8.23%
8.92M
-6.44%
9.15M
1.51%
9.41M
2.66%
9.50M
--
9.72M
--
9.78M
--
9.28M
--
9.25M
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
25.97%
5.12M
24.67%
4.76M
19.72%
4.53M
19.20%
4.30M
--
4.06M
--
3.82M
--
3.78M
--
3.60M
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.89%
14.00M
-1.89%
14.06M
-1.87%
14.13M
-7.44%
14.20M
-7.40%
14.27M
-0.46%
14.33M
--
14.40M
--
15.34M
--
15.41M
--
14.40M
Tài sản dài hạn khác
37.89%
1.06M
35.29%
989.00K
35.16%
984.00K
6.48%
772.00K
-93.53%
768.00K
462.31%
731.00K
--
728.00K
--
725.00K
--
11.87M
--
130.00K
Tổng tài sản dài hạn
0.29%
20.29M
-9.01%
18.86M
-15.45%
19.50M
-23.31%
19.86M
-48.46%
20.23M
-14.24%
20.73M
--
23.07M
--
25.89M
--
39.26M
--
24.17M
Tổng tài sản
-21.95%
80.64M
-35.27%
70.64M
-42.94%
72.91M
-31.14%
98.57M
-47.05%
103.33M
-30.46%
109.12M
--
127.78M
--
143.14M
--
195.13M
--
156.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.39%
556.00K
2.57%
4.63M
-26.21%
5.12M
-34.99%
4.04M
-45.61%
4.79M
13.86%
4.51M
--
6.94M
--
6.21M
--
8.80M
--
3.96M
Chi phí trích trước
185.36%
6.82M
-9.31%
1.86M
20.70%
2.73M
-13.08%
2.62M
18.13%
2.39M
-35.98%
2.05M
--
2.27M
--
3.01M
--
2.02M
--
3.21M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
44.98M
--
42.75M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
--
44.98M
--
42.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
163.27%
724.00K
54.73%
687.00K
56.72%
525.00K
107.46%
556.00K
-36.93%
275.00K
-69.04%
444.00K
--
335.00K
--
268.00K
--
436.00K
--
1.43M
Nợ ngắn hạn khác
-74.71%
1.28M
7.25%
5.31M
-22.39%
5.65M
-29.10%
4.59M
-45.20%
5.06M
-8.18%
4.95M
--
7.28M
--
6.48M
--
9.24M
--
5.39M
Tổng nợ ngắn hạn
339.46%
68.00M
311.93%
58.33M
-35.24%
17.11M
-33.98%
19.90M
-76.74%
15.47M
-71.12%
14.16M
--
26.42M
--
30.14M
--
66.52M
--
49.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-94.05%
2.21M
-97.60%
843.00K
25.82%
41.47M
26.87%
39.33M
28.68%
37.17M
-31.71%
35.07M
--
32.96M
--
31.00M
--
28.89M
--
51.36M
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
28.32%
40.51M
30.48%
38.27M
33.07%
36.04M
-31.94%
33.80M
--
31.57M
--
29.33M
--
27.08M
--
49.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
95.06%
2.21M
-33.57%
843.00K
-30.96%
961.00K
-36.63%
1.06M
-37.20%
1.13M
-24.87%
1.27M
--
1.39M
--
1.67M
--
1.80M
--
1.69M
Nợ phải trả hoãn lại
27.56%
898.00K
13.84%
691.00K
38.20%
644.00K
258.51%
674.00K
278.49%
704.00K
248.85%
607.00K
--
466.00K
--
188.00K
--
186.00K
--
174.00K
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
61.78M
--
--
Nợ dài hạn khác
47.11%
8.74M
38.32%
7.70M
6.71%
5.95M
-4.85%
5.87M
-20.96%
5.94M
-26.97%
5.56M
--
5.57M
--
6.17M
--
7.52M
--
7.62M
Tổng nợ dài hạn
-74.60%
10.95M
-78.99%
8.54M
23.05%
47.42M
21.61%
45.20M
-56.09%
43.12M
-31.10%
40.64M
--
38.53M
--
37.17M
--
98.18M
--
58.98M
Tổng các khoản nợ
34.76%
78.95M
22.02%
66.86M
-0.66%
64.53M
-3.29%
65.10M
-64.43%
58.59M
-49.26%
54.80M
--
64.95M
--
67.31M
--
164.70M
--
108.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.78%
151.65M
5.40%
149.30M
5.95%
146.91M
5.99%
145.19M
18.80%
143.37M
730.44%
141.66M
--
138.66M
--
136.99M
--
120.68M
--
17.06M
Lợi nhuận giữ lại
-52.08%
-149.96M
-66.72%
-145.53M
-82.80%
-138.53M
-83.14%
-111.72M
-9.49%
-98.61M
-57.83%
-87.29M
--
-75.78M
--
-61.01M
--
-90.06M
--
-55.30M
Vốn dự trữ
5.78%
151.65M
5.40%
149.30M
5.95%
146.90M
5.99%
145.18M
18.81%
143.36M
730.55%
141.65M
--
138.66M
--
136.98M
--
120.67M
--
17.05M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
86.96%
-3.00K
--
--
103.39%
2.00K
101.92%
3.00K
87.29%
-23.00K
-435.71%
-47.00K
--
-59.00K
--
-156.00K
--
-181.00K
--
14.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-96.22%
1.69M
-93.05%
3.77M
-86.65%
8.38M
-55.86%
33.47M
47.01%
44.74M
11.08%
54.32M
--
62.82M
--
75.83M
--
30.43M
--
48.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký