tradingkey.logo

TWNP

TWNP
0.809USD
-0.103-11.26%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của TWNP tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của TWNP.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-1.61%82.32M
-4.09%87.85M
-5.38%87.11M
-8.23%86.48M
82.08%83.67M
102.23%91.59M
102.83%92.06M
--94.23M
--45.95M
--45.29M
--45.39M
Doanh thu
-1.61%82.32M
-4.09%87.85M
-5.38%87.11M
-8.23%86.48M
82.08%83.67M
102.23%91.59M
102.83%92.06M
--94.23M
--45.95M
--45.29M
--45.39M
Chi phí doanh thu
-10.47%23.94M
-11.02%25.62M
-2.88%27.33M
-4.59%27.26M
112.53%26.74M
135.56%28.79M
124.91%28.14M
--28.57M
--12.58M
--12.22M
--12.51M
Chi phí hoạt động
9.66%95.68M
10.24%99.44M
-2.83%88.16M
-1.67%93.55M
107.18%87.25M
126.83%90.20M
121.75%90.73M
--95.13M
--42.12M
--39.77M
--40.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-39.25%3.59M
-30.29%4.07M
6.06%6.09M
15.21%6.01M
135.58%5.91M
146.14%5.84M
149.18%5.75M
--5.22M
--2.51M
--2.37M
--2.31M
Chi phí hoạt động khác
1.46%17.00M
2.48%17.06M
2.97%16.84M
0.37%17.08M
137.61%16.76M
149.42%16.65M
134.57%16.36M
--17.02M
--7.05M
--6.67M
--6.97M
Lợi nhuận hoạt động
-272.28%-13.37M
-931.35%-11.59M
-179.16%-1.06M
-687.63%-7.07M
-193.61%-3.59M
-74.78%1.39M
-70.19%1.33M
---897.00K
--3.83M
--5.53M
--4.47M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---9.13M
----
----
---2.35M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--239.00K
164.25%142.00K
145.59%31.00K
-93.85%134.00K
-100.00%0.00
-157.70%-221.00K
-155.74%-68.00K
--2.18M
--21.00K
--383.00K
--122.00K
Thu nhập trước thuế
-55.61%-25.22M
-111.46%-22.90M
-29.59%-11.85M
-126.63%-20.39M
-405.84%-16.21M
-4215.14%-10.83M
-465.37%-9.14M
---9.00M
---3.20M
---251.00K
---1.62M
Thuế thu nhập
-7480.00%-738.00K
-2040.40%-2.12M
235.44%265.00K
-3548.70%-8.39M
--10.00K
---99.00K
--79.00K
---230.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-50.96%-24.48M
-93.66%-20.78M
-31.35%-12.11M
-36.86%-12.00M
-406.15%-16.22M
-4175.70%-10.73M
-470.25%-9.22M
---8.77M
---3.20M
---251.00K
---1.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.96%-24.48M
-93.66%-20.78M
-31.35%-12.11M
-36.86%-12.00M
-406.15%-16.22M
-4175.70%-10.73M
-470.25%-9.22M
---8.77M
---3.20M
---251.00K
---1.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-50.96%-24.48M
-93.66%-20.78M
-31.35%-12.11M
-36.86%-12.00M
-406.15%-16.22M
-4175.70%-10.73M
-470.25%-9.22M
---8.77M
---3.20M
---251.00K
---1.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-50.96%-24.48M
-93.66%-20.78M
-31.35%-12.11M
-36.86%-12.00M
-406.15%-16.22M
-4175.70%-10.73M
-470.25%-9.22M
---8.77M
---3.20M
---251.00K
---1.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-32.11%-0.43
-76.59%-0.38
-39.33%-0.26
-36.87%-0.24
-406.11%-0.32
-4178.40%-0.21
-470.28%-0.18
---0.17
---0.06
---0.01
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-32.11%-0.43
-76.59%-0.38
-39.33%-0.26
-36.87%-0.24
-406.11%-0.32
-4178.40%-0.21
-470.28%-0.18
---0.17
---0.06
---0.01
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI