tradingkey.logo

TWNP

TWNP
0.809USD
-0.103-11.26%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của TWNP tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.02%5.48M
23.83%6.06M
17.33%7.16M
--9.37M
--7.94M
--4.90M
--6.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.02%5.48M
23.83%6.06M
17.33%7.16M
--9.37M
--7.94M
--4.90M
--6.10M
Các khoản phải thu
9.18%1.95M
-1.79%2.14M
4.32%2.05M
--3.13M
--1.79M
--2.18M
--1.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.18%1.95M
-1.79%2.14M
4.32%2.05M
--3.13M
--1.79M
--2.18M
--1.97M
Tài sản ngắn hạn khác
-26.15%20.84M
6.96%26.07M
14.51%26.36M
--16.30M
--28.22M
--24.38M
--23.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.51%28.27M
8.98%34.28M
14.42%35.56M
--28.80M
--37.95M
--31.45M
--31.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.81%205.31M
-11.47%213.88M
-9.71%216.37M
--220.30M
--241.00M
--241.60M
--239.62M
-Tài sản cố định
-9.11%247.21M
-3.92%257.41M
-1.89%257.06M
--256.10M
--272.00M
--267.90M
--262.02M
-Khấu hao lũy kế
35.16%41.90M
65.51%43.53M
81.70%40.70M
--35.80M
--31.00M
--26.30M
--22.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.02%281.78M
-1.04%282.49M
-1.06%283.20M
--283.94M
--284.67M
--285.45M
--286.22M
Tài sản dài hạn khác
-59.45%1.42M
-38.75%4.42M
26.40%9.09M
--9.40M
--3.49M
--7.22M
--7.19M
Tổng tài sản dài hạn
-7.68%488.50M
-6.27%500.79M
-4.57%508.66M
--513.64M
--529.15M
--534.28M
--533.04M
Tổng tài sản
-8.88%516.77M
-5.42%535.07M
-3.53%544.22M
--542.45M
--567.10M
--565.73M
--564.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-4.41%6.50M
-4.41%6.50M
4.84%6.50M
--3.70M
--6.80M
--6.80M
--6.20M
Chi phí trích trước
2.67%20.87M
15.74%19.91M
17.62%20.84M
--19.64M
--20.33M
--17.20M
--17.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2383.66%400.27M
-15.38%10.21M
3.06%10.16M
--10.69M
--16.12M
--12.07M
--9.86M
Nợ phải trả hoãn lại
-7.46%2.78M
-1.92%3.11M
1.10%3.31M
--3.95M
--3.00M
--3.17M
--3.28M
Nợ ngắn hạn khác
-5.35%9.28M
-3.62%9.61M
3.55%9.81M
--7.65M
--9.80M
--9.97M
--9.48M
Tổng nợ ngắn hạn
484.87%448.24M
-15.01%57.28M
-9.66%56.58M
--55.23M
--76.64M
--67.40M
--62.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-71.34%150.45M
4.11%548.31M
4.19%552.90M
--551.71M
--524.98M
--526.65M
--530.66M
-Nợ dài hạn
-99.36%2.46M
5.41%401.05M
6.10%402.83M
--405.01M
--381.48M
--380.48M
--379.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3.13%147.99M
0.74%147.25M
-0.61%150.07M
--146.70M
--143.50M
--146.17M
--150.99M
Nợ phải trả hoãn lại
-7.64%4.43M
-6.44%4.49M
3.74%4.74M
--4.81M
--4.79M
--4.80M
--4.57M
Nợ dài hạn khác
-42.91%9.77M
-86.05%7.16M
-16.76%33.66M
--17.38M
--17.11M
--51.34M
--40.43M
Tổng nợ dài hạn
-70.36%160.66M
-3.73%556.42M
3.22%589.50M
--571.83M
--542.09M
--577.99M
--571.09M
Tổng các khoản nợ
-1.59%608.90M
-4.91%613.71M
1.95%646.08M
--627.05M
--618.73M
--645.40M
--633.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--55.00M
--44.01M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-184.97%-147.12M
-53.95%-122.64M
-46.34%-101.85M
---84.61M
---51.63M
---79.67M
---69.60M
Vốn dự trữ
--54.99M
--44.00M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-78.44%-92.13M
1.29%-78.64M
-46.34%-101.85M
---84.61M
---51.63M
---79.67M
---69.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI