Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của TWNP nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-287.83%-5.89M
-272.24%-8.82M
-53.49%-5.74M
-148.64%-7.41M
-125.65%-1.52M
-171.51%-2.37M
-1623.04%-3.74M
---2.98M
--5.93M
--3.31M
---217.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.96%-24.48M
-93.66%-20.78M
-31.35%-12.11M
-36.86%-12.00M
-406.15%-16.22M
-4175.70%-10.73M
-470.25%-9.22M
---8.77M
---3.20M
---251.00K
---1.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
98.81%11.72M
-30.29%4.07M
6.06%6.09M
15.55%6.03M
134.86%5.89M
146.14%5.84M
152.79%5.75M
--5.22M
--2.51M
--2.37M
--2.27M
Thuế hoãn lại
---438.00K
---2.12M
--265.00K
---8.25M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-23.71%2.77M
-79.15%801.00K
-79.62%789.00K
3154.38%9.77M
84.11%3.63M
237.31%3.84M
209.51%3.87M
---320.00K
--1.97M
--1.14M
--1.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
-77.20%1.18M
-135.09%-3.34M
81.71%-775.00K
-458.21%-2.97M
13.12%5.17M
-4487.10%-1.42M
-91.89%-4.24M
--828.00K
--4.57M
---31.00K
---2.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
-51.52%191.00K
57.67%-91.00K
248.06%1.08M
-451.57%-1.34M
354.19%394.00K
-760.00%-215.00K
169.20%310.00K
--382.00K
---155.00K
---25.00K
---448.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
662.25%849.00K
232.68%1.09M
-404.13%-5.12M
-64.97%674.00K
7.36%-151.00K
-35.99%-820.00K
-79.19%-1.02M
--1.92M
---163.00K
---603.00K
---567.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-404.08%-1.48M
207.41%116.00K
-247.23%-717.00K
-22.20%652.00K
-124.43%-294.00K
87.63%-108.00K
-56.71%487.00K
--838.00K
---131.00K
---873.00K
--1.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-287.83%-5.89M
-272.24%-8.82M
-53.49%-5.74M
-148.64%-7.41M
-125.65%-1.52M
-171.51%-2.37M
-1623.04%-3.74M
---2.98M
--5.93M
--3.31M
---217.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-78.60%1.54M
-80.91%1.80M
-111.85%-434.00K
-93.96%198.00K
25.41%7.19M
114.74%9.45M
205.50%3.66M
--3.28M
--5.73M
--4.40M
--1.20M
Chi phí vốn
-78.60%1.54M
-80.91%1.80M
9.15%4.00M
-61.46%4.83M
25.41%7.19M
114.74%9.45M
205.50%3.66M
--12.54M
--5.73M
--4.40M
--1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-78.60%1.54M
-80.91%1.80M
-111.85%-434.00K
-93.96%198.00K
25.41%7.19M
114.74%9.45M
205.50%3.66M
--3.28M
--5.73M
--4.40M
--1.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
78.60%-1.54M
80.91%-1.80M
111.85%434.00K
93.96%-198.00K
-25.41%-7.19M
-114.74%-9.45M
-205.50%-3.66M
---3.28M
---5.73M
---4.40M
---1.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-95.52%525.00K
-68.68%3.50M
-26.26%7.71M
-51.31%3.93M
156.21%11.71M
1215.16%11.19M
363.05%10.45M
--8.06M
--4.57M
--851.00K
--2.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-294.97%-4.30M
-42.11%165.00K
-100.86%-3.49M
331.89%13.09M
-25.60%2.21M
-86.85%285.00K
-268.25%-1.74M
---5.64M
--2.96M
--2.17M
--1.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-49.24%4.83M
-69.38%3.34M
-8.13%11.20M
-166.85%-9.16M
491.66%9.51M
928.80%10.91M
895.83%12.19M
--13.71M
--1.61M
---1.32M
--1.22M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-95.52%525.00K
-68.68%3.50M
-26.26%7.71M
-51.31%3.93M
156.21%11.71M
1215.16%11.19M
363.05%10.45M
--8.06M
--4.57M
--851.00K
--2.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.31%21.17M
4.03%28.29M
7.22%25.89M
32.35%29.57M
51.15%26.56M
52.68%27.19M
42.28%24.14M
--22.34M
--17.57M
--17.81M
--16.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-329.99%-6.91M
-1028.68%-7.12M
-21.22%2.40M
-303.82%-3.68M
-36.97%3.00M
-166.24%-631.00K
262.54%3.05M
--1.81M
--4.77M
---237.00K
--841.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.77%14.26M
-20.31%21.17M
4.03%28.29M
7.22%25.89M
32.35%29.57M
51.15%26.56M
52.68%27.19M
--24.14M
--22.34M
--17.57M
--17.81M
Dòng tiền tự do
14.65%-7.43M
10.12%-10.63M
-31.55%-9.74M
21.12%-12.24M
-4589.69%-8.71M
-986.67%-11.82M
-422.74%-7.40M
---15.52M
--194.00K
---1.09M
---1.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.