Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-twfg
/
TWFG Inc
TWFG
26.679
USD
+0.169
+0.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
397.63M
Vốn hóa
65.83
P/E TTM
TWFG Inc
26.679
+0.169
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
13.22%
60.31M
16.64%
53.82M
--
49.54M
--
54.64M
17.39%
53.27M
15.77%
46.14M
--
45.38M
--
39.86M
Doanh thu
13.37%
56.59M
15.65%
50.45M
--
48.72M
--
49.62M
16.71%
49.92M
15.79%
43.62M
--
42.77M
--
37.67M
Chi phí doanh thu
8.94%
38.05M
19.41%
35.17M
--
31.97M
--
33.75M
9.05%
34.93M
3.15%
29.46M
--
32.03M
--
28.56M
Chi phí hoạt động
16.39%
52.95M
23.82%
48.09M
--
44.61M
--
46.90M
19.28%
45.49M
12.95%
38.84M
--
38.14M
--
34.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
31.44%
3.90M
11.48%
3.36M
--
3.05M
--
2.98M
161.73%
2.97M
183.98%
3.01M
--
1.13M
--
1.06M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
-16.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-5.31%
7.36M
-21.54%
5.73M
--
4.93M
--
7.75M
7.40%
7.78M
33.56%
7.30M
--
7.24M
--
5.47M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.75M
995.88%
1.86M
--
4.38M
--
--
--
--
--
170.00K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-92.20%
68.00K
-90.14%
83.00K
--
98.00K
--
411.00K
404.05%
872.00K
890.59%
842.00K
--
173.00K
--
85.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-29.00K
-102.23%
-33.00K
--
-277.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
78.60%
1.48M
--
178.00K
--
827.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
4207.14%
603.00K
1700.00%
32.00K
--
278.00K
--
-4.00K
107.87%
14.00K
99.76%
-2.00K
--
-178.00K
--
-838.00K
Thu nhập trước thuế
39.06%
9.62M
13.28%
7.51M
--
9.21M
--
7.33M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Thuế thu nhập
--
620.00K
--
656.00K
--
1.06M
--
437.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
30.10%
9.00M
3.38%
6.85M
--
8.15M
--
6.89M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.10%
9.00M
3.38%
6.85M
--
8.15M
--
6.89M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
834.00K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
7.04M
-16.80%
5.51M
--
6.56M
--
5.74M
--
--
--
6.63M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-71.71%
1.96M
--
1.34M
--
1.59M
--
1.15M
-2.11%
6.92M
-100.00%
0.00
--
7.07M
--
6.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-71.71%
1.96M
--
1.34M
--
1.59M
--
1.15M
-2.11%
6.92M
-100.00%
0.00
--
7.07M
--
6.21M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-75.02%
0.13
--
0.09
--
0.11
--
0.08
-2.11%
0.53
-100.00%
0.00
--
0.54
--
0.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-75.20%
0.13
--
0.09
--
0.10
--
0.08
-2.11%
0.53
-100.00%
0.00
--
0.54
--
0.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký