Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-twfg
/
TWFG Inc
TWFG
33.160
USD
+0.210
+0.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
494.22M
Vốn hóa
44.92
P/E TTM
TWFG Inc
33.160
+0.210
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
16.64%
53.82M
--
49.54M
--
54.64M
17.39%
53.27M
15.77%
46.14M
--
45.38M
--
39.86M
Doanh thu
15.65%
50.45M
--
48.72M
--
49.62M
16.71%
49.92M
15.79%
43.62M
--
42.77M
--
37.67M
Chi phí doanh thu
19.41%
35.17M
--
31.97M
--
33.75M
9.05%
34.93M
3.15%
29.46M
--
32.03M
--
28.56M
Chi phí hoạt động
23.82%
48.09M
--
44.61M
--
46.90M
19.28%
45.49M
12.95%
38.84M
--
38.14M
--
34.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
11.48%
3.36M
--
3.05M
--
2.98M
161.73%
2.97M
183.98%
3.01M
--
1.13M
--
1.06M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-16.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-21.54%
5.73M
--
4.93M
--
7.75M
7.40%
7.78M
33.56%
7.30M
--
7.24M
--
5.47M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
995.88%
1.86M
--
4.38M
--
--
--
--
--
170.00K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.14%
83.00K
--
98.00K
--
411.00K
404.05%
872.00K
890.59%
842.00K
--
173.00K
--
85.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-277.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
78.60%
1.48M
--
178.00K
--
827.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
50.00%
-1.00K
--
278.00K
--
-4.00K
107.87%
14.00K
99.76%
-2.00K
--
-178.00K
--
-838.00K
Thu nhập trước thuế
13.28%
7.51M
--
9.21M
--
7.33M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Thuế thu nhập
--
656.00K
--
1.06M
--
437.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
3.38%
6.85M
--
8.15M
--
6.89M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.38%
6.85M
--
8.15M
--
6.89M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
834.00K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-16.80%
5.51M
--
6.56M
--
5.74M
--
--
--
6.63M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
1.34M
--
1.59M
--
1.15M
-2.11%
6.92M
-100.00%
0.00
--
7.07M
--
6.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
1.34M
--
1.59M
--
1.15M
-2.11%
6.92M
-100.00%
0.00
--
7.07M
--
6.21M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
0.09
--
0.11
--
0.08
-2.11%
0.53
-100.00%
0.00
--
0.54
--
0.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
0.09
--
0.10
--
0.08
-2.11%
0.53
-100.00%
0.00
--
0.54
--
0.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký