tradingkey.logo

TWFG Inc

TWFG

33.160USD

+0.210+0.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
494.22MVốn hóa
44.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.40%15.64M
--11.60M
--11.72M
6.97%7.40M
8.96%9.75M
--6.92M
--8.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.38%6.85M
--8.15M
--6.89M
-2.11%6.92M
23.40%6.63M
--7.07M
--5.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.48%3.36M
--3.05M
--2.98M
161.73%2.97M
183.98%3.01M
--1.13M
--1.06M
Các mục phi tiền mặt khác
200.00%3.00K
---50.00K
--75.00K
-1600.00%-17.00K
-90.00%1.00K
---1.00K
--10.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
2941.30%3.92M
---1.13M
--532.00K
-80.72%-2.66M
-105.84%-138.00K
---1.47M
--2.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
539.14%3.28M
---3.09M
--256.00K
-77.88%-6.20M
-297.35%-746.00K
---3.48M
--378.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
12.75%778.00K
--2.38M
--1.05M
121.82%3.33M
-73.64%690.00K
--1.50M
--2.62M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
60.40%15.64M
--11.60M
--11.72M
6.97%7.40M
8.96%9.75M
--6.92M
--8.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-46.78%11.17M
--3.47M
--366.00K
-95.02%242.00K
5349.61%20.98M
--4.86M
--385.00K
Chi phí vốn
-46.78%11.17M
--3.47M
--387.00K
-94.29%307.00K
5349.61%20.98M
--5.38M
--385.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
87.50%15.00K
--2.92M
--212.00K
94.75%-26.00K
-66.67%8.00K
---495.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-46.83%11.15M
--543.00K
--154.00K
-94.99%268.00K
5709.70%20.97M
--5.35M
--361.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
46.78%-11.17M
---3.47M
---366.00K
95.02%-242.00K
-5349.61%-20.98M
---4.86M
---385.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
60.11%-1.52M
---3.72M
--153.03M
-188.77%-2.06M
33.62%-3.82M
--2.32M
---5.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
29.93%-473.00K
---469.00K
---41.61M
-107.29%-681.00K
-3.53%-675.00K
--9.34M
---652.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---7.12M
--200.67M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
66.58%-1.05M
--3.88M
---6.03M
80.31%-1.38M
38.36%-3.15M
---7.02M
---5.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
60.11%-1.52M
---3.72M
--153.03M
-188.77%-2.06M
33.62%-3.82M
--2.32M
---5.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
341.86%205.32M
--200.91M
--36.51M
-5.00%31.42M
14.27%46.47M
--33.07M
--40.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
119.63%2.95M
--4.42M
--164.39M
16.14%5.09M
-98.18%-15.05M
--4.39M
---7.59M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
562.92%208.28M
--205.32M
--200.91M
-2.52%36.51M
-5.00%31.42M
--37.46M
--33.07M
Dòng tiền tự do
139.89%4.48M
--8.13M
--11.34M
361.18%7.09M
-231.05%-11.23M
--1.54M
--8.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI