tradingkey.logo

TWFG Inc

TWFG

26.651USD

+0.141+0.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
397.21MVốn hóa
65.76P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.93%9.62M
60.40%15.64M
--11.60M
--11.72M
6.97%7.40M
8.96%9.75M
--6.92M
--8.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.10%9.00M
3.38%6.85M
--8.15M
--6.89M
-2.11%6.92M
23.40%6.63M
--7.07M
--5.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.44%3.90M
11.48%3.36M
--3.05M
--2.98M
161.73%2.97M
183.98%3.01M
--1.13M
--1.06M
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%0.00
200.00%3.00K
---50.00K
--75.00K
-1600.00%-17.00K
-90.00%1.00K
---1.00K
--10.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-71.26%-4.56M
2941.30%3.92M
---1.13M
--532.00K
-80.72%-2.66M
-105.84%-138.00K
---1.47M
--2.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
52.30%-2.96M
539.14%3.28M
---3.09M
--256.00K
-77.88%-6.20M
-297.35%-746.00K
---3.48M
--378.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-87.49%417.00K
12.75%778.00K
--2.38M
--1.05M
121.82%3.33M
-73.64%690.00K
--1.50M
--2.62M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
29.93%9.62M
60.40%15.64M
--11.60M
--11.72M
6.97%7.40M
8.96%9.75M
--6.92M
--8.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14585.95%35.54M
-46.78%11.17M
--3.47M
--366.00K
-95.02%242.00K
5349.61%20.98M
--4.86M
--385.00K
Chi phí vốn
11665.15%36.12M
-46.78%11.17M
--3.47M
--387.00K
-94.29%307.00K
5349.61%20.98M
--5.38M
--385.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1957.69%-535.00K
87.50%15.00K
--2.92M
--212.00K
94.75%-26.00K
-66.67%8.00K
---495.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
13360.82%36.08M
-46.83%11.15M
--543.00K
--154.00K
-94.99%268.00K
5709.70%20.97M
--5.35M
--361.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-14585.95%-35.54M
46.78%-11.17M
---3.47M
---366.00K
95.02%-242.00K
-5349.61%-20.98M
---4.86M
---385.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-450.22%-11.35M
60.11%-1.52M
---3.72M
--153.03M
-188.77%-2.06M
33.62%-3.82M
--2.32M
---5.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
30.10%-476.00K
29.93%-473.00K
---469.00K
---41.61M
-107.29%-681.00K
-3.53%-675.00K
--9.34M
---652.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
---7.12M
--200.67M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-686.90%-10.88M
66.58%-1.05M
--3.88M
---6.03M
80.31%-1.38M
38.36%-3.15M
---7.02M
---5.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-450.22%-11.35M
60.11%-1.52M
---3.72M
--153.03M
-188.77%-2.06M
33.62%-3.82M
--2.32M
---5.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
562.92%208.28M
341.86%205.32M
--200.91M
--36.51M
-5.00%31.42M
14.27%46.47M
--33.07M
--40.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-831.62%-37.28M
119.63%2.95M
--4.42M
--164.39M
16.14%5.09M
-98.18%-15.05M
--4.39M
---7.59M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
368.33%171.00M
562.92%208.28M
--205.32M
--200.91M
-2.52%36.51M
-5.00%31.42M
--37.46M
--33.07M
Dòng tiền tự do
-473.66%-26.50M
139.89%4.48M
--8.13M
--11.34M
361.18%7.09M
-231.05%-11.23M
--1.54M
--8.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI