Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-twfg
/
TWFG Inc
TWFG
33.160
USD
+0.210
+0.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
494.22M
Vốn hóa
44.92
P/E TTM
TWFG Inc
33.160
+0.210
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.40%
15.64M
--
11.60M
--
11.72M
6.97%
7.40M
8.96%
9.75M
--
6.92M
--
8.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.38%
6.85M
--
8.15M
--
6.89M
-2.11%
6.92M
23.40%
6.63M
--
7.07M
--
5.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.48%
3.36M
--
3.05M
--
2.98M
161.73%
2.97M
183.98%
3.01M
--
1.13M
--
1.06M
Các mục phi tiền mặt khác
200.00%
3.00K
--
-50.00K
--
75.00K
-1600.00%
-17.00K
-90.00%
1.00K
--
-1.00K
--
10.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
2941.30%
3.92M
--
-1.13M
--
532.00K
-80.72%
-2.66M
-105.84%
-138.00K
--
-1.47M
--
2.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
539.14%
3.28M
--
-3.09M
--
256.00K
-77.88%
-6.20M
-297.35%
-746.00K
--
-3.48M
--
378.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
12.75%
778.00K
--
2.38M
--
1.05M
121.82%
3.33M
-73.64%
690.00K
--
1.50M
--
2.62M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
60.40%
15.64M
--
11.60M
--
11.72M
6.97%
7.40M
8.96%
9.75M
--
6.92M
--
8.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-46.78%
11.17M
--
3.47M
--
366.00K
-95.02%
242.00K
5349.61%
20.98M
--
4.86M
--
385.00K
Chi phí vốn
-46.78%
11.17M
--
3.47M
--
387.00K
-94.29%
307.00K
5349.61%
20.98M
--
5.38M
--
385.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
87.50%
15.00K
--
2.92M
--
212.00K
94.75%
-26.00K
-66.67%
8.00K
--
-495.00K
--
24.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-46.83%
11.15M
--
543.00K
--
154.00K
-94.99%
268.00K
5709.70%
20.97M
--
5.35M
--
361.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
46.78%
-11.17M
--
-3.47M
--
-366.00K
95.02%
-242.00K
-5349.61%
-20.98M
--
-4.86M
--
-385.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
60.11%
-1.52M
--
-3.72M
--
153.03M
-188.77%
-2.06M
33.62%
-3.82M
--
2.32M
--
-5.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
29.93%
-473.00K
--
-469.00K
--
-41.61M
-107.29%
-681.00K
-3.53%
-675.00K
--
9.34M
--
-652.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-7.12M
--
200.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
66.58%
-1.05M
--
3.88M
--
-6.03M
80.31%
-1.38M
38.36%
-3.15M
--
-7.02M
--
-5.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
60.11%
-1.52M
--
-3.72M
--
153.03M
-188.77%
-2.06M
33.62%
-3.82M
--
2.32M
--
-5.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
341.86%
205.32M
--
200.91M
--
36.51M
-5.00%
31.42M
14.27%
46.47M
--
33.07M
--
40.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
119.63%
2.95M
--
4.42M
--
164.39M
16.14%
5.09M
-98.18%
-15.05M
--
4.39M
--
-7.59M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
562.92%
208.28M
--
205.32M
--
200.91M
-2.52%
36.51M
-5.00%
31.42M
--
37.46M
--
33.07M
Dòng tiền tự do
139.89%
4.48M
--
8.13M
--
11.34M
361.18%
7.09M
-231.05%
-11.23M
--
1.54M
--
8.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký