tradingkey.logo

TWFG Inc

TWFG

25.916USD

-0.594-2.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
386.25MVốn hóa
63.95P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
520.57%159.83M
770.87%196.42M
--195.77M
--191.20M
--25.75M
--22.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
520.57%159.83M
770.87%196.42M
--195.77M
--191.20M
--25.75M
--22.55M
Các khoản phải thu
8.05%34.59M
22.54%31.63M
--34.91M
--31.68M
--32.01M
--25.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.65%9.35M
32.56%8.05M
--7.84M
--8.78M
--9.61M
--6.08M
-Các khoản phải thu khác
12.65%25.23M
19.46%23.57M
--27.07M
--22.90M
--22.40M
--19.73M
Tài sản ngắn hạn khác
-19.76%14.11M
3.61%13.35M
--11.17M
--11.25M
--17.59M
--12.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
176.74%208.53M
294.11%241.41M
--241.85M
--234.13M
--75.35M
--61.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
133.48%7.64M
118.17%7.67M
--7.99M
--3.31M
--3.27M
--3.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
61.84%125.90M
0.62%80.92M
--72.98M
--75.02M
--77.79M
--80.42M
Tài sản dài hạn khác
-2.75%779.00K
-37.28%535.00K
--610.00K
--635.00K
--801.00K
--853.00K
Tổng tài sản dài hạn
64.07%134.32M
5.11%89.13M
--81.58M
--78.97M
--81.87M
--84.79M
Tổng tài sản
118.07%342.85M
126.33%330.53M
--323.43M
--313.09M
--157.22M
--146.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.73%36.57M
27.84%35.33M
--30.39M
--31.66M
--37.99M
--27.63M
Chi phí trích trước
--2.92M
--2.00M
--1.57M
--2.26M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.33%1.94M
-13.78%1.93M
--1.91M
--1.90M
--2.03M
--2.23M
Nợ ngắn hạn khác
-3.73%36.57M
27.84%35.33M
--30.39M
--31.66M
--37.99M
--27.63M
Tổng nợ ngắn hạn
10.59%45.39M
37.53%42.86M
--39.62M
--38.10M
--41.05M
--31.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-87.32%6.04M
-86.26%6.64M
--7.38M
--5.94M
--47.61M
--48.30M
-Nợ dài hạn
-93.41%3.03M
-92.42%3.52M
--4.01M
--4.49M
--45.97M
--46.45M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
83.53%3.01M
67.87%3.12M
--3.37M
--1.45M
--1.64M
--1.86M
Nợ dài hạn khác
133.14%2.45M
-21.72%973.00K
--1.15M
--924.00K
--1.05M
--1.24M
Tổng nợ dài hạn
-82.56%8.48M
-84.64%7.61M
--8.53M
--6.86M
--48.66M
--49.55M
Tổng các khoản nợ
-39.94%53.88M
-37.47%50.47M
--48.14M
--44.96M
--89.71M
--80.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.61%60.04M
4.89%58.52M
--58.51M
--57.31M
--55.79M
--55.79M
Lợi nhuận giữ lại
65.14%18.58M
84.45%16.63M
--15.29M
--13.70M
--11.25M
--9.01M
Vốn dự trữ
8.63%59.89M
5.88%58.37M
--58.37M
--57.16M
--55.13M
--55.13M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-88.87%52.00K
-87.57%65.00K
--83.00K
--82.00K
--467.00K
--523.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--210.30M
--204.84M
--201.40M
--197.05M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
328.03%288.97M
328.69%280.06M
--275.29M
--268.13M
--67.51M
--65.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI