Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-twfg
/
TWFG Inc
TWFG
33.160
USD
+0.210
+0.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
494.22M
Vốn hóa
44.92
P/E TTM
TWFG Inc
33.160
+0.210
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
770.87%
196.42M
--
195.77M
--
191.20M
--
25.75M
--
22.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
770.87%
196.42M
--
195.77M
--
191.20M
--
25.75M
--
22.55M
Các khoản phải thu
22.54%
31.63M
--
34.91M
--
31.68M
--
32.01M
--
25.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.56%
8.05M
--
7.84M
--
8.78M
--
9.61M
--
6.08M
-Các khoản phải thu khác
19.46%
23.57M
--
27.07M
--
22.90M
--
22.40M
--
19.73M
Tài sản ngắn hạn khác
3.61%
13.35M
--
11.17M
--
11.25M
--
17.59M
--
12.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
294.11%
241.41M
--
241.85M
--
234.13M
--
75.35M
--
61.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
118.17%
7.67M
--
7.99M
--
3.31M
--
3.27M
--
3.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.62%
80.92M
--
72.98M
--
75.02M
--
77.79M
--
80.42M
Tài sản dài hạn khác
-37.28%
535.00K
--
610.00K
--
635.00K
--
801.00K
--
853.00K
Tổng tài sản dài hạn
5.11%
89.13M
--
81.58M
--
78.97M
--
81.87M
--
84.79M
Tổng tài sản
126.33%
330.53M
--
323.43M
--
313.09M
--
157.22M
--
146.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
27.84%
35.33M
--
30.39M
--
31.66M
--
37.99M
--
27.63M
Chi phí trích trước
--
2.00M
--
1.57M
--
2.26M
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.78%
1.93M
--
1.91M
--
1.90M
--
2.03M
--
2.23M
Nợ ngắn hạn khác
27.84%
35.33M
--
30.39M
--
31.66M
--
37.99M
--
27.63M
Tổng nợ ngắn hạn
37.53%
42.86M
--
39.62M
--
38.10M
--
41.05M
--
31.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-86.26%
6.64M
--
7.38M
--
5.94M
--
47.61M
--
48.30M
-Nợ dài hạn
-92.42%
3.52M
--
4.01M
--
4.49M
--
45.97M
--
46.45M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
67.87%
3.12M
--
3.37M
--
1.45M
--
1.64M
--
1.86M
Nợ dài hạn khác
-21.72%
973.00K
--
1.15M
--
924.00K
--
1.05M
--
1.24M
Tổng nợ dài hạn
-84.64%
7.61M
--
8.53M
--
6.86M
--
48.66M
--
49.55M
Tổng các khoản nợ
-37.47%
50.47M
--
48.14M
--
44.96M
--
89.71M
--
80.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.89%
58.52M
--
58.51M
--
57.31M
--
55.79M
--
55.79M
Lợi nhuận giữ lại
84.45%
16.63M
--
15.29M
--
13.70M
--
11.25M
--
9.01M
Vốn dự trữ
5.88%
58.37M
--
58.37M
--
57.16M
--
55.13M
--
55.13M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-87.57%
65.00K
--
83.00K
--
82.00K
--
467.00K
--
523.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
204.84M
--
201.40M
--
197.05M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
328.69%
280.06M
--
275.29M
--
268.13M
--
67.51M
--
65.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký