tradingkey.logo

TWFG Inc

TWFG
29.120USD
+0.110+0.38%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
436.96MVốn hóa
65.67P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của TWFG Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.03%150.99M
520.57%159.83M
770.87%196.42M
--195.77M
--191.20M
--25.75M
--22.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.03%150.99M
520.57%159.83M
770.87%196.42M
--195.77M
--191.20M
--25.75M
--22.55M
Các khoản phải thu
12.67%35.70M
8.05%34.59M
22.54%31.63M
--34.91M
--31.68M
--32.01M
--25.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.98%8.17M
-2.65%9.35M
32.56%8.05M
--7.84M
--8.78M
--9.61M
--6.08M
-Các khoản phải thu khác
20.21%27.53M
12.65%25.23M
19.46%23.57M
--27.07M
--22.90M
--22.40M
--19.73M
Tài sản ngắn hạn khác
119.10%24.64M
-19.76%14.11M
3.61%13.35M
--11.17M
--11.25M
--17.59M
--12.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.74%211.33M
176.74%208.53M
294.11%241.41M
--241.85M
--234.13M
--75.35M
--61.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
133.57%7.72M
133.48%7.64M
118.17%7.67M
--7.99M
--3.31M
--3.27M
--3.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
72.46%129.39M
61.84%125.90M
0.62%80.92M
--72.98M
--75.02M
--77.79M
--80.42M
Tài sản dài hạn khác
15.59%734.00K
-2.75%779.00K
-37.28%535.00K
--610.00K
--635.00K
--801.00K
--853.00K
Tổng tài sản dài hạn
74.56%137.84M
64.07%134.32M
5.11%89.13M
--81.58M
--78.97M
--81.87M
--84.79M
Tổng tài sản
11.52%349.17M
118.07%342.85M
126.33%330.53M
--323.43M
--313.09M
--157.22M
--146.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
12.54%35.63M
-3.73%36.57M
27.84%35.33M
--30.39M
--31.66M
--37.99M
--27.63M
Chi phí trích trước
56.85%3.55M
--2.92M
--2.00M
--1.57M
--2.26M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.11%1.96M
-4.33%1.94M
-13.78%1.93M
--1.91M
--1.90M
--2.03M
--2.23M
Nợ ngắn hạn khác
12.54%35.63M
-3.73%36.57M
27.84%35.33M
--30.39M
--31.66M
--37.99M
--27.63M
Tổng nợ ngắn hạn
18.48%45.14M
10.59%45.39M
37.53%42.86M
--39.62M
--38.10M
--41.05M
--31.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.53%5.67M
-87.32%6.04M
-86.26%6.64M
--7.38M
--5.94M
--47.61M
--48.30M
-Nợ dài hạn
-43.56%2.53M
-93.41%3.03M
-92.42%3.52M
--4.01M
--4.49M
--45.97M
--46.45M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
116.51%3.13M
83.53%3.01M
67.87%3.12M
--3.37M
--1.45M
--1.64M
--1.86M
Nợ dài hạn khác
183.55%2.62M
133.14%2.45M
-21.72%973.00K
--1.15M
--924.00K
--1.05M
--1.24M
Tổng nợ dài hạn
20.80%8.29M
-82.56%8.48M
-84.64%7.61M
--8.53M
--6.86M
--48.66M
--49.55M
Tổng các khoản nợ
18.83%53.43M
-39.94%53.88M
-37.47%50.47M
--48.14M
--44.96M
--89.71M
--80.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.99%59.02M
7.61%60.04M
4.89%58.52M
--58.51M
--57.31M
--55.79M
--55.79M
Lợi nhuận giữ lại
48.24%20.30M
65.14%18.58M
84.45%16.63M
--15.29M
--13.70M
--11.25M
--9.01M
Vốn dự trữ
2.99%58.87M
8.63%59.89M
5.88%58.37M
--58.37M
--57.16M
--55.13M
--55.13M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-51.22%40.00K
-88.87%52.00K
-87.57%65.00K
--83.00K
--82.00K
--467.00K
--523.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
9.81%216.38M
--210.30M
--204.84M
--201.40M
--197.05M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
10.30%295.75M
328.03%288.97M
328.69%280.06M
--275.29M
--268.13M
--67.51M
--65.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI